GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 19/10/2024 15:00

SVĐ: Campo da Mata

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Eba Viegas

    30’
  • 46’

    Rui Maia

    João Martins

  • Đang cập nhật

    Miguel Velosa

    47’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Arafat Mohammad Fahid

  • 52’

    Đang cập nhật

    Júnior Franco

  • Đang cập nhật

    Eduardo Monteiro

    60’
  • 67’

    Óscar Moreno Monteiro

    Ryan

  • 74’

    Bernardo Mesquita

    André Fontes

  • 76’

    Đang cập nhật

    Júlio Alves

  • 78’

    Đang cập nhật

    Giovanny

  • David Santos

    Afonso Machado

    79’
  • 89’

    Daniel Rodrigues

    João Pedro

  • 90’

    Đang cập nhật

    Tiago Goncalves

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Campo da Mata

  • Trọng tài chính:

    J. Malheiro Pinto

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José Eduardo Santos Vala

  • Ngày sinh:

    21-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    11 (T:6, H:0, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luís Maria Cabral Norton de Matos

  • Ngày sinh:

    14-12-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:4, H:0, B:3)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

6

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

382

Tổng số đường chuyền

326

12

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

0

Caldas Tirsense

Đội hình

Caldas 4-4-1-1

Huấn luyện viên: José Eduardo Santos Vala

Caldas VS Tirsense

4-4-1-1 Tirsense

Huấn luyện viên: Luís Maria Cabral Norton de Matos

17

Gonçalo Barreiras

4

David Santos

4

David Santos

4

David Santos

4

David Santos

4

David Santos

4

David Santos

4

David Santos

4

David Santos

11

Miguel Velosa

11

Miguel Velosa

31

Óscar Moreno Monteiro

7

José Pereira

7

José Pereira

7

José Pereira

7

José Pereira

7

José Pereira

7

José Pereira

7

José Pereira

7

José Pereira

5

Rui Maia

5

Rui Maia

Đội hình xuất phát

Caldas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Gonçalo Barreiras Tiền vệ

1 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Miguel Velosa Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Luis Paulo Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

14

Eba Viegas Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

David Santos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Rodrigo Dias Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Thomas Militao Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Eduardo Monteiro Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

77

David Lopes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Rafa Pinto Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Kevin Alexander Lopez Saldarriaga Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Tirsense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Óscar Moreno Monteiro Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Júlio Alves Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Rui Maia Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Júnior Franco Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

José Pereira Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Bruno Carvalho Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Tiago Goncalves Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

8

Daniel Rodrigues Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Bernardo Mesquita Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Jorge Silva Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Gonçalo Cardoso Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Caldas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Pepo Santos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Filipe Cascão Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Júlio Sousa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Balelo Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ricardo Alexandre Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Yordy Marcelo Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Diogo Clemente Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Duarte Rocha Conde Almeida Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

88

Afonso Machado Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Tirsense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Ryan Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

João Martins Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Gonçalo Figueiredo Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

17

André Fontes Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Giovanny Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

João Pedro Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

74

Francisco Alves Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Adul Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Caldas

Tirsense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Caldas: 0T - 0H - 0B) (Tirsense: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Caldas

Phong độ

Tirsense

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.8
0.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Caldas

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

22/09/2024

Marinhense

Caldas

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

B
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

08/09/2024

Caldas

UD da Serra

1 0

(0) (0)

1.02 -2.25 0.77

0.85 3.25 0.92

B
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

10/09/2023

Pero Pinheiro

Caldas

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

15/10/2022

Caldas

Benfica

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

02/10/2022

Caldas

Sporting Covilhã

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Tirsense

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

21/09/2024

Tirsense

Vieira

2 0

(2) (0)

0.88 -1 0.93

0.98 2.75 0.83

T
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

22/10/2023

O Elvas

Tirsense

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

24/09/2023

Recreativa de Lamelas

Tirsense

1 3

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

16/10/2022

Tirsense

Leixões

1 4

(1) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

02/10/2022

SC Paivense

Tirsense

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 11

18 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất