Catarinense 1 Brasil - 08/03/2024 23:00
SVĐ: Estádio Augusto Bauer
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.88 2.0 0.90
- - -
- - -
1.80 3.25 4.00
0.90 8.00 -0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.75 0.75 0.97
- - -
- - -
2.50 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rodolfo Potiguar
11’ -
21’
Đang cập nhật
Victor Guilherme
-
26’
Đang cập nhật
Zé Eduardo
-
43’
Đang cập nhật
Juninho Tardelli
-
46’
Victor Guilherme
Téssio
-
50’
Đang cập nhật
Marquinhos
-
62’
Gustavo Poffo
Wendel
-
63’
Wendel
Zé Eduardo
-
Diego Tavares
Jhemerson
67’ -
71’
Đang cập nhật
Silvio
-
Đang cập nhật
Jhemerson
73’ -
80’
Felipe Santos
Milani
-
Olavio
Wellissol
81’ -
Paulinho Moccelin
Patrick
89’ -
90’
Marquinhos
Araújo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
47%
53%
1
1
21
20
386
375
8
4
2
2
0
0
Brusque Marcílio Dias
Brusque 4-3-3
Huấn luyện viên: Luiz Junior de Souza Lopes
4-3-3 Marcílio Dias
Huấn luyện viên: Wagner Santos de Souza Dias
9
Olavio
94
Paulinho Moccelin
94
Paulinho Moccelin
94
Paulinho Moccelin
94
Paulinho Moccelin
5
Rodolfo Potiguar
5
Rodolfo Potiguar
5
Rodolfo Potiguar
5
Rodolfo Potiguar
5
Rodolfo Potiguar
5
Rodolfo Potiguar
9
Zé Eduardo
5
Felipe Manoel
5
Felipe Manoel
5
Felipe Manoel
5
Felipe Manoel
5
Felipe Manoel
5
Felipe Manoel
5
Felipe Manoel
5
Felipe Manoel
10
Juninho Tardelli
10
Juninho Tardelli
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Olavio Tiền đạo |
46 | 11 | 1 | 7 | 1 | Tiền đạo |
22 Cristovam Hậu vệ |
12 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Wallace Reis Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodolfo Potiguar Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
94 Paulinho Moccelin Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
11 Diego Tavares Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Nogueira Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Ianson Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Luiz Henrique Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Dionatan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marcos Serrato Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Marcílio Dias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zé Eduardo Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Gustavo Poffo Tiền vệ |
11 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Juninho Tardelli Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Victor Guilherme Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Felipe Manoel Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Felipe Santos Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Erivelton Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sandro Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Silvio Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Airton Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Marquinhos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Alex Ruan Hậu vệ |
48 | 4 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
30 Patrick Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Éverton Alemão Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Guilherme Queiróz Tiền đạo |
44 | 14 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
15 Ronei Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Iran Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
8 Jhemerson Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Matheus Salustiano Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Wellissol Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Georgemy Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Marcílio Dias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Téssio Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Matheus Neris Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jose Victor Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Renan Dutra Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Milani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Alex Victor Souza de Oliveira Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Araújo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafinha Tiền vệ |
141 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Wendel Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Filipe Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Davi Britto Schwenck Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Rafael Carioca Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Brusque
Marcílio Dias
Catarinense 1 Brasil
Brusque
4 : 1
(2-0)
Marcílio Dias
Catarinense 1 Brasil
Marcílio Dias
0 : 0
(0-0)
Brusque
Catarinense 1 Brasil
Brusque
3 : 2
(3-1)
Marcílio Dias
Catarinense 1 Brasil
Marcílio Dias
1 : 2
(0-2)
Brusque
Catarinense 1 Brasil
Marcílio Dias
1 : 0
(0-0)
Brusque
Brusque
Marcílio Dias
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Brusque
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Brusque Marcílio Dias |
4 1 (2) (0) |
0.83 -0.5 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
28/02/2024 |
GAS Brusque |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/02/2024 |
Avaí Brusque |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
18/02/2024 |
Brusque Hercílio Luz |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
15/02/2024 |
Criciúma Brusque |
1 2 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Marcílio Dias
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Brusque Marcílio Dias |
4 1 (2) (0) |
0.83 -0.5 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
28/02/2024 |
Marcílio Dias Vasco da Gama |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
Marcílio Dias Nação |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
22/02/2024 |
Marcílio Dias Figueirense |
2 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
17/02/2024 |
Concórdia Atlético Clube Marcílio Dias |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
36 Tổng 17