Mineiro 1 Brasil - 14/02/2024 23:00
SVĐ: Estádio Pedro Alves do Nascimento
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
0.89 2.0 0.94
- - -
- - -
1.85 3.00 4.00
-0.80 8.50 0.83
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.81 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.60 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Tiago Corrêa
Caiuby
14’ -
28’
Đang cập nhật
Hebert Pedro de Andrade
-
Đang cập nhật
Ailton dos Santos Pereira
31’ -
46’
Paranhos
Marquinhos Bento
-
Iago Mendonça
Everton Amaro
47’ -
67’
Đang cập nhật
William Menezes
-
Caiuby
Matheusão
69’ -
71’
Gabriel Nunes Verissimo
Cesinha
-
72’
Đang cập nhật
Luis Felipe
-
Đang cập nhật
Rodolfo
77’ -
Đang cập nhật
Hudson
80’ -
Gabriel Galhardo
Miguel Baggio
88’ -
90’
Đang cập nhật
Marquinhos Bento
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
72%
28%
0
2
23
8
562
203
17
1
4
1
4
0
CAP Patrocinense Ipatinga
CAP Patrocinense 4-4-2
Huấn luyện viên: Rogério Henrique Alves
4-4-2 Ipatinga
Huấn luyện viên: Antonio Lopes dos Santos Júnior
22
Hudson
1
Cairo
1
Cairo
1
Cairo
1
Cairo
1
Cairo
1
Cairo
1
Cairo
1
Cairo
5
Gabriel Galhardo
5
Gabriel Galhardo
9
Luis Felipe
7
Vico
7
Vico
7
Vico
7
Vico
8
Paranhos
8
Paranhos
8
Paranhos
8
Paranhos
8
Paranhos
8
Paranhos
CAP Patrocinense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hudson Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Everton Amaro Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Gabriel Galhardo Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 Mario Augusto da Silva Tristao Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Cairo Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nando Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Guilherme Souza Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Iago Mendonça Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ailton dos Santos Pereira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Tiago Corrêa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Caiuby Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ipatinga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Felipe Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Cleylton Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Gerson Magrão Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Paranhos Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Vico Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Davi Lopes Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Douglas Baldini Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Adriel Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
3 Ruan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Hebert Pedro de Andrade Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gabriel Nunes Verissimo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CAP Patrocinense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Andrey Fernandes Aparecido Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Gianluca Zanette Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Rodolfo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Vinicius de Azevedo Barcellos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Matheus Cassini Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcílio Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Stefano Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
98 Luan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Miguel Baggio Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vagner Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Erverson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Matheusão Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ipatinga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Cesinha Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ézio Ferreira Matos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Breno Cezar Martins Melo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Raphael Lopes Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Pedrinho Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Gustavo Fornazier Izidorio Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jean Carlos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Júlio Gabriel Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Lucas Luan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Raynan Martins de Souza Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marquinhos Bento Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 William Menezes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
CAP Patrocinense
Ipatinga
Mineiro 1 Brasil
Ipatinga
2 : 1
(0-1)
CAP Patrocinense
CAP Patrocinense
Ipatinga
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
CAP Patrocinense
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2024 |
Cruzeiro CAP Patrocinense |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
04/02/2024 |
CAP Patrocinense Villa Nova |
0 1 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.80 |
0.81 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
29/01/2024 |
Uberlândia CAP Patrocinense |
1 1 (0) (1) |
1.03 -0.25 0.78 |
0.95 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
25/01/2024 |
CAP Patrocinense Atlético Mineiro |
2 1 (1) (1) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
08/04/2023 |
Democrata SL CAP Patrocinense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Ipatinga
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2024 |
Villa Nova Ipatinga |
3 3 (2) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
03/02/2024 |
Ipatinga Pouso Alegre |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
28/01/2024 |
Ipatinga América Mineiro |
1 6 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
24/01/2024 |
Athletic Club Ipatinga |
2 1 (0) (0) |
0.98 -1.0 0.83 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
04/03/2023 |
Athletic Club Ipatinga |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
3 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
18 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
3 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 25