GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 08/12/2024 18:00

SVĐ: Campo do Cevadeiro

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 -0.93

0.86 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.40 4.50

0.82 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

-0.93 1.0 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.00 5.50

0.87 4.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

  • Rafael Brito

    João Goulart

    12’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Luís Silva

  • 49’

    Đang cập nhật

    Cristian Castro

  • 53’

    Đang cập nhật

    Ignacio Rodríguez

  • 60’

    Kiki Afonso

    Babatunde Akinsola

  • 72’

    Đang cập nhật

    Gustavo Assunção

  • Rafael Brito

    Andrian Kraev

    75’
  • 81’

    Zé Luís

    Vasco Lopes

  • 84’

    Đang cập nhật

    Gustavo Assunção

  • Jérémy Livolant

    Nuno Moreira

    88’
  • 90’

    Gustavo Assunção

    Jonatan Lucca

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Campo do Cevadeiro

  • Trọng tài chính:

    B. Ribeiro Pires Costa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Natanael João Pereira Costa

  • Ngày sinh:

    24-01-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    23 (T:9, H:6, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daniel António Lopes Ramos

  • Ngày sinh:

    25-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    100 (T:32, H:27, B:41)

6

Phạt góc

3

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

14

393

Tổng số đường chuyền

472

11

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

3

Casa Pia AVS

Đội hình

Casa Pia 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Natanael João Pereira Costa

Casa Pia VS AVS

3-4-2-1 AVS

Huấn luyện viên: Daniel António Lopes Ramos

90

Cassiano

5

Leonardo Lelo

5

Leonardo Lelo

5

Leonardo Lelo

4

João Goulart

4

João Goulart

4

João Goulart

4

João Goulart

72

Gaizka Larrazabal

72

Gaizka Larrazabal

2

Tchamba

17

John Mercado

12

Gustavo Assunção

12

Gustavo Assunção

12

Gustavo Assunção

14

Lucas Piazón

14

Lucas Piazón

14

Lucas Piazón

14

Lucas Piazón

7

Luís Silva

7

Luís Silva

24

Kiki Afonso

Đội hình xuất phát

Casa Pia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Cassiano Tiền đạo

10 3 0 1 0 Tiền đạo

2

Tchamba Hậu vệ

35 2 1 7 1 Hậu vệ

72

Gaizka Larrazabal Tiền vệ

53 2 1 8 1 Tiền vệ

5

Leonardo Lelo Tiền vệ

54 1 3 3 0 Tiền vệ

4

João Goulart Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Ruben Kluivert Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

52

Henrique Pereira Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Rafael Brito Tiền vệ

23 0 2 2 0 Tiền vệ

8

Telasco Segovia Tiền vệ

31 0 1 7 0 Tiền vệ

1

Patrick Sequeira Thủ môn

11 0 0 2 0 Thủ môn

29

Jérémy Livolant Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

John Mercado Tiền vệ

44 6 5 3 0 Tiền vệ

24

Kiki Afonso Tiền vệ

13 1 2 1 0 Tiền vệ

7

Luís Silva Tiền vệ

45 1 1 12 1 Tiền vệ

12

Gustavo Assunção Tiền vệ

9 1 0 4 0 Tiền vệ

14

Lucas Piazón Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

93

Simão Thủ môn

46 0 0 0 2 Thủ môn

4

Ignacio Rodríguez Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Cristian Castro Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Baptiste Roux Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Fernando Fonseca Tiền vệ

44 0 0 7 1 Tiền vệ

29

Zé Luís Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Casa Pia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Max Svensson Tiền đạo

14 0 1 1 0 Tiền đạo

7

Nuno Moreira Tiền vệ

28 4 3 2 0 Tiền vệ

16

Beni Tiền vệ

40 0 3 10 1 Tiền vệ

89

Andrian Kraev Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

33

Ricardo Batista Thủ môn

48 0 0 3 2 Thủ môn

77

Samuel Obeng Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Fahem Benaissa-Yahia Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

6

José Fonte  Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

18

André Geraldes Hậu vệ

47 0 0 3 0 Hậu vệ

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Gustavo Mendonca Tiền vệ

43 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Vasco Lopes Tiền đạo

38 5 3 9 0 Tiền đạo

47

Jonatan Lucca Tiền vệ

39 3 1 5 1 Tiền vệ

9

Issiaka Kamate Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Pedro Trigueira Thủ môn

48 0 0 2 0 Thủ môn

20

Rodrigo Ribeiro Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Nenê Tiền đạo

43 27 2 5 1 Tiền đạo

11

Babatunde Akinsola Tiền đạo

27 2 3 2 0 Tiền đạo

22

Léo Alaba Hậu vệ

41 0 3 14 2 Hậu vệ

Casa Pia

AVS

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Casa Pia: 0T - 0H - 0B) (AVS: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Casa Pia

Phong độ

AVS

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Casa Pia

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

02/12/2024

Porto

Casa Pia

2 0

(0) (0)

1.01 -2.0 0.89

0.81 3.0 0.87

H
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Casa Pia

Chaves

3 0

(2) (0)

0.82 -0.5 0.97

1.00 2.25 0.82

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Casa Pia

Farense

1 1

(1) (1)

1.01 -0.5 0.89

0.93 2.25 0.83

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

02/11/2024

Rio Ave

Casa Pia

2 2

(2) (2)

0.94 -0.25 0.95

0.97 2.25 0.92

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

25/10/2024

Casa Pia

Nacional

1 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.91 2.25 0.95

T
X

AVS

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

01/12/2024

AVS

Sporting Braga

0 1

(0) (0)

0.91 +1.25 0.99

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Lusitano Évora 1911

AVS

3 2

(2) (1)

0.82 +1.25 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Estoril

AVS

0 0

(0) (0)

0.86 -0.25 1.04

0.83 2.25 0.89

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

03/11/2024

AVS

Famalicão

2 3

(2) (2)

0.88 +0.25 1.02

0.96 2.0 0.92

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

28/10/2024

AVS

Porto

0 5

(0) (4)

1.06 +1.25 0.84

0.90 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 7

14 Thẻ vàng đội 18

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

34 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất