Catarinense 1 Brasil - 18/01/2025 19:30
SVĐ: Estádio Augusto Bauer
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 0 0.78
0.82 2.0 0.80
- - -
- - -
2.87 3.00 2.30
0.90 9.5 0.75
- - -
- - -
0.90 0 0.77
0.81 0.75 0.94
- - -
- - -
4.00 1.90 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mateus Pivô
20’ -
Đang cập nhật
Paulinho Moccelin
40’ -
46’
Marcos Vinícius
Pedrão
-
Đang cập nhật
Jhan Torres
62’ -
63’
Cléber
Alex Ruan
-
64’
Eduardo Brock
Wanderson
-
Paulinho
Dionísio
71’ -
76’
Alef Manga
Rəhman Şabanov
-
Biel
Đang cập nhật
82’ -
Diego Mathias
Neto
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
10
54%
46%
3
2
3
0
382
318
3
9
2
3
1
2
Brusque Avaí
Brusque 4-4-2
Huấn luyện viên: António Filipe de Sousa Gouveia
4-4-2 Avaí
Huấn luyện viên: Enderson Alves Moreira
27
Diego Mathias de Almeida
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
94
Paulo Roberto Moccelin
94
Paulo Roberto Moccelin
95
Jonathan Aparecido de Oliveira da Costa
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
33
Mario Sergio Valerio
33
Mario Sergio Valerio
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Diego Mathias de Almeida Tiền vệ |
60 | 3 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
97 Mateus Cardoso Francisco Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
94 Paulo Roberto Moccelin Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Pollero López Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Marcos Vinicius Serrato Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Ianson Acosta Soares Hậu vệ |
74 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Paulo Henrique Araujo Borges Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Nogueira da Silva Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Éverton Paulo Strieder Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Jahn Pool Torres Cañete Hậu vệ |
128 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luiz Gabriel de Oliveira Fonseca Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Avaí
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Jonathan Aparecido de Oliveira da Costa Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
63 Marcos Vinicius da Silva Santos Hậu vệ |
37 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Mario Sergio Valerio Hậu vệ |
40 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 César Augusto Soares dos Reis Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Eduardo Schroeder Brock Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alef Mangueira Severino Pereira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustavo Bonatto Barreto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 João Vitor de Souza Martins Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Robert Javier Burbano Cobeña Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Cleber Bomfim de Jesus Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Marcos Gabriel do Nascimento Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Joao Vithor Hanthorne da Silva Tiền vệ |
128 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Dionatan Augusto Barbosa Hậu vệ |
128 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lukas Graff Rocha Tiền vệ |
128 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Vinicius Arlindo Preuss Hậu vệ |
128 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Henrique Ristow Zen Tiền vệ |
128 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Alex Ruan Vasconcelos Ferreira Hậu vệ |
59 | 6 | 1 | 19 | 2 | Hậu vệ |
99 Róbson Michael Signorini Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Artur de Souza Thủ môn |
128 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Avaí
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
76 Devid Richard Leite Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Mauricio Garcez Tiền vệ |
50 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Igor José Bohn Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
93 Judson Silva Tavares Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Hygor Cleber Garcia Silva Tiền đạo |
34 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Pedro Henrique Franklim Martins Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Andrey Felisberto dos Santos Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Vágner Silva de Souza Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Wanderson Santos Pereira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Luis Eduardo Gaspar Coelho Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Brusque
Avaí
Hạng Nhất Brazil
Avaí
0 : 0
(0-0)
Brusque
Hạng Nhất Brazil
Brusque
0 : 0
(0-0)
Avaí
Catarinense 1 Brasil
Avaí
2 : 2
(1-1)
Brusque
Catarinense 1 Brasil
Brusque
2 : 0
(0-0)
Avaí
Catarinense 1 Brasil
Avaí
0 : 1
(0-1)
Brusque
Brusque
Avaí
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Brusque
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Marcílio Dias Brusque |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.0 0.86 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
América Mineiro Brusque |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Brusque Guarani |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.95 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Paysandu Brusque |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.93 |
0.92 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
06/11/2024 |
Brusque Botafogo SP |
0 1 (0) (0) |
0.79 -0.25 1.1 |
0.9 1.75 0.96 |
B
|
X
|
Avaí
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Avaí Santa Catarina |
1 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.87 2.5 0.89 |
H
|
X
|
|
22/11/2024 |
Avaí Ponte Preta |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.92 2.25 0.84 |
H
|
T
|
|
19/11/2024 |
Botafogo SP Avaí |
1 3 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.93 |
1.00 2.0 0.76 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Avaí Mirassol |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ceará Avaí |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21