GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 07/12/2024 16:30

SVĐ: Štadion ŽŠD

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.85

0.90 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.00 1.83

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.81 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 1.90 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    Raul Florucz

  • Gašper Trdin

    Jakoslav Stanković

    24’
  • 62’

    Manuel Pedreño

    Peter Agba

  • Đang cập nhật

    Jakoslav Stanković

    69’
  • Martin Pečar

    Lan Štravs

    75’
  • 76’

    Ivan Durdov

    Antonio Marin

  • Đang cập nhật

    Gašper Jovan

    89’
  • Đang cập nhật

    Matej Poplatnik

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Štadion ŽŠD

  • Trọng tài chính:

    D. Balažič

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleš Arnol

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    68 (T:25, H:23, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Víctor Sánchez del Amo

  • Ngày sinh:

    23-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    37 (T:20, H:8, B:9)

4

Phạt góc

2

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

4

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

9

360

Tổng số đường chuyền

486

4

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

0

Bravo Olimpija

Đội hình

Bravo 4-4-2

Huấn luyện viên: Aleš Arnol

Bravo VS Olimpija

4-4-2 Olimpija

Huấn luyện viên: Víctor Sánchez del Amo

10

Martin Pečar

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

30

Jakoslav Stanković

30

Jakoslav Stanković

10

Raul Florucz

2

Jorge Silva

2

Jorge Silva

2

Jorge Silva

2

Jorge Silva

2

Jorge Silva

9

Dino Kojić

9

Dino Kojić

9

Dino Kojić

9

Dino Kojić

19

Ivan Durdov

Đội hình xuất phát

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Martin Pečar Hậu vệ

50 9 2 3 0 Hậu vệ

8

Gašper Trdin Tiền vệ

119 7 1 22 0 Tiền vệ

30

Jakoslav Stanković Tiền vệ

56 6 1 1 0 Tiền vệ

33

Milan Tučić Tiền đạo

30 6 1 4 0 Tiền đạo

50

Nemanja Jakšić Hậu vệ

114 5 2 20 0 Hậu vệ

40

Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ

37 2 1 6 0 Tiền vệ

6

Beno Selan Tiền vệ

84 2 0 13 0 Tiền vệ

5

Mark Španring Hậu vệ

123 1 4 15 0 Hậu vệ

31

Matija Orbanić Thủ môn

102 1 1 5 0 Thủ môn

24

Gašper Jovan Hậu vệ

21 0 2 0 0 Hậu vệ

4

Ange N'Guessan Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

Olimpija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Raul Florucz Tiền vệ

54 15 8 11 0 Tiền vệ

19

Ivan Durdov Tiền đạo

41 9 2 1 0 Tiền đạo

14

Marcel Ratnik Hậu vệ

70 5 1 9 0 Hậu vệ

3

David Sualehe Hậu vệ

59 2 4 13 2 Hậu vệ

9

Dino Kojić Tiền vệ

22 2 2 1 0 Tiền vệ

2

Jorge Silva Hậu vệ

70 1 6 7 0 Hậu vệ

34

Agustín Doffo Tiền vệ

64 1 4 14 0 Tiền vệ

17

Ahmet Muhamedbegović Hậu vệ

68 1 1 7 0 Hậu vệ

15

Marko Ristić Hậu vệ

49 0 1 3 0 Hậu vệ

69

Matevz Vidovsek Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

21

Manuel Pedreño Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Miguel Rodrigues Hậu vệ

21 0 1 2 0 Hậu vệ

35

Rok Kopatin Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Vid Hojč Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Luka Dakić Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

15

Matej Poplatnik Tiền đạo

55 14 3 4 0 Tiền đạo

21

Lan Štravs Tiền vệ

54 1 1 9 0 Tiền vệ

13

Uroš Likar Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

66

Lan Hribar Tiền vệ

63 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Dejan Stojanovski Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Olimpija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Peter Agba Tiền vệ

53 0 1 6 1 Tiền vệ

24

Reda Boultam Tiền vệ

47 2 0 3 0 Tiền vệ

99

Antonio Marin Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

33

Jordi Govea Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Mateo Acimovic Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Thalisson Tiền vệ

26 2 0 6 0 Tiền vệ

36

Gal Lubej Fink Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

18

Marko Brest Tiền vệ

63 4 0 5 0 Tiền vệ

11

Álex Blanco Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

8

J. Lasickas Hậu vệ

63 2 2 5 1 Hậu vệ

23

Diogo Pinto Tiền vệ

61 5 1 0 0 Tiền vệ

22

Denis Pintol Thủ môn

70 0 1 0 0 Thủ môn

Bravo

Olimpija

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bravo: 2T - 3H - 0B) (Olimpija: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Slovenia

Olimpija

1 : 1

(1-0)

Bravo

19/05/2024

VĐQG Slovenia

Olimpija

0 : 1

(0-0)

Bravo

16/03/2024

VĐQG Slovenia

Bravo

1 : 1

(1-1)

Olimpija

07/12/2023

VĐQG Slovenia

Olimpija

1 : 1

(0-0)

Bravo

23/09/2023

VĐQG Slovenia

Bravo

4 : 2

(1-2)

Olimpija

Phong độ gần nhất

Bravo

Phong độ

Olimpija

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bravo

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

04/12/2024

Bravo

Radomlje

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.81 2.25 0.82

B
X

VĐQG Slovenia

29/11/2024

Domžale

Bravo

2 3

(0) (3)

1.00 +0.5 0.80

0.86 2.25 0.77

T
T

VĐQG Slovenia

09/11/2024

Nafta

Bravo

0 1

(0) (1)

0.91 +0.5 0.89

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Bravo

Mura

2 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.10 2.5 0.70

T
T

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Koper

Bravo

3 2

(2) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.84

B
T

Olimpija

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

01/12/2024

Olimpija

Radomlje

2 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.91 2.5 0.91

T
X

Europa Conference League

28/11/2024

Olimpija

Larne

1 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.91

0.91 2.5 0.93

B
X

VĐQG Slovenia

24/11/2024

Mura

Olimpija

0 1

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Slovenia

10/11/2024

Olimpija

Maribor

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

B
X

Europa Conference League

07/11/2024

HJK

Olimpija

0 2

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.83 2.25 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 20

9 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất