VĐQG Nữ Anh - 15/12/2024 12:00
SVĐ: Stoke Gifford Stadium
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.61 3.75 4.20
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
- - -
- - -
- - -
2.20 2.30 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Mari Ward
Ella Powell
20’ -
29’
Đang cập nhật
Sarah Wilson
-
42’
Đang cập nhật
Grace Ayre
-
Ffion Morgan
Emily Syme
45’ -
46’
Michaela Foster
Deirdre Bradley
-
50’
Đang cập nhật
Abby Holmes
-
Sille Struck
Emily Syme
53’ -
Ffion Morgan
Lexi Lloyd-Smith
67’ -
68’
Kaila Lillyanna Novak
Ella Wilson
-
Chloe Mustaki
Jasmine Bull
70’ -
74’
Abby Holmes
Eleanor Ryan-Doyle
-
Lexi Lloyd-Smith
Abigail Harrison
78’ -
81’
Đang cập nhật
Mollie Lambert
-
Đang cập nhật
Tianna Teisar
83’ -
Đang cập nhật
Amalie Thestrup
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
52%
48%
2
11
9
6
515
362
22
4
16
2
2
2
Bristol City W Durham W
Bristol City W 3-4-3
Huấn luyện viên: Stephen Kirby
3-4-3 Durham W
Huấn luyện viên: Adam Furness
10
Lexi Lloyd-Smith
16
Emily Syme
16
Emily Syme
16
Emily Syme
4
Sille Struck
4
Sille Struck
4
Sille Struck
4
Sille Struck
16
Emily Syme
16
Emily Syme
16
Emily Syme
12
Lily Crosthwaite
9
Carly Johns
9
Carly Johns
9
Carly Johns
9
Carly Johns
8
Mollie Lambert
8
Mollie Lambert
17
Kaila Lillyanna Novak
17
Kaila Lillyanna Novak
17
Kaila Lillyanna Novak
7
Beth Hepple
Bristol City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lexi Lloyd-Smith Tiền vệ |
12 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ffion Morgan Hậu vệ |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mari Ward Hậu vệ |
16 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Emily Syme Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sille Struck Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Jamie-Lee Napier Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Amy Rodgers Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Francesca Bentley Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Chloe Mustaki Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Harley Bennett Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Libby Bance Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lily Crosthwaite Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Beth Hepple Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mollie Lambert Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kaila Lillyanna Novak Tiền đạo |
12 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Carly Johns Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Michaela Foster Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tatiana Saunders Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Abby Holmes Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Sarah Wilson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Becky Salicki Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Grace Ayre Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Bristol City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Amalie Thestrup Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Greta Humphries Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Abigail Harrison Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Tianna Teisar Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ella Powell Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jess Woolley Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Madison Earl Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jacqueline Burns Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jasmine Bull Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Olivia Bramley Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Eleanor Ryan-Doyle Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ella Wilson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Deirdre Bradley Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Anna King Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bristol City W
Durham W
VĐQG Nữ Anh
Bristol City W
3 : 0
(1-0)
Durham W
VĐQG Nữ Anh
Durham W
1 : 1
(1-1)
Bristol City W
VĐQG Nữ Anh
Durham W
0 : 3
(0-2)
Bristol City W
VĐQG Nữ Anh
Bristol City W
0 : 2
(0-1)
Durham W
Bristol City W
Durham W
40% 0% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bristol City W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Brighton W Bristol City W |
6 2 (3) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
08/12/2024 |
Southampton W Bristol City W |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Bristol City W Birmingham W |
1 3 (1) (3) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Charlton W Bristol City W |
1 2 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Bristol City W Newcastle United W |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Durham W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Sunderland W Durham W |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Birmingham W Durham W |
0 1 (0) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Durham W Sheffield Utd W |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Durham W Millwall W |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.5 0.81 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Southampton W Durham W |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17