Hạng Hai Kuwait - 16/01/2025 14:40
SVĐ: Abdullah Al-Khalifa Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.80 2.5 0.91
- - -
- - -
3.50 3.50 1.83
- - -
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.72 1.0 -0.99
- - -
- - -
4.00 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
6
3
52%
48%
1
0
1
1
377
339
9
6
1
2
0
2
Burgan Al Jahra
Burgan 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Hamad Harbi
3-5-1-1 Al Jahra
Huấn luyện viên: Gines De Silva
Tạm thời chưa có dữ liệu
Burgan
Al Jahra
Hạng Hai Kuwait
Burgan
2 : 4
(0-0)
Al Jahra
Hạng Hai Kuwait
Al Jahra
3 : 1
(0-0)
Burgan
Hạng Hai Kuwait
Burgan
1 : 0
(0-0)
Al Jahra
Hạng Hai Kuwait
Al Jahra
2 : 1
(0-1)
Burgan
Hạng Hai Kuwait
Burgan
3 : 0
(0-0)
Al Jahra
Burgan
Al Jahra
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Burgan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Sulaibikhat Burgan |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.91 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
03/05/2024 |
Burgan Al Sulaibikhat |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
28/04/2024 |
Al Tadhamon Burgan |
1 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.79 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
08/04/2024 |
Al Sahel Burgan |
2 1 (1) (1) |
1.05 -1.5 0.75 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
02/04/2024 |
Burgan Yarmouk |
1 3 (1) (1) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Al Jahra
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Al Jahra Al Shabab |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
17/05/2024 |
Al Jahra Khaitan |
0 1 (0) (1) |
0.78 +1 0.86 |
0.81 3.0 0.85 |
H
|
X
|
|
13/05/2024 |
Al Jahra Al Shabab |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/05/2024 |
Kazma Al Jahra |
7 3 (3) (0) |
0.83 -1 0.84 |
0.92 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
29/04/2024 |
Khaitan Al Jahra |
2 4 (0) (2) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 17
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 23