Vô Địch Châu Phi - 03/02/2024 20:00
SVĐ: Stade de Yamoussoukro
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.94 0 0.87
0.85 2.0 0.85
- - -
- - -
3.00 2.90 2.63
0.88 8.75 0.86
- - -
- - -
0.90 0 0.84
0.90 0.75 0.92
- - -
- - -
3.75 1.91 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bebé
1’ -
2’
Đang cập nhật
T. Mokoena
-
Đang cập nhật
Willy Semedo
3’ -
4’
Đang cập nhật
Z. Lepasa
-
Đang cập nhật
Laros Duarte
5’ -
6’
Đang cập nhật
A. Modiba
-
Đang cập nhật
Bryan Silva Teixeira
7’ -
8’
Đang cập nhật
M. Mvala
-
Đang cập nhật
Patrick Andrade
9’ -
Đang cập nhật
Ryan Mendes
27’ -
63’
T. Morena
T. Maseko
-
Kevin Lenini
Patrick Andrade
65’ -
Garry Rodrigues
Bebé
73’ -
85’
P. Tau
M. Mayambela
-
Jovane Cabral
Benchimol
86’ -
90’
T. Zwane
J. Adams
-
103’
E. Makgopa
Z. Lepasa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
51%
49%
6
2
19
15
499
485
25
16
2
6
1
2
Cape Verde Nam Phi
Cape Verde 4-3-3
Huấn luyện viên: Pedro Leitão Brito
4-3-3 Nam Phi
Huấn luyện viên: Hugo Broos
20
Ryan Mendes
18
Kenny Rocha Santos
18
Kenny Rocha Santos
18
Kenny Rocha Santos
18
Kenny Rocha Santos
26
Kevin Lenini
26
Kevin Lenini
26
Kevin Lenini
26
Kevin Lenini
26
Kevin Lenini
26
Kevin Lenini
11
T. Zwane
20
K. Mudau
20
K. Mudau
20
K. Mudau
20
K. Mudau
4
T. Mokoena
4
T. Mokoena
9
E. Makgopa
9
E. Makgopa
9
E. Makgopa
10
P. Tau
Cape Verde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ryan Mendes Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Garry Rodrigues Tiền đạo |
12 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Jamiro Monteiro Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kevin Lenini Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kenny Rocha Santos Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Vozinha Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
23 Steven Moreira Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Logan Costa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 João Paulo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jovane Cabral Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 T. Zwane Tiền vệ |
8 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 P. Tau Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 T. Mokoena Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 E. Makgopa Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 K. Mudau Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 S. Sithole Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 T. Morena Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 R. Williams Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 G. Kekana Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Mvala Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Modiba Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Cape Verde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Willy Semedo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Patrick Andrade Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
16 Dylan Tavares Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Benchimol Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Cuca Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Stopira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Laros Duarte Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Diney Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Dylan Silva Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Deroy Duarte Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Bebé Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 V. Mothwa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 R. Goss Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 T. Mashego Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Z. Lepasa Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 N. Mobbie Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 T. Monare Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 T. Maseko Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 J. Adams Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 M. Mayambela Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Siyanda Xulu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 O. Appollis Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 N. Sibisi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cape Verde
Nam Phi
Vòng Loại WC Châu Phi
Nam Phi
1 : 2
(0-0)
Cape Verde
Vòng Loại WC Châu Phi
Cape Verde
2 : 1
(2-1)
Nam Phi
Cape Verde
Nam Phi
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cape Verde
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2024 |
Cape Verde Mauritania |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.00 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
22/01/2024 |
Cape Verde Ai Cập |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.83 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/01/2024 |
Cape Verde Mozambique |
3 0 (1) (0) |
0.83 -0.25 1.03 |
0.91 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/01/2024 |
Ghana Cape Verde |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.96 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
10/01/2024 |
Tunisia Cape Verde |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1 0.87 |
0.79 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Nam Phi
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2024 |
Morocco Nam Phi |
0 2 (0) (0) |
0.78 -0.75 1.10 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
24/01/2024 |
Nam Phi Tunisia |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.78 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
21/01/2024 |
Nam Phi Namibia |
4 0 (3) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
16/01/2024 |
Mali Nam Phi |
2 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.03 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
10/01/2024 |
Nam Phi Lesotho |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11