VĐQG Đan Mạch - 10/11/2024 19:00
SVĐ: Brøndby Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 3/4 -0.94
0.94 3.0 0.82
- - -
- - -
2.05 3.50 3.40
0.81 9.75 0.90
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.90 1.25 0.85
- - -
- - -
2.62 2.37 3.60
0.84 4.5 0.98
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Lucas Høgsberg
-
Đang cập nhật
Mathias Kvistgaarden
32’ -
Đang cập nhật
Mathias Kvistgaarden
35’ -
37’
Đang cập nhật
Jens Olsen
-
45’
Peter Ankersen
Benjamin Nygren
-
Kevin Tshiembe
Marko Divković
46’ -
57’
Đang cập nhật
Mark Brink
-
61’
Marcus Ingvartsen
Levy Nene
-
Sebastian Søraas Sebulonsen
Sean Klaiber
71’ -
76’
Sindre Walle Egeli
Milan Iloski
-
Đang cập nhật
Yuito Suzuki
85’ -
Yuito Suzuki
Noah Nartey
87’ -
Đang cập nhật
Jordi Vanlerberghe
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
34%
66%
3
1
11
13
401
789
7
7
2
4
3
1
Brøndby Nordsjælland
Brøndby 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jesper Sørensen
3-4-2-1 Nordsjælland
Huấn luyện viên: Jens Fønsskov Olsen
36
Mathias Kvistgaarden
17
Mileta Rajović
17
Mileta Rajović
17
Mileta Rajović
2
Sebastian Søraas Sebulonsen
2
Sebastian Søraas Sebulonsen
2
Sebastian Søraas Sebulonsen
2
Sebastian Søraas Sebulonsen
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
28
Yuito Suzuki
7
Marcus Ingvartsen
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Mathias Kvistgaarden Tiền vệ |
47 | 22 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Yuito Suzuki Tiền vệ |
51 | 17 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Wass Tiền vệ |
52 | 5 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Mileta Rajović Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sebastian Søraas Sebulonsen Tiền vệ |
49 | 2 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Clement Bischoff Tiền vệ |
41 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Josip Radošević Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Jordi Vanlerberghe Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Frederik Alves Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Kevin Tshiembe Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
1 P. Pentz Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcus Ingvartsen Tiền đạo |
60 | 24 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benjamin Nygren Tiền đạo |
50 | 18 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Jeppe Tverskov Tiền vệ |
61 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Sindre Walle Egeli Tiền đạo |
33 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 D. Svensson Hậu vệ |
64 | 4 | 14 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Peter Ankersen Hậu vệ |
14 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Hey Hậu vệ |
61 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Mario Dorgeles Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Andreas Hansen Thủ môn |
58 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Lucas Høgsberg Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mark Brink Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Sean Klaiber Hậu vệ |
41 | 4 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Marko Divković Hậu vệ |
47 | 4 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Nicolai Vallys Tiền vệ |
43 | 14 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Ohi Omoijuanfo Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Stijn Spierings Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Thomas Mikkelsen Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Filip Bundgaard Tiền đạo |
34 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Noah Nartey Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rasmus Lauritsen Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Milan Iloski Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Justin Janssen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Zidan Sertdemir Tiền vệ |
61 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Caleb Marfo Yirenkyi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mads Hansen Tiền đạo |
49 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Levy Nene Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 William Lykke Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Erik Marxen Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kian Hansen Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Brøndby
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
4 : 1
(4-1)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
1 : 0
(1-0)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
1 : 1
(0-1)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
2 : 1
(1-1)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
3 : 1
(0-1)
Brøndby
Brøndby
Nordsjælland
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Brøndby
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Midtjylland Brøndby |
1 5 (1) (1) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Brøndby Midtjylland |
1 0 (1) (0) |
0.8 -0.5 0.99 |
0.87 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Brøndby FC Copenhagen |
0 0 (0) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
0.86 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
21/10/2024 |
AGF Brøndby |
1 0 (1) (0) |
0.95 0.0 0.95 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Brøndby Midtjylland |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.97 3.0 0.91 |
T
|
X
|
Nordsjælland
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Nordsjælland Viborg |
2 1 (2) (0) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Randers Nordsjælland |
4 0 (2) (0) |
0.88 +0.5 1.02 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Brabrand Nordsjælland |
1 1 (0) (1) |
0.91 2.5 0.89 |
0.86 3.5 0.9 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Nordsjælland Silkeborg |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.86 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
SønderjyskE Nordsjælland |
1 4 (1) (2) |
0.87 1.0 1.03 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 16