VĐQG Uganda - 18/12/2024 13:00
SVĐ: Kavumba Recreation Centre
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
0.72 2.0 0.91
- - -
- - -
2.20 3.10 3.10
- - -
- - -
- - -
0.78 0 0.88
0.72 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.87 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
W. Buule
31’ -
Đang cập nhật
A. Mulindi
32’ -
Đang cập nhật
K. Mustapha
45’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
42%
58%
1
2
1
0
377
520
10
8
4
2
0
0
Bright Stars UPDF
Bright Stars 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 UPDF
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bright Stars
UPDF
VĐQG Uganda
UPDF
1 : 0
(0-0)
Bright Stars
VĐQG Uganda
Bright Stars
2 : 1
(1-0)
UPDF
VĐQG Uganda
UPDF
1 : 0
(1-0)
Bright Stars
VĐQG Uganda
Bright Stars
1 : 1
(1-0)
UPDF
VĐQG Uganda
Bright Stars
0 : 0
(0-0)
UPDF
Bright Stars
UPDF
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bright Stars
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
NEC Bright Stars |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.76 |
0.71 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bright Stars Vipers |
1 2 (1) (2) |
0.79 +0.75 0.78 |
0.70 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Kiboga Young Bright Stars |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0 0.96 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Bright Stars Maroons |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.73 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Bright Stars Kitara |
1 0 (1) (0) |
0.70 +0 0.88 |
- - - |
T
|
UPDF
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
UPDF Kiboga Young |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
04/12/2024 |
BUL UPDF |
0 2 (0) (1) |
0.78 -1.25 0.79 |
- - - |
T
|
||
27/11/2024 |
UPDF Police |
2 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 0.74 |
0.72 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Kitara UPDF |
4 0 (3) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
UPDF Mbarara City |
2 1 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.67 1.75 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12