Catarinense 1 Brasil - 11/02/2024 22:00
SVĐ: Estádio Augusto Bauer
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.66 3.50 4.75
-0.83 8.00 -1.00
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
-1.00 1.0 0.79
- - -
- - -
2.30 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ronei
16’ -
Đang cập nhật
Madison
30’ -
Jhemerson
Diego Tavares
46’ -
47’
Đang cập nhật
Julio Ferrari
-
Paulinho Moccelin
Maycon Douglas
56’ -
58’
Đang cập nhật
Daniel Goncalves Baianinho
-
Đang cập nhật
Marcos Serrato
59’ -
65’
Daniel Goncalves Baianinho
Matheus Campos
-
75’
Bruno Sena
Calebe
-
79’
Đang cập nhật
Wesley Junio Fagundes Silva
-
80’
Luis Felipe de Paula Favero
Anderson Carvalho
-
Đang cập nhật
Dentinho
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
59%
41%
0
6
20
12
490
285
20
7
8
1
6
2
Brusque Inter de Lages
Brusque 4-4-2
Huấn luyện viên: Luiz Junior de Souza Lopes
4-4-2 Inter de Lages
Huấn luyện viên: Evandro Braz Guimarães
9
Olavio
8
Jhemerson
8
Jhemerson
8
Jhemerson
8
Jhemerson
8
Jhemerson
8
Jhemerson
8
Jhemerson
8
Jhemerson
66
Alex Ruan
66
Alex Ruan
20
Venicius
11
Daniel Goncalves Baianinho
11
Daniel Goncalves Baianinho
11
Daniel Goncalves Baianinho
11
Daniel Goncalves Baianinho
2
Julio Ferrari
2
Julio Ferrari
10
Danilo Pires
10
Danilo Pires
10
Danilo Pires
7
Marcelinho
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Olavio Tiền đạo |
41 | 9 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
4 Wallace Reis Hậu vệ |
75 | 6 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
66 Alex Ruan Hậu vệ |
73 | 4 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
5 Rodolfo Potiguar Tiền vệ |
76 | 3 | 1 | 22 | 3 | Tiền vệ |
8 Jhemerson Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Dentinho Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Madison Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
94 Paulinho Moccelin Tiền vệ |
5 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Nogueira Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Ronei Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Matheus Salustiano Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Inter de Lages
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Venicius Tiền đạo |
6 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcelinho Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Julio Ferrari Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Danilo Pires Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Goncalves Baianinho Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 César Tanaka Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Diogo Rangel Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Caio Silva Sena dos Santos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Gabriel Oliveira Costa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Sena Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Luis Felipe de Paula Favero Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Cristovam Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Dionatan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marcos Serrato Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Luiz Henrique Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Matheus Nogueira Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
75 Maycon Douglas Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Iran Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Diego Tavares Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Augusto Miguel Souza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Georgemy Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Guilherme Queiróz Tiền đạo |
38 | 13 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
3 Ianson Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Inter de Lages
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Matheus Campos Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Julinho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Anderson Carvalho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rodrigo Josviaki Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Victor Santana dos Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Wesley Junio Fagundes Silva Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Renilson Pereira da Silva Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Calebe Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brusque
Inter de Lages
Brusque
Inter de Lages
20% 80% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Brusque
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2024 |
Concórdia Atlético Clube Brusque |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.92 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
04/02/2024 |
Brusque Joinville |
1 1 (0) (1) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
31/01/2024 |
Nação Brusque |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
27/01/2024 |
Brusque Figueirense |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
- - - |
B
|
||
24/01/2024 |
Brusque Chapecoense |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.25 0.78 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
Inter de Lages
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2024 |
Inter de Lages Nação |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/02/2024 |
Hercílio Luz Inter de Lages |
3 3 (1) (2) |
0.85 -1 0.89 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/02/2024 |
Inter de Lages Avaí |
2 3 (0) (2) |
0.81 +0.75 0.94 |
- - - |
B
|
||
28/01/2024 |
Joinville Inter de Lages |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2024 |
Marcílio Dias Inter de Lages |
2 1 (1) (1) |
0.88 -0.75 0.93 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 24
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 17
15 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 40