GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Catarinense 1 Brasil - 02/03/2024 19:30

SVĐ: Estádio Augusto Bauer

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -1 1/2 0.84

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.30 3.60

0.90 8.00 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.68 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Madison

    10’
  • Đang cập nhật

    Olavio

    19’
  • Đang cập nhật

    Cristovam

    27’
  • Đang cập nhật

    Olavio

    45’
  • Madison

    Éverton Alemão

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Zé Eduardo

  • 66’

    Araújo

    Wendel

  • Dionísio

    Jhemerson

    73’
  • Alex Ruan

    Luiz Henrique

    75’
  • 84’

    Renan Dutra

    Milani

  • Đang cập nhật

    Guilherme Queiróz

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 02/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Augusto Bauer

  • Trọng tài chính:

    W. Machado Steffens

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luiz Junior de Souza Lopes

  • Ngày sinh:

    08-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    138 (T:55, H:43, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Wagner Santos de Souza Dias

  • Ngày sinh:

    23-07-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    73 (T:29, H:22, B:22)

2

Phạt góc

3

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

5

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

406

11

Dứt điểm

12

8

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

0

Brusque Marcílio Dias

Đội hình

Brusque 4-3-3

Huấn luyện viên: Luiz Junior de Souza Lopes

Brusque VS Marcílio Dias

4-3-3 Marcílio Dias

Huấn luyện viên: Wagner Santos de Souza Dias

9

Olavio

33

Madison

33

Madison

33

Madison

33

Madison

22

Cristovam

22

Cristovam

22

Cristovam

22

Cristovam

22

Cristovam

22

Cristovam

9

Zé Eduardo

11

Téssio

11

Téssio

11

Téssio

11

Téssio

11

Téssio

11

Téssio

11

Téssio

11

Téssio

2

Victor Guilherme

2

Victor Guilherme

Đội hình xuất phát

Brusque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Olavio Tiền đạo

45 9 1 6 1 Tiền đạo

66

Alex Ruan Hậu vệ

47 4 1 13 1 Hậu vệ

4

Wallace Reis Hậu vệ

49 3 0 9 0 Hậu vệ

22

Cristovam Hậu vệ

11 2 0 2 0 Hậu vệ

33

Madison Tiền vệ

35 2 0 8 0 Tiền vệ

94

Paulinho Moccelin Tiền vệ

9 1 2 5 1 Tiền vệ

11

Diego Tavares Tiền vệ

32 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Matheus Nogueira Thủ môn

47 0 0 4 0 Thủ môn

3

Ianson Hậu vệ

42 0 0 5 0 Hậu vệ

7

Dionatan Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Marcos Serrato Tiền vệ

10 0 0 6 0 Tiền vệ

Marcílio Dias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Zé Eduardo Tiền đạo

10 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Gustavo Poffo Tiền vệ

10 3 2 2 0 Tiền vệ

2

Victor Guilherme Hậu vệ

17 0 1 4 0 Hậu vệ

5

Felipe Manoel Tiền vệ

9 0 1 3 0 Tiền vệ

11

Téssio Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Filipe Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

3

Renan Dutra Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Silvio Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Rafael Carioca Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Araújo Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Rafinha Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Brusque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Wellissol Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Luiz Henrique Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Georgemy Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

15

Ronei Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Guilherme Queiróz Tiền đạo

43 13 1 0 1 Tiền đạo

2

Éverton Alemão Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jhemerson Tiền vệ

40 3 0 7 0 Tiền vệ

20

Iran Hậu vệ

48 0 0 1 2 Hậu vệ

Marcílio Dias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Felipe Santos Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

15

Jose Victor Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Wendel Tiền đạo

10 3 0 1 0 Tiền đạo

14

Milani Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Sandro Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Davi Britto Schwenck Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Alex Victor Souza de Oliveira Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

23

João Vitor Freitas de Souza Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Brusque

Marcílio Dias

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brusque: 2T - 1H - 1B) (Marcílio Dias: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/02/2023

Catarinense 1 Brasil

Marcílio Dias

0 : 0

(0-0)

Brusque

02/02/2022

Catarinense 1 Brasil

Brusque

3 : 2

(3-1)

Marcílio Dias

24/02/2021

Catarinense 1 Brasil

Marcílio Dias

1 : 2

(0-2)

Brusque

23/01/2020

Catarinense 1 Brasil

Marcílio Dias

1 : 0

(0-0)

Brusque

Phong độ gần nhất

Brusque

Phong độ

Marcílio Dias

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brusque

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Brasil

28/02/2024

GAS

Brusque

0 1

(0) (1)

1.00 +0.75 0.85

0.80 2.5 1.00

T
X

Catarinense 1 Brasil

24/02/2024

Avaí

Brusque

0 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

1.15 2.5 0.66

T
X

Catarinense 1 Brasil

18/02/2024

Brusque

Hercílio Luz

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.84 2.0 0.82

B
H

Catarinense 1 Brasil

15/02/2024

Criciúma

Brusque

1 2

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.88 2.0 0.88

T
T

Catarinense 1 Brasil

11/02/2024

Brusque

Inter de Lages

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

1.15 2.5 0.66

B
X

Marcílio Dias

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Brasil

28/02/2024

Marcílio Dias

Vasco da Gama

1 3

(1) (2)

1.02 +0.75 0.82

0.95 2.5 0.85

B
T

Catarinense 1 Brasil

24/02/2024

Marcílio Dias

Nação

1 1

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.85 2.5 0.95

B
X

Catarinense 1 Brasil

22/02/2024

Marcílio Dias

Figueirense

2 0

(0) (0)

0.75 -0.25 1.05

0.91 2.0 0.85

T
H

Catarinense 1 Brasil

17/02/2024

Concórdia Atlético Clube

Marcílio Dias

0 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.85 2.0 0.81

T
X

Catarinense 1 Brasil

11/02/2024

Hercílio Luz

Marcílio Dias

2 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.88 2.25 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

19 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 2

40 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất