GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 04/12/2024 16:30

SVĐ: Stadion Stožice

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.81 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.20 4.50

0.87 9.25 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

1.00 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.05 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Đang cập nhật

    Gaber Dobrovoljc

  • Đang cập nhật

    Gašper Trdin

    57’
  • 62’

    Niko Gajzler

    Matej Malenšek

  • 68’

    Matej Mamić

    Sandro Zukić

  • Đang cập nhật

    Victor Ntino-Emo Gidado

    69’
  • Milan Tučić

    Matej Poplatnik

    72’
  • Đang cập nhật

    Lan Štravs

    75’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Ognjen Gnjatić

  • 89’

    Miha Kompan Breznik

    Žan Žaler

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Stožice

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleš Arnol

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    68 (T:25, H:23, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darjan Slavic

  • Ngày sinh:

    28-11-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    25 (T:6, H:9, B:10)

4

Phạt góc

0

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

0

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

9

382

Tổng số đường chuyền

413

17

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Bravo Radomlje

Đội hình

Bravo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Aleš Arnol

Bravo VS Radomlje

4-2-3-1 Radomlje

Huấn luyện viên: Darjan Slavic

10

Martin Pečar

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

30

Jakoslav Stanković

30

Jakoslav Stanković

33

Milan Tučić

33

Milan Tučić

33

Milan Tučić

8

Gašper Trdin

30

Gedeon Guzina

8

Niko Gajzler

8

Niko Gajzler

8

Niko Gajzler

8

Niko Gajzler

8

Niko Gajzler

8

Niko Gajzler

8

Niko Gajzler

8

Niko Gajzler

20

Stjepan Davidović

20

Stjepan Davidović

Đội hình xuất phát

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Martin Pečar Tiền vệ

49 9 2 3 0 Tiền vệ

8

Gašper Trdin Tiền vệ

118 7 1 22 0 Tiền vệ

30

Jakoslav Stanković Tiền vệ

55 6 1 1 0 Tiền vệ

33

Milan Tučić Tiền đạo

29 6 1 4 0 Tiền đạo

50

Nemanja Jakšić Hậu vệ

113 5 2 20 0 Hậu vệ

40

Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ

36 2 1 6 0 Tiền vệ

6

Beno Selan Tiền vệ

83 2 0 13 0 Tiền vệ

5

Mark Španring Hậu vệ

122 1 4 15 0 Hậu vệ

31

Matija Orbanić Thủ môn

101 1 1 5 0 Thủ môn

24

Gašper Jovan Hậu vệ

20 0 2 0 0 Hậu vệ

4

Ange N'Guessan Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Radomlje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Gedeon Guzina Tiền đạo

30 9 1 6 0 Tiền đạo

9

Nino Kukovec Tiền đạo

50 8 0 6 0 Tiền đạo

20

Stjepan Davidović Tiền vệ

34 3 2 3 0 Tiền vệ

62

Gaber Dobrovoljc Hậu vệ

45 3 0 6 1 Hậu vệ

8

Niko Gajzler Tiền đạo

15 2 1 1 0 Tiền đạo

6

Ognjen Gnjatić Tiền vệ

46 1 0 14 1 Tiền vệ

14

Moses Barnabas Tiền vệ

33 0 2 4 0 Tiền vệ

1

Emil Velić Thủ môn

96 0 0 4 1 Thủ môn

22

Matej Mamić Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

33

Rok Ljutić Hậu vệ

30 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Miha Kompan Breznik Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Miguel Rodrigues Hậu vệ

20 0 1 2 0 Hậu vệ

13

Uroš Likar Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

21

Lan Štravs Tiền vệ

53 1 1 9 0 Tiền vệ

34

Naj Lulic Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Vid Hojč Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Matej Poplatnik Tiền đạo

54 14 3 4 0 Tiền đạo

Radomlje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Uroš Korun Hậu vệ

73 5 4 10 3 Hậu vệ

17

Rok Štorman Tiền vệ

30 1 2 1 0 Tiền vệ

77

Žan Žaler Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

41

Marko Cukon Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Nino Vukasović Hậu vệ

16 1 2 0 0 Hậu vệ

11

Noel Bilić Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Jakob Kobal Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

19

Aleksandar Vučenović Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

10

Andrej Pogačar Tiền vệ

92 2 2 5 0 Tiền vệ

97

Sandro Zukić Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

44

Matej Malenšek Tiền vệ

37 5 1 2 0 Tiền vệ

Bravo

Radomlje

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bravo: 2T - 2H - 1B) (Radomlje: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Slovenia

Radomlje

1 : 1

(0-1)

Bravo

27/04/2024

VĐQG Slovenia

Bravo

1 : 1

(1-1)

Radomlje

03/03/2024

VĐQG Slovenia

Radomlje

0 : 1

(0-0)

Bravo

05/11/2023

VĐQG Slovenia

Bravo

0 : 2

(0-1)

Radomlje

27/08/2023

VĐQG Slovenia

Radomlje

1 : 2

(0-2)

Bravo

Phong độ gần nhất

Bravo

Phong độ

Radomlje

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.6
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bravo

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

29/11/2024

Domžale

Bravo

2 3

(0) (3)

1.00 +0.5 0.80

0.86 2.25 0.77

T
T

VĐQG Slovenia

09/11/2024

Nafta

Bravo

0 1

(0) (1)

0.91 +0.5 0.89

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Bravo

Mura

2 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.10 2.5 0.70

T
T

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Koper

Bravo

3 2

(2) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.84

B
T

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Bravo

Maribor

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.77

0.85 2.5 0.83

B
X

Radomlje

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

01/12/2024

Olimpija

Radomlje

2 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.91 2.5 0.91

B
X

VĐQG Slovenia

10/11/2024

Radomlje

Mura

2 4

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.77 2.25 0.86

B
T

VĐQG Slovenia

02/11/2024

Maribor

Radomlje

1 0

(1) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.95 2.5 0.85

H
X

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Radomlje

Celje

4 2

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Domžale

Radomlje

1 4

(1) (3)

0.88 +0 0.96

0.98 2.25 0.77

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất