PrimaVera 1 Ý - 12/01/2025 12:00
SVĐ: Campioni d'Italia 1969/70 Asseminello
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 1/2 0.91
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
1.85 3.50 3.50
0.80 9 1.00
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Riccardo Spaggiari
-
Ivan Sulev
Diego Marcolini
38’ -
Đang cập nhật
Carlo Soldati
51’ -
Federico Arba
Alessandro Bolzan
55’ -
Đang cập nhật
Kingstone Mutandwa
62’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
66’ -
Đang cập nhật
Alessandro Bolzan
69’ -
Ivan Sulev
Jacopo Simonetta
71’ -
77’
Simone Lottici Tessadri
Davide Pavesi
-
Đang cập nhật
Andrea Cogoni
79’ -
Diego Marcolini
Nicola Pintus
81’ -
Đang cập nhật
Alessandro Bolzan
85’ -
86’
Dachi Lordkipanidze
Nouroudine Faye
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
49%
51%
1
1
25
9
453
386
10
5
4
1
1
2
Cagliari U20 Cremonese U20
Cagliari U20 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fabio Pisacane
4-2-3-1 Cremonese U20
Huấn luyện viên: Elia Pavesi
22
Alessandro Vinciguerra
2
Federico Arba
2
Federico Arba
2
Federico Arba
2
Federico Arba
5
Carlo Soldati López
5
Carlo Soldati López
1
Velizar-Iliasv Svetozarov Iliev
1
Velizar-Iliasv Svetozarov Iliev
1
Velizar-Iliasv Svetozarov Iliev
13
Andra Cogoni
10
Giacomo Gabbiani
21
Dachi Lordkipanidze
21
Dachi Lordkipanidze
21
Dachi Lordkipanidze
8
Simone Lottici Tessadri
8
Simone Lottici Tessadri
8
Simone Lottici Tessadri
8
Simone Lottici Tessadri
29
Riccardo Spaggiari
9
Federico Ragnoli Galli
9
Federico Ragnoli Galli
Cagliari U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Alessandro Vinciguerra Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Andra Cogoni Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Carlo Soldati López Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Velizar-Iliasv Svetozarov Iliev Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Federico Arba Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Matteo Marini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Nicola Grandu Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ivan Sulev Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Diego Marcolini Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Joseph Liteta Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Kingstone Mutandwa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cremonese U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Giacomo Gabbiani Tiền đạo |
17 | 12 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Riccardo Spaggiari Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Federico Ragnoli Galli Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dachi Lordkipanidze Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Simone Lottici Tessadri Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Filippo Tosi Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Adrián Malovec Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Emanuele Bassi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Prendi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Andrea Zilio Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Omar El Hadji Thiandoum Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cagliari U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alessandro Bolzan Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Roberto Malfitano Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Henrijs Auseklis Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Antoni Franke Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jacopo Simonetta Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Davide Collu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Samuel Ardau Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nicola Pintus Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Yael Trepy Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mamadou Balde Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cremonese U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Eduart Gashi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
0 Matteo Lucchini Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Manuel Bielo Beata Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Lorenzo Pio Marino Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Lorenzo Sivieri Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ilyas Sayaih Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Ange Christ Achi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vladyslav Nagrudnyi Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefano Cantaboni Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nouroudine Faye Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cagliari U20
Cremonese U20
Cagliari U20
Cremonese U20
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cagliari U20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Cagliari U20 Torino U20 |
2 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Lecce U20 Cagliari U20 |
3 0 (3) (0) |
0.86 -0.5 0.92 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Cagliari U20 Fiorentina U20 |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.77 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Juventus U20 Cagliari U20 |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Cagliari U20 Sampdoria U20 |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.96 2.75 0.86 |
B
|
X
|
Cremonese U20
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Cremonese U20 Udinese U20 |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.92 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Empoli U20 Cremonese U20 |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.93 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Cremonese U20 Monza U20 |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Torino U20 Cremonese U20 |
0 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.94 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Cremonese U20 Sassuolo U20 |
2 0 (0) (0) |
0.78 +1.25 0.79 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23