GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Mineiro 1 Brasil - 30/03/2024 19:30

SVĐ: Estádio Pedro Alves do Nascimento

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 30/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Pedro Alves do Nascimento

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Célio Lucío da Costa

  • Ngày sinh:

    11-02-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    3 (T:0, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Waldimir Ferreira de Araújo

  • Ngày sinh:

    11-10-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    19 (T:6, H:1, B:12)

0

Phạt góc

0

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

171

Tổng số đường chuyền

185

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

1

CAP Patrocinense Democrata GV

Đội hình

CAP Patrocinense 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Célio Lucío da Costa

CAP Patrocinense VS Democrata GV

4-1-4-1 Democrata GV

Huấn luyện viên: Waldimir Ferreira de Araújo

22

Hudson

7

Caíque Lemes

7

Caíque Lemes

7

Caíque Lemes

7

Caíque Lemes

11

Marcílio

7

Caíque Lemes

7

Caíque Lemes

7

Caíque Lemes

7

Caíque Lemes

11

Marcílio

6

Wender dos Santos Almeida

3

Carlos Henrique dos Santos Costa

3

Carlos Henrique dos Santos Costa

3

Carlos Henrique dos Santos Costa

3

Carlos Henrique dos Santos Costa

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

Đội hình xuất phát

CAP Patrocinense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Hudson Tiền vệ

8 2 0 3 0 Tiền vệ

11

Marcílio Tiền đạo

9 1 2 2 0 Tiền đạo

10

Caiuby Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Iago Mendonça Hậu vệ

9 0 1 1 0 Hậu vệ

7

Caíque Lemes Tiền đạo

5 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Denison Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Leonardo Alves Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Bruno Oliveira Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Guilherme Pitbull Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Matheus Santos Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Luan Silva Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Democrata GV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Wender dos Santos Almeida Hậu vệ

9 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Thulio Freitas Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lucas Evangelista Pedrosa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Donato Antonio Silva Neto Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Carlos Henrique dos Santos Costa Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Gustavo Caetano de Sousa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Luann Augusto Xavier Boy Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Luanderson Johnala Marques da Silva Tiền vệ

3 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Marcos Paulo Brazion Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Wallace Fernandes do Monte Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Juan Alves Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

CAP Patrocinense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Miguel Baggio Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Cléber Lucas Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Erverson Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

26

Gianluca Thủ môn

7 0 0 1 0 Thủ môn

6

Ailton Santos Hậu vệ

7 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Jackson Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Vinicius Barcellos Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Vaguininho Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Andrey Fernandes Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Democrata GV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Antônio Júnior Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Luiz Augusto Santana da Penha Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Café Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Dominy Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Kauan Junior Alves Andrade Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Ésio Junior Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

17

Lucas Souza Lima Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Thiago Washington Souza de Oliveira Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Murilo Augusto Lino Rosa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Paulo Henrique Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

CAP Patrocinense

Democrata GV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CAP Patrocinense: 0T - 2H - 1B) (Democrata GV: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/03/2024

Mineiro 1 Brasil

Democrata GV

1 : 0

(0-0)

CAP Patrocinense

25/02/2023

Mineiro 1 Brasil

CAP Patrocinense

1 : 1

(1-0)

Democrata GV

26/01/2022

Mineiro 1 Brasil

Democrata GV

1 : 1

(1-0)

CAP Patrocinense

Phong độ gần nhất

CAP Patrocinense

Phong độ

Democrata GV

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CAP Patrocinense

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

25/03/2024

Ipatinga

CAP Patrocinense

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

21/03/2024

CAP Patrocinense

Ipatinga

0 3

(0) (0)

0.95 -0.5 0.86

1.15 2.5 0.66

B
T

Mineiro 1 Brasil

18/03/2024

Democrata GV

CAP Patrocinense

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

1.15 2.5 0.66

B
X

Mineiro 1 Brasil

02/03/2024

CAP Patrocinense

Pouso Alegre

0 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

1.15 2.5 0.66

B
X

Mineiro 1 Brasil

25/02/2024

Itabirito

CAP Patrocinense

2 2

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.84

T
T

Democrata GV

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

18/03/2024

Democrata GV

CAP Patrocinense

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

1.15 2.5 0.66

T
X

Mineiro 1 Brasil

12/03/2024

Ipatinga

Democrata GV

4 3

(3) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.93 2.25 0.79

B
T

Mineiro 1 Brasil

02/03/2024

Democrata GV

Villa Nova

2 1

(1) (0)

0.89 +0 0.86

1.10 2.5 0.70

T
T

Mineiro 1 Brasil

24/02/2024

Ipatinga

Democrata GV

2 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.94 2.25 0.82

B
X

Mineiro 1 Brasil

18/02/2024

Democrata GV

Cruzeiro

1 3

(1) (2)

0.97 +0.75 0.82

1.15 2.5 0.66

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

14 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 21

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 12

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 14

7 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất