GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Costa Rica - 29/01/2025 02:00

SVĐ: Estadio José Rafael Fello Meza

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    02:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio José Rafael Fello Meza

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andrés José Carevic Ghelfi

  • Ngày sinh:

    13-12-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    177 (T:94, H:35, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cristian Alberto Oviedo Calvo

  • Ngày sinh:

    25-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    28 (T:5, H:5, B:18)

Cartaginés Santa Ana

Đội hình

Cartaginés 4-4-2

Huấn luyện viên: Andrés José Carevic Ghelfi

Cartaginés VS Santa Ana

4-4-2 Santa Ana

Huấn luyện viên: Cristian Alberto Oviedo Calvo

7

Allen Esteban Guevara Zúñiga

12

José Luis Quirós

12

José Luis Quirós

12

José Luis Quirós

12

José Luis Quirós

12

José Luis Quirós

12

José Luis Quirós

12

José Luis Quirós

12

José Luis Quirós

19

Diego González Hernández

19

Diego González Hernández

15

Dominic Adrián Chévez Soto

18

Alfonso Quesada Ramírez

18

Alfonso Quesada Ramírez

18

Alfonso Quesada Ramírez

4

Daniel Alejandro Morejon Rodriguez

4

Daniel Alejandro Morejon Rodriguez

4

Daniel Alejandro Morejon Rodriguez

4

Daniel Alejandro Morejon Rodriguez

4

Daniel Alejandro Morejon Rodriguez

33

Víctor Emanuel Casado

33

Víctor Emanuel Casado

Đội hình xuất phát

Cartaginés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Allen Esteban Guevara Zúñiga Tiền vệ

77 14 2 9 0 Tiền vệ

23

Justin Daly Cordero Tiền đạo

74 9 2 4 0 Tiền đạo

19

Diego González Hernández Hậu vệ

42 5 0 4 0 Hậu vệ

8

Douglas Andrey López Araya Tiền vệ

63 4 1 10 0 Tiền vệ

12

José Luis Quirós Hậu vệ

65 2 4 4 0 Hậu vệ

5

Marcelo Antonio Pereira Rodriguez Hậu vệ

19 1 0 3 1 Hậu vệ

24

Zuhander Manuel Zúñiga Cordero Hậu vệ

25 1 0 0 0 Hậu vệ

3

William Quirós Espinoza Hậu vệ

48 0 1 3 1 Hậu vệ

34

Hidalgo Acosta Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

10

Cristopher Núñez Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Luis Alejandro Flores Cordero Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Santa Ana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Dominic Adrián Chévez Soto Hậu vệ

25 3 0 3 0 Hậu vệ

10

Jonathan Josue Martínez Solano Tiền vệ

20 3 0 1 0 Tiền vệ

33

Víctor Emanuel Casado Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Alfonso Quesada Ramírez Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

6

Juan Diego Madrigal Espinoza Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Daniel Alejandro Morejon Rodriguez Hậu vệ

21 0 0 4 1 Hậu vệ

19

Geancarlo Castro Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Manfred Russell Russell Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Jose Andrés Torres Jiménez Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

50

Dylan Imanol Masís Rodríguez Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Jose Guillermo Ortiz Picado Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Cartaginés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Geovanni Arturo Campos Villalobos Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Randall Cordero Aguilar Hậu vệ

20 0 0 1 1 Hậu vệ

20

Diego Armando Mesen Calvo Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

25

Kenyel Michel Vargas Tiền đạo

11 0 0 2 0 Tiền đạo

21

Marcos Danilo Ureña Porras Tiền vệ

56 9 0 2 0 Tiền vệ

16

Cristian Alonso Martínez Mena Tiền vệ

70 0 0 19 1 Tiền vệ

Santa Ana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Marcos Josué Meneses Salazar Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Johan Salomón Condega Hernández Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

44

Johan Bonilla Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Michael Barrantes Rojas Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Fred Juárez Salas Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

70

Bryan Astúa Jarquín Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Patrick Alberto Pemberton Bernard Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Cartaginés

Santa Ana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cartaginés: 1T - 0H - 1B) (Santa Ana: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/10/2024

VĐQG Costa Rica

Santa Ana

2 : 1

(2-0)

Cartaginés

20/07/2024

VĐQG Costa Rica

Cartaginés

4 : 0

(2-0)

Santa Ana

Phong độ gần nhất

Cartaginés

Phong độ

Santa Ana

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.2
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cartaginés

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

25/01/2025

Puntarenas

Cartaginés

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

24/01/2025

Cartaginés

San Carlos

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.73

1.05 2.5 0.75

VĐQG Costa Rica

19/01/2025

Cartaginés

Municipal Liberia

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.89

B
X

VĐQG Costa Rica

17/01/2025

Sporting San José

Cartaginés

1 1

(0) (0)

0.78 +0.25 0.68

0.93 2.5 0.89

B
X

VĐQG Costa Rica

12/01/2025

Cartaginés

Santos de Guápiles

5 0

(3) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.83 2.5 0.85

T
T

Santa Ana

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

26/01/2025

Santa Ana

Sporting San José

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

22/01/2025

Municipal Liberia

Santa Ana

0 0

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.95 2.75 0.87

VĐQG Costa Rica

20/01/2025

Pérez Zeledón

Santa Ana

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.83

0.79 2.25 0.84

B
X

VĐQG Costa Rica

15/01/2025

Santa Ana

Puntarenas

1 2

(1) (1)

0.73 +0 1.01

0.97 2.75 0.85

B
T

VĐQG Costa Rica

12/01/2025

Alajuelense

Santa Ana

6 3

(4) (2)

0.77 -1.0 1.02

0.72 2.5 1.07

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất