VĐQG Costa Rica - 19/01/2025 17:00
SVĐ: Estadio José Rafaél Fello Meza
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
0.85 2.5 0.89
- - -
- - -
1.95 3.40 3.80
0.70 9.5 -0.95
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.86 1.0 0.88
- - -
- - -
2.60 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Joaquín Huertas
-
22’
Đang cập nhật
Jesus Henestrosa
-
Allen Guevara
Allen Guevara
31’ -
Allen Guevara
Allen Guevara
32’ -
36’
Đang cập nhật
Waylon Francis
-
Đang cập nhật
Douglas López
45’ -
Đang cập nhật
José Luis Quirós
49’ -
Suhander Zuniga
Arturo Campos
61’ -
62’
Gabriel Leiva
Daniel Colindres
-
Allen Guevara
Kenyel Michel
70’ -
Jostin Daly
Randal Cordero
74’ -
76’
Jurguens Montenegro
Raúl Vidal
-
Đang cập nhật
Diego González Hernández
82’ -
88’
Đang cập nhật
Jesus Henestrosa
-
90’
Jesus Henestrosa
Ignacio Gómez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
69%
31%
2
3
10
14
483
196
12
7
3
3
1
0
Cartaginés Municipal Liberia
Cartaginés 4-4-2
Huấn luyện viên: Andrés José Carevic Ghelfi
4-4-2 Municipal Liberia
Huấn luyện viên: Minor Enrique Díaz Araya
7
Allen Esteban Guevara Zúñiga
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
19
Diego González Hernández
19
Diego González Hernández
7
Jurguens Josafat Montenegro Vallejo
20
Malcom Pilone
20
Malcom Pilone
20
Malcom Pilone
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
15
Christian Antonio Reyes Alemán
15
Christian Antonio Reyes Alemán
Cartaginés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Allen Esteban Guevara Zúñiga Tiền vệ |
76 | 14 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Justin Daly Cordero Tiền đạo |
73 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Diego González Hernández Hậu vệ |
41 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Douglas Andrey López Araya Tiền vệ |
62 | 4 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 José Luis Quirós Hậu vệ |
64 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Marcelo Antonio Pereira Rodriguez Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Zuhander Manuel Zúñiga Cordero Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 William Quirós Espinoza Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
34 Hidalgo Acosta Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Cristopher Núñez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Luis Alejandro Flores Cordero Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jurguens Josafat Montenegro Vallejo Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Christian Antonio Reyes Alemán Hậu vệ |
40 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Elvis David Mosquera Valdés Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Malcom Pilone Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 José Joaquín Huertas Cruz Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Antonny Adrián Monreal de la Cruz Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Keysher Fuller Spence Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Waylon Dwayne Francis Box Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Gabriel Fernando Leiva Rojas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Jesús Henestrosa Vega Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Barlon Andres Sequeira Sibaja Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Cartaginés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kenyel Michel Vargas Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Marcos Danilo Ureña Porras Tiền vệ |
55 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Cristian Alonso Martínez Mena Tiền vệ |
69 | 0 | 0 | 19 | 1 | Tiền vệ |
14 Geovanni Arturo Campos Villalobos Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Randall Cordero Aguilar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
20 Diego Armando Mesen Calvo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Raúl Antonio Vidal Moreno Tiền đạo |
55 | 19 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Daniel Esteban Villegas Morera Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Sebastian Padilla Lopez Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 José Ignacio Gómez Valverde Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
32 Justin Monge Calderón Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Daniel Colindres Solera Tiền vệ |
59 | 15 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Marvin Angulo Borbón Tiền vệ |
61 | 12 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Johán Enrique Cortés Alfaro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cartaginés
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Cartaginés
2 : 1
(1-1)
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
3 : 0
(1-0)
Cartaginés
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
3 : 1
(1-0)
Cartaginés
VĐQG Costa Rica
Cartaginés
0 : 1
(0-0)
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Cartaginés
3 : 2
(3-2)
Municipal Liberia
Cartaginés
Municipal Liberia
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cartaginés
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Sporting San José Cartaginés |
1 1 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.68 |
0.93 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Cartaginés Santos de Guápiles |
5 0 (3) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Sporting San José Cartaginés |
6 2 (4) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.82 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Cartaginés Pérez Zeledón |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Puntarenas Cartaginés |
3 2 (2) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Municipal Liberia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Municipal Liberia Alajuelense |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Guanacasteca Municipal Liberia |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Pérez Zeledón Municipal Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Municipal Liberia Deportivo Saprissa |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Municipal Liberia Herediano |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 27