GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 30/11/2024 10:00

SVĐ: Stadion Bunyodkor

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 0.89

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.25 2.17

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Boburbek Yuldashov

    Alelsandr Zevadinov

    10’
  • 19’

    Đang cập nhật

    Kirill Todorov

  • Đang cập nhật

    Andrija Filipović

    35’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Abdulla Abdullaev

  • 46’

    Abdulla Abdullaev

    Shakhzod Azmiddinov

  • Luis Kacorri

    Usmonali Ismonaliev

    61’
  • Đang cập nhật

    Andrija Filipović

    66’
  • 68’

    Merk Kimi Bern

    Doniyor Abdumannopov

  • 78’

    Ulugbek Khoshimov

    Saidumarkhon Saidnurullaev

  • Đang cập nhật

    Momčilo Rašo

    79’
  • Rasul Yuldashev

    Frane Čirjak

    81’
  • Đang cập nhật

    Asadbek Rakhimjonov

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Bunyodkor

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergey Arslanov

  • Ngày sinh:

    27-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:20, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Maksim Shatskikh

  • Ngày sinh:

    30-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    69 (T:30, H:17, B:22)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

7

Cứu thua

5

2

Phạm lỗi

2

386

Tổng số đường chuyền

337

12

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

2

Bunyodkor Pakhtakor

Đội hình

Bunyodkor 4-3-3

Huấn luyện viên: Sergey Arslanov

Bunyodkor VS Pakhtakor

4-3-3 Pakhtakor

Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh

41

Andrija Filipović

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

99

Ulugbek Khoshimov

4

Abdulla Abdullaev

4

Abdulla Abdullaev

4

Abdulla Abdullaev

4

Abdulla Abdullaev

4

Abdulla Abdullaev

4

Abdulla Abdullaev

4

Abdulla Abdullaev

4

Abdulla Abdullaev

22

Umar Adhamzoda

22

Umar Adhamzoda

Đội hình xuất phát

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Andrija Filipović Tiền vệ

12 4 1 2 0 Tiền vệ

11

Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo

24 3 3 3 0 Tiền đạo

74

Luis Kacorri Tiền đạo

9 3 0 2 0 Tiền đạo

4

Najmiddin Normurodov Hậu vệ

24 2 0 2 0 Hậu vệ

6

Boburbek Yuldashov Hậu vệ

11 1 1 1 1 Hậu vệ

10

Rasul Yuldashev Tiền vệ

47 1 0 3 0 Tiền vệ

13

Khamidullo Abdunabiev Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

5

Momčilo Rašo Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Itsuki Urata Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Asadbek Rakhimjonov Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

57

Amir Turakulov Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

Pakhtakor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Ulugbek Khoshimov Tiền vệ

15 2 1 1 0 Tiền vệ

31

Mukhammadali Usmonov Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Umar Adhamzoda Hậu vệ

24 1 2 7 0 Hậu vệ

40

Merk Kimi Bern Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Abdulla Abdullaev Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo

26 0 3 1 0 Tiền đạo

35

P. Pavlyuchenko Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

24

Kirill Todorov Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Diyor Ortikboev Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Dilshod Abdullaev Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Muhammadali Urinbaev Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Frane Čirjak Tiền vệ

21 0 0 1 2 Tiền vệ

66

Azizbek Tulkunbekov Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Marin Ljubić Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

17

Ollabergan Karimov Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

65

Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Shakhboz Jurabekov Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Usmonali Ismonaliev Tiền vệ

47 5 2 6 1 Tiền vệ

19

Bilol Tupliyev Tiền vệ

30 0 1 2 0 Tiền vệ

93

Alelsandr Zevadinov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Pakhtakor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Saidumarkhon Saidnurullaev Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ

26 0 0 6 0 Hậu vệ

8

Diyor Khalmatov Tiền vệ

28 2 2 2 0 Tiền vệ

12

Vladimir Nazarov Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

13

Islom Anvarov Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Doniyor Abdumannopov Tiền đạo

19 3 2 1 0 Tiền đạo

30

Otabek Jurakuziev Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo

Bunyodkor

Pakhtakor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bunyodkor: 1T - 0H - 4B) (Pakhtakor: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/08/2024

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Bunyodkor

0 : 0

(0-0)

Pakhtakor

27/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Pakhtakor

1 : 0

(1-0)

Bunyodkor

01/12/2023

VĐQG Uzbekistan

Pakhtakor

2 : 3

(1-2)

Bunyodkor

25/06/2023

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

1 : 2

(1-0)

Pakhtakor

12/11/2022

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

0 : 2

(0-2)

Pakhtakor

Phong độ gần nhất

Bunyodkor

Phong độ

Pakhtakor

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bunyodkor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

23/11/2024

Olympic

Bunyodkor

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.91

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Uzbekistan

08/11/2024

Bunyodkor

Metallurg

1 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Uzbekistan

03/11/2024

Neftchi

Bunyodkor

2 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Uzbekistan

27/10/2024

Bunyodkor

Sogdiana

1 1

(0) (0)

0.93 +0.25 0.95

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Lokomotiv

Bunyodkor

2 3

(2) (1)

0.87 -0.5 0.92

1.10 2.5 0.70

T
T

Pakhtakor

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

25/11/2024

Esteghlal

Pakhtakor

0 0

(0) (0)

0.88 +0.25 0.96

0.87 2.25 0.87

B
X

VĐQG Uzbekistan

21/11/2024

Pakhtakor

OKMK

0 2

(0) (1)

0.79 -0.75 0.78

0.89 2.75 0.73

B
X

VĐQG Uzbekistan

09/11/2024

Navbakhor

Pakhtakor

5 2

(2) (1)

0.84 -0.25 0.73

- - -

B

C1 Châu Á

05/11/2024

Pakhtakor

Al Rayyan

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Uzbekistan

31/10/2024

Pakhtakor

Andijan

3 1

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.81 2.5 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 14

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất