GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Gaucho 1 Brasil - 24/02/2024 19:30

SVĐ: Estádio Bento da Silva Freitas

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.88 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 3.00 2.15

0.82 8.5 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.81 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 1.95 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Anderson Recife

    52’
  • Đang cập nhật

    Maicky

    53’
  • Robinho

    Dionatan Machado

    58’
  • Maicky

    Mauricio Nunes Palhano de Oliveira

    59’
  • Đang cập nhật

    Dionatan Machado

    66’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Jefferson

  • 79’

    Gilberto

    Luis Mandaca

  • Mário Henrique

    Jefinho

    83’
  • Anderson Recife

    Pedro Filho

    84’
  • Đang cập nhật

    João Pedro Bardales da Silva

    86’
  • Mauricio Nunes Palhano de Oliveira

    Pedro Filho

    87’
  • Đang cập nhật

    Thierry

    88’
  • 90’

    Jádson

    Edson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 24/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Bento da Silva Freitas

  • Trọng tài chính:

    R. Klein

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabiano Daitx

  • Ngày sinh:

    16-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:10, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thiago Carpini Barbosa

  • Ngày sinh:

    16-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    99 (T:39, H:24, B:36)

2

Phạt góc

8

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

2

Cứu thua

2

19

Phạm lỗi

11

295

Tổng số đường chuyền

400

9

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Brasil de Pelotas Juventude

Đội hình

Brasil de Pelotas 3-5-2

Huấn luyện viên: Fabiano Daitx

Brasil de Pelotas VS Juventude

3-5-2 Juventude

Huấn luyện viên: Thiago Carpini Barbosa

23

Marcinho

2

Gabriel Bitencourt

2

Gabriel Bitencourt

2

Gabriel Bitencourt

5

Anderson Recife

5

Anderson Recife

5

Anderson Recife

5

Anderson Recife

5

Anderson Recife

11

Robinho

11

Robinho

7

Erick

9

Gilberto

9

Gilberto

9

Gilberto

9

Gilberto

21

Lucas Barbosa

21

Lucas Barbosa

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

16

Jádson

Đội hình xuất phát

Brasil de Pelotas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Marcinho Tiền vệ

8 3 0 4 0 Tiền vệ

9

João Pedro Bardales da Silva Tiền đạo

9 2 0 1 0 Tiền đạo

11

Robinho Tiền đạo

6 1 1 0 0 Tiền đạo

2

Gabriel Bitencourt Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Bruno Gabriel Reis da Silva Hậu vệ

7 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Anderson Recife Tiền vệ

8 1 0 3 0 Tiền vệ

8

Maicky Tiền vệ

9 0 2 1 0 Tiền vệ

6

Mário Henrique Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Gabriel Oliveira Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

3

Zé Pedro Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Adriel Fernandes Aquino Shultz Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erick Tiền vệ

22 5 4 1 0 Tiền vệ

16

Jádson Tiền vệ

84 4 3 21 3 Tiền vệ

21

Lucas Barbosa Tiền vệ

8 4 1 2 0 Tiền vệ

4

Danilo Boza Hậu vệ

54 2 1 2 0 Hậu vệ

9

Gilberto Tiền đạo

4 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Jean Carlos Tiền vệ

9 1 4 0 0 Tiền vệ

2

João Lucas Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

99

Lucas Wingert Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

3

Zé Marcos Hậu vệ

41 0 0 5 0 Hậu vệ

13

Jefferson Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Luís Oyama Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Brasil de Pelotas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mauricio Nunes Palhano de Oliveira Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Thierry Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jefinho Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Jhonas Henrique Naviel Leles Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Jeferson Tiền vệ

7 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Danilo Sousa Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Rafael Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Matheus de Oliveira Marques Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Charopem Tiền vệ

5 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Pedro Filho Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

10

Dionatan Machado Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Nycollas Queiroz de Sousa Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Cauã Pereira da Rocha Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Rodrigo Sam Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Matheus Vargas Tiền vệ

23 2 0 5 0 Tiền vệ

44

Luis Mandaca Tiền vệ

46 4 2 7 0 Tiền vệ

45

Werik Popó Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Rildo Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Mateus Claus Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

43

Lucas Freitas Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

75

Kleiton Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Edson Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

95

Caique Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

Brasil de Pelotas

Juventude

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brasil de Pelotas: 3T - 0H - 2B) (Juventude: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/03/2023

Gaucho 1 Brasil

Juventude

1 : 0

(1-0)

Brasil de Pelotas

12/03/2022

Gaucho 1 Brasil

Brasil de Pelotas

1 : 0

(1-0)

Juventude

25/04/2021

Gaucho 1 Brasil

Juventude

2 : 1

(2-0)

Brasil de Pelotas

12/01/2021

Hạng Nhất Brazil

Brasil de Pelotas

2 : 1

(2-1)

Juventude

10/10/2020

Hạng Nhất Brazil

Juventude

1 : 2

(0-2)

Brasil de Pelotas

Phong độ gần nhất

Brasil de Pelotas

Phong độ

Juventude

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brasil de Pelotas

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

18/02/2024

Brasil de Pelotas

EC São José

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.89 1.75 0.92

B
X

Gaucho 1 Brasil

15/02/2024

Internacional

Brasil de Pelotas

3 1

(3) (0)

0.77 -1.5 1.02

0.80 2.5 1.00

B
T

Gaucho 1 Brasil

11/02/2024

Brasil de Pelotas

Guarany de Bagé

1 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.89 2.0 0.77

B
H

Gaucho 1 Brasil

07/02/2024

São Luiz

Brasil de Pelotas

2 2

(1) (1)

1.02 -0.5 0.77

0.78 2.0 0.88

T
T

Gaucho 1 Brasil

04/02/2024

Brasil de Pelotas

Santa Cruz RS

2 0

(0) (0)

0.78 -0.25 1.03

0.90 2.0 0.88

T
H

Juventude

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

19/02/2024

Juventude

Caxias

1 1

(0) (1)

0.84 -0.75 0.86

0.98 2.25 0.85

B
X

Gaucho 1 Brasil

13/02/2024

São Luiz

Juventude

1 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.02

1.05 2.5 0.75

B
X

Gaucho 1 Brasil

11/02/2024

Novo Hamburgo

Juventude

1 1

(1) (1)

0.90 +0.25 0.83

0.90 2.5 0.80

B
X

Gaucho 1 Brasil

07/02/2024

Juventude

Avenida

3 1

(1) (0)

0.82 -1.25 0.97

1.00 2.5 0.80

T
T

Gaucho 1 Brasil

04/02/2024

Juventude

Ypiranga Erechim

3 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.80

0.83 2.25 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

13 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất