VĐQG Bồ Đào Nha - 08/12/2024 18:00
SVĐ: Campo do Cevadeiro
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.93
0.86 2.25 0.89
- - -
- - -
1.80 3.40 4.50
0.82 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
-0.93 1.0 0.72
- - -
- - -
2.50 2.00 5.50
0.87 4.5 0.95
- - -
- - -
-
-
Rafael Brito
João Goulart
12’ -
34’
Đang cập nhật
Luís Silva
-
49’
Đang cập nhật
Cristian Castro
-
53’
Đang cập nhật
Ignacio Rodríguez
-
60’
Kiki Afonso
Babatunde Akinsola
-
72’
Đang cập nhật
Gustavo Assunção
-
Rafael Brito
Andrian Kraev
75’ -
81’
Zé Luís
Vasco Lopes
-
84’
Đang cập nhật
Gustavo Assunção
-
Jérémy Livolant
Nuno Moreira
88’ -
90’
Gustavo Assunção
Jonatan Lucca
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
46%
54%
2
4
13
14
393
472
11
7
5
3
0
3
Casa Pia AVS
Casa Pia 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Natanael João Pereira Costa
3-4-2-1 AVS
Huấn luyện viên: Daniel António Lopes Ramos
90
Cassiano
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
4
João Goulart
4
João Goulart
4
João Goulart
4
João Goulart
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
2
Tchamba
17
John Mercado
12
Gustavo Assunção
12
Gustavo Assunção
12
Gustavo Assunção
14
Lucas Piazón
14
Lucas Piazón
14
Lucas Piazón
14
Lucas Piazón
7
Luís Silva
7
Luís Silva
24
Kiki Afonso
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Cassiano Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Tchamba Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
72 Gaizka Larrazabal Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Leonardo Lelo Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 João Goulart Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ruben Kluivert Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
52 Henrique Pereira Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rafael Brito Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Telasco Segovia Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrick Sequeira Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Jérémy Livolant Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 John Mercado Tiền vệ |
44 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Kiki Afonso Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Luís Silva Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
12 Gustavo Assunção Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Lucas Piazón Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Simão Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
4 Ignacio Rodríguez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Cristian Castro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Baptiste Roux Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Fernando Fonseca Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
29 Zé Luís Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Max Svensson Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Nuno Moreira Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Beni Tiền vệ |
40 | 0 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
89 Andrian Kraev Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Ricardo Batista Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 2 | Thủ môn |
77 Samuel Obeng Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Fahem Benaissa-Yahia Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 José Fonte Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 André Geraldes Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Gustavo Mendonca Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Vasco Lopes Tiền đạo |
38 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
47 Jonatan Lucca Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Issiaka Kamate Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Pedro Trigueira Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Rodrigo Ribeiro Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Nenê Tiền đạo |
43 | 27 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
11 Babatunde Akinsola Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Léo Alaba Hậu vệ |
41 | 0 | 3 | 14 | 2 | Hậu vệ |
Casa Pia
AVS
Casa Pia
AVS
20% 40% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Casa Pia
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Porto Casa Pia |
2 0 (0) (0) |
1.01 -2.0 0.89 |
0.81 3.0 0.87 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Casa Pia Chaves |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Casa Pia Farense |
1 1 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Rio Ave Casa Pia |
2 2 (2) (2) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.97 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Casa Pia Nacional |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
AVS
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
AVS Sporting Braga |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lusitano Évora 1911 AVS |
3 2 (2) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Estoril AVS |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
AVS Famalicão |
2 3 (2) (2) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.96 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
AVS Porto |
0 5 (0) (4) |
1.06 +1.25 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 18
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 22