GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uganda - 06/01/2025 13:00

SVĐ: Kavumba Recreation Centre

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 1/4 0.81

0.88 2.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.75 4.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.97 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.10 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sharif Nsereko

    22’
  • Đang cập nhật

    warren buule

    40’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Nelson Mbouhom

  • Đang cập nhật

    Mandera A.

    58’
  • Đang cập nhật

    Alex Mandera

    62’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 06/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kavumba Recreation Centre

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

2

Phạt góc

4

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

1

Cứu thua

0

3

Phạm lỗi

2

385

Tổng số đường chuyền

510

10

Dứt điểm

7

1

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Bright Stars Lugazi Municipal

Đội hình

Bright Stars 3-5-2

Huấn luyện viên:

Bright Stars VS Lugazi Municipal

3-5-2 Lugazi Municipal

Huấn luyện viên:

Tạm thời chưa có dữ liệu

Bright Stars

Lugazi Municipal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bright Stars: 0T - 0H - 0B) (Lugazi Municipal: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bright Stars

Phong độ

Lugazi Municipal

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bright Stars

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uganda

02/01/2025

Express FC

Bright Stars

2 1

(0) (1)

0.92 -1.25 0.87

0.79 2.25 0.83

T
T

VĐQG Uganda

18/12/2024

Bright Stars

UPDF

2 1

(2) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.72 2.0 0.91

T
T

VĐQG Uganda

11/12/2024

NEC

Bright Stars

1 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.76

0.71 1.75 0.88

B
X

VĐQG Uganda

07/12/2024

Bright Stars

Vipers

1 2

(1) (2)

0.79 +0.75 0.78

0.70 2.0 0.89

B
T

VĐQG Uganda

28/11/2024

Kiboga Young

Bright Stars

1 0

(0) (0)

0.75 +0 0.96

0.88 2.0 0.71

B
X

Lugazi Municipal

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uganda

03/01/2025

Lugazi Municipal

BUL

1 2

(1) (1)

0.77 -0.75 0.86

0.85 2.0 0.77

B
T

VĐQG Uganda

19/12/2024

URA

Lugazi Municipal

1 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.92 2.0 0.82

T
X

VĐQG Uganda

12/12/2024

Lugazi Municipal

Mbarara City

1 1

(0) (0)

0.79 -0.25 0.91

0.88 1.75 0.88

B
T

VĐQG Uganda

06/12/2024

SC Villa

Lugazi Municipal

1 1

(1) (0)

0.82 -1.25 0.97

1.07 2.5 0.72

T
X

VĐQG Uganda

30/11/2024

Lugazi Municipal

KCCA

1 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.92 2.0 0.88

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất