- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cameroon Libya
Cameroon 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Libya
Huấn luyện viên:
19
Bryan Mbeumo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
5
Michael Ngadeu
6
N. Tolo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
5
Michael Ngadeu
9
Ahmed Ekrawa
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
Cameroon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Mbeumo Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Ngadeu Hậu vệ |
2 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 V. Aboubakar Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Christopher Wooh Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Tolo Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Christian Bassogog Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 André Onana Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jackson Tchatchoua Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Carlos Balepa Noom Quomah Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Frank Anguissa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Martin Hongla Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Libya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ahmed Ekrawa Tiền đạo |
8 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Osama Mukhtar Al Shremi Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Al Tubal Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Fadel Ali Salama Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Murad Al-Wuheeshi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Saleh Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Magdy Arteeba Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdelaziz Ali Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Faisal Saleh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Abdulmunem Aleiyan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cameroon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Faris Moumbagna Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Didier Lamkel Zé Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 H. Moukoudi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Y. Dibango Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 G. Nkoudou Tiền vệ |
8 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Pierre Kunde Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Ngamaleu Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Simon Ngapandouetnbu Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 O. Ntcham Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Collins Fai Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Bokélé Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 S. Omossola Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Libya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Asiyil Almiqasbi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Osama Al-Sarit Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tareq Bshara Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hassan Abbas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Elmahdi Elkout Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Aliaddawi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Abd Al Myaser Bosheba Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Sanad bin Ali Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Husain Taqtaq Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohamed Darebi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Noor Aldeen Al-Qulaib Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Omar Al Khouja Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cameroon
Libya
Vòng Loại WC Châu Phi
Libya
1 : 1
(1-1)
Cameroon
Cameroon
Libya
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cameroon
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Swaziland Cameroon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Angola Cameroon |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.99 |
0.88 1.75 0.94 |
H
|
T
|
|
08/06/2024 |
Cameroon Cape Verde |
4 1 (3) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
27/01/2024 |
Nigeria Cameroon |
2 0 (1) (0) |
0.78 -0.25 1.10 |
0.78 1.75 1.00 |
B
|
T
|
|
23/01/2024 |
Gambia Cameroon |
2 3 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.83 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Libya
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Libya Angola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Cape Verde Libya |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
06/06/2024 |
Libya Mauritius |
2 1 (2) (1) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Togo Libya |
1 1 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.81 1.75 0.85 |
T
|
T
|
|
22/03/2024 |
Burkina Faso Libya |
1 2 (1) (1) |
- - - |
0.78 2.25 0.92 |
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12