0.95 1/2 0.85
0.90 2.0 0.92
- - -
- - -
4.75 3.00 1.83
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.81 0.75 0.94
- - -
- - -
5.00 1.90 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Raul Florucz
-
Gašper Trdin
Jakoslav Stanković
24’ -
62’
Manuel Pedreño
Peter Agba
-
Đang cập nhật
Jakoslav Stanković
69’ -
Martin Pečar
Lan Štravs
75’ -
76’
Ivan Durdov
Antonio Marin
-
Đang cập nhật
Gašper Jovan
89’ -
Đang cập nhật
Matej Poplatnik
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
42%
58%
4
2
15
9
360
486
4
13
3
6
0
0
Bravo Olimpija
Bravo 4-4-2
Huấn luyện viên: Aleš Arnol
4-4-2 Olimpija
Huấn luyện viên: Víctor Sánchez del Amo
10
Martin Pečar
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
30
Jakoslav Stanković
30
Jakoslav Stanković
10
Raul Florucz
2
Jorge Silva
2
Jorge Silva
2
Jorge Silva
2
Jorge Silva
2
Jorge Silva
9
Dino Kojić
9
Dino Kojić
9
Dino Kojić
9
Dino Kojić
19
Ivan Durdov
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Pečar Hậu vệ |
50 | 9 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gašper Trdin Tiền vệ |
119 | 7 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
30 Jakoslav Stanković Tiền vệ |
56 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Milan Tučić Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
50 Nemanja Jakšić Hậu vệ |
114 | 5 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
40 Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Beno Selan Tiền vệ |
84 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Mark Španring Hậu vệ |
123 | 1 | 4 | 15 | 0 | Hậu vệ |
31 Matija Orbanić Thủ môn |
102 | 1 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
24 Gašper Jovan Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ange N'Guessan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Raul Florucz Tiền vệ |
54 | 15 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Ivan Durdov Tiền đạo |
41 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcel Ratnik Hậu vệ |
70 | 5 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 David Sualehe Hậu vệ |
59 | 2 | 4 | 13 | 2 | Hậu vệ |
9 Dino Kojić Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Jorge Silva Hậu vệ |
70 | 1 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Agustín Doffo Tiền vệ |
64 | 1 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Muhamedbegović Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Marko Ristić Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
69 Matevz Vidovsek Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Manuel Pedreño Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Miguel Rodrigues Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Rok Kopatin Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Vid Hojč Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Luka Dakić Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Matej Poplatnik Tiền đạo |
55 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Lan Štravs Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Uroš Likar Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Lan Hribar Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Dejan Stojanovski Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Peter Agba Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 Reda Boultam Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Antonio Marin Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jordi Govea Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Mateo Acimovic Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Thalisson Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Gal Lubej Fink Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Marko Brest Tiền vệ |
63 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Álex Blanco Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 J. Lasickas Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
23 Diogo Pinto Tiền vệ |
61 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Denis Pintol Thủ môn |
70 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bravo
Olimpija
VĐQG Slovenia
Olimpija
1 : 1
(1-0)
Bravo
VĐQG Slovenia
Olimpija
0 : 1
(0-0)
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
1 : 1
(1-1)
Olimpija
VĐQG Slovenia
Olimpija
1 : 1
(0-0)
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
4 : 2
(1-2)
Olimpija
Bravo
Olimpija
20% 20% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bravo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Bravo Radomlje |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Domžale Bravo |
2 3 (0) (3) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.86 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nafta Bravo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Bravo Mura |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Koper Bravo |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Olimpija
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Olimpija Radomlje |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Olimpija Larne |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.91 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Mura Olimpija |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Olimpija Maribor |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
HJK Olimpija |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 20
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 30