Gaucho 1 Brasil - 24/02/2024 19:30
SVĐ: Estádio Bento da Silva Freitas
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.88 2.0 0.93
- - -
- - -
3.25 3.00 2.15
0.82 8.5 0.98
- - -
- - -
- - -
0.81 0.75 0.95
- - -
- - -
4.33 1.95 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Anderson Recife
52’ -
Đang cập nhật
Maicky
53’ -
Robinho
Dionatan Machado
58’ -
Maicky
Mauricio Nunes Palhano de Oliveira
59’ -
Đang cập nhật
Dionatan Machado
66’ -
71’
Đang cập nhật
Jefferson
-
79’
Gilberto
Luis Mandaca
-
Mário Henrique
Jefinho
83’ -
Anderson Recife
Pedro Filho
84’ -
Đang cập nhật
João Pedro Bardales da Silva
86’ -
Mauricio Nunes Palhano de Oliveira
Pedro Filho
87’ -
Đang cập nhật
Thierry
88’ -
90’
Jádson
Edson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
47%
53%
2
2
19
11
295
400
9
9
4
2
0
1
Brasil de Pelotas Juventude
Brasil de Pelotas 3-5-2
Huấn luyện viên: Fabiano Daitx
3-5-2 Juventude
Huấn luyện viên: Thiago Carpini Barbosa
23
Marcinho
2
Gabriel Bitencourt
2
Gabriel Bitencourt
2
Gabriel Bitencourt
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
11
Robinho
11
Robinho
7
Erick
9
Gilberto
9
Gilberto
9
Gilberto
9
Gilberto
21
Lucas Barbosa
21
Lucas Barbosa
4
Danilo Boza
4
Danilo Boza
4
Danilo Boza
16
Jádson
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcinho Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 João Pedro Bardales da Silva Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Robinho Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Gabriel Bitencourt Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bruno Gabriel Reis da Silva Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Anderson Recife Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Maicky Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mário Henrique Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Gabriel Oliveira Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Zé Pedro Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Adriel Fernandes Aquino Shultz Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erick Tiền vệ |
22 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jádson Tiền vệ |
84 | 4 | 3 | 21 | 3 | Tiền vệ |
21 Lucas Barbosa Tiền vệ |
8 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Danilo Boza Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Gilberto Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jean Carlos Tiền vệ |
9 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 João Lucas Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Lucas Wingert Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Zé Marcos Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Jefferson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Luís Oyama Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mauricio Nunes Palhano de Oliveira Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thierry Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jefinho Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jhonas Henrique Naviel Leles Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jeferson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Danilo Sousa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Rafael Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Matheus de Oliveira Marques Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Charopem Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Filho Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Dionatan Machado Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Nycollas Queiroz de Sousa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Cauã Pereira da Rocha Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Rodrigo Sam Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Matheus Vargas Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Luis Mandaca Tiền vệ |
46 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
45 Werik Popó Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Rildo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Mateus Claus Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Lucas Freitas Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Kleiton Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Edson Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Caique Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Brasil de Pelotas
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
1 : 0
(1-0)
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
1 : 0
(1-0)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
2 : 1
(2-0)
Brasil de Pelotas
Hạng Nhất Brazil
Brasil de Pelotas
2 : 1
(2-1)
Juventude
Hạng Nhất Brazil
Juventude
1 : 2
(0-2)
Brasil de Pelotas
Brasil de Pelotas
Juventude
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Brasil de Pelotas
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 |
Brasil de Pelotas EC São José |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.89 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
15/02/2024 |
Internacional Brasil de Pelotas |
3 1 (3) (0) |
0.77 -1.5 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
11/02/2024 |
Brasil de Pelotas Guarany de Bagé |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.89 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
07/02/2024 |
São Luiz Brasil de Pelotas |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.78 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
04/02/2024 |
Brasil de Pelotas Santa Cruz RS |
2 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.03 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
H
|
Juventude
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2024 |
Juventude Caxias |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 0.86 |
0.98 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
13/02/2024 |
São Luiz Juventude |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
11/02/2024 |
Novo Hamburgo Juventude |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/02/2024 |
Juventude Avenida |
3 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
04/02/2024 |
Juventude Ypiranga Erechim |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.80 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 26