- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bravo Primorje
Bravo 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Primorje
Huấn luyện viên:
10
Martin Pečar
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
30
Jakoslav Stanković
30
Jakoslav Stanković
14
Semir Smajlagić
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Pečar Hậu vệ |
51 | 9 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gašper Trdin Tiền vệ |
120 | 7 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
30 Jakoslav Stanković Tiền vệ |
57 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Milan Tučić Tiền đạo |
31 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
50 Nemanja Jakšić Hậu vệ |
115 | 5 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
40 Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Beno Selan Tiền vệ |
85 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Mark Španring Hậu vệ |
124 | 1 | 4 | 15 | 0 | Hậu vệ |
31 Matija Orbanić Thủ môn |
103 | 1 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
24 Gašper Jovan Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ange N'Guessan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Semir Smajlagić Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mark Gulic Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Žan Bešir Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Matic Zavnik Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Gasper Petek Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Gašper Tratnik Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Tilen Klemenčič Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Haris Dedić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Miha Dobnikar Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Elias Telles Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Festim Shatri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Luka Dakić Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Matej Poplatnik Tiền đạo |
56 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Lan Štravs Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Uroš Likar Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Lan Hribar Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Dejan Stojanovski Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Rodrigues Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Rok Kopatin Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Vid Hojč Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Domagoj Babin Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Marko Brkljača Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Edvin Suljanović Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Matej Mavric Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Mirko Mutavčić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nik Jermol Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Tarik Čandić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Maj Fogec Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Radovan Rakić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Dusan Ignjatović Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Tony Macan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bravo
Primorje
VĐQG Slovenia
Primorje
1 : 0
(0-0)
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
4 : 0
(0-0)
Primorje
Bravo
Primorje
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bravo
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Celje Bravo |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
07/12/2024 |
Bravo Olimpija |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
04/12/2024 |
Bravo Radomlje |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Domžale Bravo |
2 3 (0) (3) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.86 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nafta Bravo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Primorje
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Olimpija Primorje |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Radomlje Primorje |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Primorje Mura |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Primorje Maribor |
2 0 (1) (0) |
0.80 +1.25 0.96 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Primorje Celje |
1 3 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17