VĐQG Bồ Đào Nha - 05/01/2025 18:00
SVĐ: Campo do Cevadeiro
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 -1 1/2 0.81
0.79 2.0 0.91
- - -
- - -
2.05 3.20 3.80
0.86 9.25 0.89
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.69
0.76 0.75 0.95
- - -
- - -
2.87 1.95 4.50
-0.96 4.5 0.78
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Andrian Kraev
17’ -
Nuno Moreira
João Goulart
18’ -
Đang cập nhật
Nuno Moreira
33’ -
34’
Tom Van De Looi
Óscar Aranda
-
Andrian Kraev
Beni
37’ -
65’
Gustavo Sá
Mathias De Amorim
-
Gaizka Larrazabal
André Geraldes
70’ -
74’
Óscar Aranda
Mario González
-
Jérémy Livolant
Max Svensson
82’ -
José Fonte
Ruben Kluivert
83’ -
85’
Đang cập nhật
Rafa Soares
-
86’
Sorriso
Rochinha
-
89’
Đang cập nhật
Rochinha
-
Đang cập nhật
Nuno Moreira
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
55%
45%
13
3
11
6
438
364
6
19
3
14
5
2
Casa Pia Famalicão
Casa Pia 3-4-3
Huấn luyện viên: João Jorge Gândara Mendes Pereira
3-4-3 Famalicão
Huấn luyện viên: Hugo Filipe Carvalho Oliveira
7
Nuno Moreira
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
20
Gustavo Sá
8
Mirko Topić
8
Mirko Topić
8
Mirko Topić
8
Mirko Topić
23
Gil Dias
23
Gil Dias
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
7
Sorriso
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nuno Moreira Tiền đạo |
32 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
90 Cassiano Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Tchamba Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
72 Gaizka Larrazabal Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Leonardo Lelo Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 João Goulart Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Telasco Segovia Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrick Sequeira Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 José Fonte Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
89 Andrian Kraev Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Jérémy Livolant Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Sá Tiền vệ |
51 | 5 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Sorriso Tiền vệ |
26 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Gil Dias Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Óscar Aranda Tiền đạo |
47 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mirko Topić Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Justin De Haas Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 E. Mihaj Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Lazar Carević Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rodrigo Pinheiro Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rafa Soares Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Tom Van De Looi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Max Svensson Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
52 Henrique Pereira Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Miguel Sousa Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Samuel Obeng Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Fahem Benaissa-Yahia Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Beni Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
33 Ricardo Batista Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 2 | Thủ môn |
18 André Geraldes Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Ruben Kluivert Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mathias De Amorim Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rochinha Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mario González Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gabriel Cabral Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Riccieli Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
88 Samuel Lobato Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Afonso Rodrigues Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Otso Liimatta Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Calegari Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Casa Pia
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
1 : 2
(1-1)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
0 : 2
(0-1)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
1 : 0
(1-0)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
1 : 0
(0-0)
Famalicão
Casa Pia
Famalicão
20% 20% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Casa Pia
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Sporting Braga Casa Pia |
1 2 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Casa Pia Arouca |
3 1 (2) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.95 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Estoril Casa Pia |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Casa Pia AVS |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.08 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Porto Casa Pia |
2 0 (0) (0) |
1.01 -2.0 0.89 |
0.81 3.0 0.87 |
H
|
X
|
Famalicão
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Famalicão Santa Clara |
1 2 (0) (1) |
1.06 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Famalicão Farense |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
1.01 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Sporting Braga Famalicão |
3 3 (0) (1) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Famalicão Porto |
1 1 (1) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Estoril Famalicão |
2 1 (2) (1) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.94 2.0 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 27