GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 06/11/2024 00:00

SVĐ: Estádio Augusto Bauer

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 -1 3/4 -0.91

0.9 1.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.04 2.84 3.94

0.90 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.78 -1 3/4 0.65

-0.98 0.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.79 1.82 4.70

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Madison

    45’
  • Diego Mathias

    Keké

    46’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Raphael

  • Lorran

    Cristovam

    58’
  • Đang cập nhật

    Paulinho

    60’
  • 71’

    Victor Andrade

    Bruno Marques

  • Luiz Henrique

    Jhan Pool Torres

    72’
  • Paulinho

    Guilherme Queiróz

    80’
  • 82’

    Alexandre Jesus

    João Costa

  • Đang cập nhật

    Wallace Reis

    89’
  • 90’

    Alex Sandro

    Patrick Brey

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:00 06/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Augusto Bauer

  • Trọng tài chính:

    W. do Nascimento Magalhaes

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcelo Ribeiro Cabo

  • Ngày sinh:

    06-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    212 (T:89, H:48, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcio Zanardi Gomes da Silva

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    61 (T:22, H:16, B:23)

4

Phạt góc

5

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

4

Cứu thua

4

23

Phạm lỗi

12

420

Tổng số đường chuyền

293

15

Dứt điểm

18

4

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Brusque Botafogo SP

Đội hình

Brusque 4-4-2

Huấn luyện viên: Marcelo Ribeiro Cabo

Brusque VS Botafogo SP

4-4-2 Botafogo SP

Huấn luyện viên: Marcio Zanardi Gomes da Silva

27

Diego Mathias

33

Madison

33

Madison

33

Madison

33

Madison

33

Madison

33

Madison

33

Madison

33

Madison

4

Wallace Reis

4

Wallace Reis

9

Alexandre Jesus

10

Victor Andrade

10

Victor Andrade

10

Victor Andrade

10

Victor Andrade

11

Jonas Toró

11

Jonas Toró

11

Jonas Toró

11

Jonas Toró

11

Jonas Toró

11

Jonas Toró

Đội hình xuất phát

Brusque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Diego Mathias Tiền vệ

57 3 4 5 1 Tiền vệ

10

Dentinho Tiền vệ

49 3 1 12 1 Tiền vệ

4

Wallace Reis Hậu vệ

79 3 0 13 0 Hậu vệ

9

Rodrigo Pollero Tiền đạo

7 2 1 1 0 Tiền đạo

33

Madison Tiền vệ

70 2 0 12 0 Tiền vệ

3

Ianson Hậu vệ

72 1 0 10 0 Hậu vệ

28

Paulinho Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

14

Agustín González Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

35

Georgemy Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

30

Lorran Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Luiz Henrique Hậu vệ

35 0 0 2 1 Hậu vệ

Botafogo SP

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alexandre Jesus Tiền đạo

21 5 0 2 0 Tiền đạo

6

Patrick Brey Hậu vệ

70 3 4 13 0 Hậu vệ

5

Carlos Manuel Tiền vệ

75 3 0 11 1 Tiền vệ

11

Jonas Toró Tiền vệ

40 2 3 3 1 Tiền vệ

10

Victor Andrade Tiền đạo

13 2 2 4 0 Tiền đạo

2

Ericson da Silva Hậu vệ

71 2 0 5 1 Hậu vệ

4

Bernardo Schappo Hậu vệ

32 2 0 9 1 Hậu vệ

8

Gustavo Bochecha Tiền vệ

35 1 2 5 0 Tiền vệ

7

Sabit Abdulai Tiền vệ

12 1 0 4 0 Tiền vệ

1

Victor Souza Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

3

Raphael Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Brusque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Diego Tavares Tiền đạo

74 1 1 6 0 Tiền đạo

19

Marcos Serrato Tiền vệ

50 2 0 12 1 Tiền vệ

12

Gabriel Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Matheus Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

Guilherme Queiróz Tiền đạo

68 17 2 4 1 Tiền đạo

7

Dionísio Tiền vệ

33 0 0 4 0 Tiền vệ

8

Jhemerson Tiền vệ

62 4 3 9 0 Tiền vệ

26

Marcelo Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Jhan Pool Torres Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Keké Tiền đạo

16 2 0 0 1 Tiền đạo

22

Cristovam Hậu vệ

33 4 0 6 1 Hậu vệ

2

Éverton Alemão Hậu vệ

32 0 0 6 0 Hậu vệ

Botafogo SP

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ronald Camarão Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Bruno Marques Tiền đạo

15 0 0 3 0 Tiền đạo

13

Fábio Sanches Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Wallison Hậu vệ

23 1 1 8 2 Hậu vệ

15

João Costa Tiền vệ

33 2 0 6 0 Tiền vệ

20

Luquinha Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Alex Sandro Tiền đạo

26 6 0 4 0 Tiền đạo

12

Michael Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

21

Thassio Hậu vệ

64 1 1 5 0 Hậu vệ

18

Fillipe Soutto Tiền vệ

67 4 0 5 0 Tiền vệ

Brusque

Botafogo SP

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brusque: 0T - 1H - 0B) (Botafogo SP: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

Hạng Nhất Brazil

Botafogo SP

2 : 2

(1-0)

Brusque

Phong độ gần nhất

Brusque

Phong độ

Botafogo SP

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brusque

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

29/10/2024

Brusque

Chapecoense

0 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.98 2.0 0.78

B
X

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Ponte Preta

Brusque

2 0

(0) (0)

0.89 -0.25 0.99

1.08 2.0 0.77

B
H

Hạng Nhất Brazil

18/10/2024

Brusque

CRB

1 2

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.93 1.75 0.83

B
T

Hạng Nhất Brazil

14/10/2024

Brusque

Ituano

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.88 2.0 0.88

T
X

Hạng Nhất Brazil

05/10/2024

Avaí

Brusque

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.0 0.77

T
X

Botafogo SP

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

30/10/2024

Amazonas

Botafogo SP

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 0.98

T
X

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Botafogo SP

Ituano

0 1

(0) (0)

0.96 -0.5 0.92

0.95 2.0 0.91

B
X

Hạng Nhất Brazil

20/10/2024

Sport Recife

Botafogo SP

3 1

(2) (0)

0.96 -1.25 0.91

0.92 2.25 0.94

B
T

Hạng Nhất Brazil

13/10/2024

Botafogo SP

Operário PR

0 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.89 1.75 0.87

B
X

Hạng Nhất Brazil

09/10/2024

Botafogo SP

Guarani

3 2

(1) (2)

0.99 -0.25 0.85

0.85 1.75 0.97

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 15

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 19

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 17

11 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất