Hạng Nhất Brazil - 17/11/2024 14:00
SVĐ: Estádio Augusto Bauer
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.95
0.83 1.75 0.93
- - -
- - -
2.25 2.90 3.60
0.87 10.25 0.83
- - -
- - -
0.70 0 -0.83
0.87 0.75 0.87
- - -
- - -
3.10 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Marcos Serrato
Rodolfo Potiguar
7’ -
25’
Đang cập nhật
Yan Henrique
-
Đang cập nhật
Marcos Serrato
28’ -
31’
Đang cập nhật
Jefferson
-
46’
Jefferson
Emerson
-
60’
Marlon
Leonardo Porfírio da Silva
-
Đang cập nhật
Keké
63’ -
Keké
Dionísio
65’ -
Diego Tavares
Diego Mathias
69’ -
75’
Pierre
Gabriel Bispo
-
Rodrigo Pollero
Guilherme Queiróz
77’ -
Ianson
Gabriel Lima da Silva
81’ -
90’
Đang cập nhật
Leonardo Porfírio da Silva
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
8
42%
58%
9
0
19
8
441
612
8
21
2
10
1
2
Brusque Guarani
Brusque 4-4-2
Huấn luyện viên: Marcelo Ribeiro Cabo
4-4-2 Guarani
Huấn luyện viên: Allan Rodrigo Aal
5
Rodolfo Potiguar
19
Marcos Serrato
19
Marcos Serrato
19
Marcos Serrato
19
Marcos Serrato
19
Marcos Serrato
19
Marcos Serrato
19
Marcos Serrato
19
Marcos Serrato
9
Rodrigo Pollero
9
Rodrigo Pollero
99
Caio Dantas
5
Anderson Leite
5
Anderson Leite
5
Anderson Leite
5
Anderson Leite
5
Anderson Leite
5
Anderson Leite
5
Anderson Leite
5
Anderson Leite
10
Luan Dias
10
Luan Dias
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rodolfo Potiguar Tiền vệ |
78 | 6 | 0 | 16 | 1 | Tiền vệ |
27 Diego Mathias Tiền vệ |
59 | 3 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Pollero Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Keké Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Marcos Serrato Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Ianson Hậu vệ |
74 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
26 Marcelo Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Agustín González Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Nogueira Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
12 Gabriel Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Éverton Alemão Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Guarani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Caio Dantas Tiền đạo |
33 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Matheus Salustiano Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Luan Dias Tiền đạo |
26 | 1 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
2 Heitor Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Anderson Leite Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Marlon Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Jefferson Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
50 Fred Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Yan Henrique Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Lucas Adell Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Pierre Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jhan Pool Torres Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Dionísio Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Robson Luiz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Diego Tavares Tiền đạo |
76 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Gabriel Lima da Silva Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Guilherme Queiróz Tiền đạo |
70 | 17 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
31 Matheus Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
78 Cauari Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Dionísio Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Georgemy Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Guarani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Pedro Henrique Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Araujo Tiền vệ |
67 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Douglas Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Guilherme Pacheco Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Leonardo Porfírio da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Gabriel Bispo Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Alvaro Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
43 João Marcelo Soares de Freitas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Emerson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Brusque
Guarani
Hạng Nhất Brazil
Guarani
1 : 0
(0-0)
Brusque
Hạng Nhất Brazil
Guarani
1 : 1
(0-0)
Brusque
Hạng Nhất Brazil
Brusque
1 : 0
(0-0)
Guarani
Hạng Nhất Brazil
Brusque
2 : 0
(0-0)
Guarani
Hạng Nhất Brazil
Guarani
4 : 1
(3-1)
Brusque
Brusque
Guarani
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Brusque
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Paysandu Brusque |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.93 |
0.92 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
06/11/2024 |
Brusque Botafogo SP |
0 1 (0) (0) |
0.79 -0.25 1.1 |
0.9 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Brusque Chapecoense |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Ponte Preta Brusque |
2 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.08 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
18/10/2024 |
Brusque CRB |
1 2 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.93 1.75 0.83 |
B
|
T
|
Guarani
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 |
Guarani Amazonas |
0 0 (0) (0) |
1.0 -0.5 0.88 |
0.83 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Goiás Guarani |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.99 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Guarani Novorizontino |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Sport Recife Guarani |
4 0 (3) (0) |
1.12 -1.0 0.77 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Ponte Preta Guarani |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 1.06 |
0.91 1.75 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 19
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 33