Hạng Hai Kuwait - 02/04/2024 18:30
SVĐ: Al Sahel Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 3/4 0.75
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
4.33 4.00 1.57
- - -
- - -
- - -
- - -
0.69 1.0 -0.95
- - -
- - -
5.00 2.30 2.10
- - -
- - -
- - -
3
2
47%
53%
0
0
1
1
332
367
16
13
1
3
1
2
Burgan Yarmouk
Burgan 4-3-3
Huấn luyện viên: Hamad Harbi
4-3-3 Yarmouk
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Burgan
Yarmouk
Hạng Hai Kuwait
Yarmouk
2 : 1
(1-0)
Burgan
Hạng Hai Kuwait
Burgan
2 : 3
(0-0)
Yarmouk
Hạng Hai Kuwait
Yarmouk
1 : 1
(0-0)
Burgan
Hạng Hai Kuwait
Burgan
0 : 1
(0-0)
Yarmouk
Hạng Hai Kuwait
Yarmouk
1 : 2
(0-1)
Burgan
Burgan
Yarmouk
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Burgan
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/03/2024 |
Al Sulaibikhat Burgan |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
27/02/2024 |
Burgan Al Tadhamon |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
19/02/2024 |
Burgan Al Sahel |
1 2 (1) (0) |
1.07 +0.5 0.72 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
14/02/2024 |
Yarmouk Burgan |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
28/01/2024 |
Kazma Burgan |
1 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 0.98 |
0.91 3.0 0.76 |
T
|
X
|
Yarmouk
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2024 |
Al Tadhamon Yarmouk |
1 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
X
|
|
04/03/2024 |
Yarmouk Al Sahel |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0 0.84 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
X
|
|
27/02/2024 |
Al Sulaibikhat Yarmouk |
0 1 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
14/02/2024 |
Yarmouk Burgan |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
27/01/2024 |
Al Qadsia Yarmouk |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.92 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 26