Gaucho 1 Brasil - 18/02/2024 19:00
SVĐ: Estádio Bento da Silva Freitas
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.75
0.89 1.75 0.92
- - -
- - -
2.45 3.00 2.75
0.85 9.5 0.90
- - -
- - -
0.67 0 0.97
0.85 0.75 0.84
- - -
- - -
3.60 1.83 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Charopem
60’ -
Dionatan Machado
Mauricio Nunes Palhano de Oliveira
62’ -
64’
Thalis Lucas de Souza Pinto
Neko
-
Đang cập nhật
Matheus de Oliveira Marques
66’ -
Matheus de Oliveira Marques
Rafael
69’ -
Đang cập nhật
Danilo Sousa
75’ -
João Pedro Bardales da Silva
Jhonas Henrique Naviel Leles
77’ -
89’
Kayan Mazuline Santana
Marcos Vinicius Nayssinho
-
90’
Nonato
João Victor Castro Oliveira da Cruz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
55%
45%
2
3
3
0
376
307
8
9
3
2
2
0
Brasil de Pelotas EC São José
Brasil de Pelotas 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fabiano Daitx
4-2-3-1 EC São José
Huấn luyện viên: Jeverson Wilson Walter Balbino
23
Marcinho
7
Charopem
7
Charopem
7
Charopem
7
Charopem
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
10
Dionatan Machado
10
Dionatan Machado
10
Dionatan Machado
9
João Pedro Bardales da Silva
4
Jadson
14
Rafael Carrilho
14
Rafael Carrilho
14
Rafael Carrilho
17
Nonato
17
Nonato
17
Nonato
17
Nonato
14
Rafael Carrilho
14
Rafael Carrilho
14
Rafael Carrilho
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcinho Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 João Pedro Bardales da Silva Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Anderson Recife Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dionatan Machado Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Charopem Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Zé Pedro Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Adriel Fernandes Aquino Shultz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Danilo Sousa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Jefinho Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Matheus de Oliveira Marques Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Gabriel Oliveira Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
EC São José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jadson Hậu vệ |
52 | 4 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
10 Marcos Calazans Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Kayan Mazuline Santana Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Rafael Carrilho Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Nonato Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Fábio Thủ môn |
61 | 9 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Thalis Lucas de Souza Pinto Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Matheusinho Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Tiago Pedra Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Fredson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Alessandro Vinicius Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Thierry Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Yander Barbosa da Silva Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafael Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mailson Bezerra Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Gabriel Bitencourt Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 João Lucas Goularte Nunes Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mauricio Nunes Palhano de Oliveira Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Filho Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jhonas Henrique Naviel Leles Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Nycollas Queiroz de Sousa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
EC São José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Neko Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alex Peralta Leguizamon Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Lucas Evaristo da Cunha Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marcos Vinicius Nayssinho Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Carlos Rene de Sousa Ferreira Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Gregory André Ceroni dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Robert Vinícios Almeida Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Samuel Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 João Victor Castro Oliveira da Cruz Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brasil de Pelotas
EC São José
Gaucho 1 Brasil
EC São José
0 : 0
(0-0)
Brasil de Pelotas
Hạng Hai Brazil
EC São José
1 : 1
(1-0)
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
1 : 0
(0-0)
EC São José
Gaucho 1 Brasil
EC São José
1 : 2
(1-2)
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
1 : 0
(0-0)
EC São José
Brasil de Pelotas
EC São José
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Brasil de Pelotas
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2024 |
Internacional Brasil de Pelotas |
3 1 (3) (0) |
0.77 -1.5 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
11/02/2024 |
Brasil de Pelotas Guarany de Bagé |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.89 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
07/02/2024 |
São Luiz Brasil de Pelotas |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.78 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
04/02/2024 |
Brasil de Pelotas Santa Cruz RS |
2 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.03 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
01/02/2024 |
Caxias Brasil de Pelotas |
1 2 (1) (2) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.81 2.0 0.85 |
T
|
T
|
EC São José
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2024 |
Caxias EC São José |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
11/02/2024 |
EC São José Internacional |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.92 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
07/02/2024 |
Ypiranga Erechim EC São José |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
- - - |
T
|
||
04/02/2024 |
EC São José Guarany de Bagé |
1 1 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.92 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
01/02/2024 |
Santa Cruz RS EC São José |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.88 |
0.78 2.0 0.98 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 25
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 30