National Pháp - 22/11/2024 18:30
SVĐ: Stade Marcel-Verchère
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 0 0.75
0.94 2.25 0.70
- - -
- - -
2.70 3.00 2.45
0.86 8.25 0.80
- - -
- - -
0.92 0 0.75
0.74 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.40 1.95 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Quentin Lacour
20’ -
45’
Jason Mbock
Diawoye Diarra
-
Mamadou Magassouba
Bastien Donio
64’ -
67’
Christ-Emmanuel Letono Mbondi
Omar Bezzekhami
-
Bryan Labissiere
Guédé Nadje
72’ -
75’
Đang cập nhật
Ahmad Adil Abbas
-
Vladimir Karajcic
Beimarse Tankiev
80’ -
86’
Ichem Ferrah
Nael Bensoula
-
90’
Đang cập nhật
Nael Bensoula
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
66%
34%
3
1
1
1
378
194
8
5
1
3
1
1
Bourg-en-Bresse Rouen
Bourg-en-Bresse 5-3-2
Huấn luyện viên: David Le Frapper
5-3-2 Rouen
Huấn luyện viên: Régis Brouard
11
Ottman Dadoune
7
Jordan Morel
7
Jordan Morel
7
Jordan Morel
7
Jordan Morel
7
Jordan Morel
20
Vladimir Karajcic
20
Vladimir Karajcic
20
Vladimir Karajcic
3
Clément Jolibois
3
Clément Jolibois
18
Clement Bassin
26
Valentin Sanson
26
Valentin Sanson
26
Valentin Sanson
26
Valentin Sanson
26
Valentin Sanson
26
Valentin Sanson
26
Valentin Sanson
26
Valentin Sanson
29
Mathieu Mion
29
Mathieu Mion
Bourg-en-Bresse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ottman Dadoune Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Bryan Labissiere Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Clément Jolibois Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Vladimir Karajcic Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Roman Laspalles Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jordan Morel Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
29 Mamadou Magassouba Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Charly Jan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Quentin Lacour Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Nathan Vitré Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Darling Bladi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Clement Bassin Hậu vệ |
49 | 6 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Diawoye Diarra Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mathieu Mion Hậu vệ |
46 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Malik Abdelmoula Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Valentin Sanson Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Jason Mbock Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Ahmad Allee Tiền vệ |
40 | 0 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Axel Maraval Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Dany Goprou Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Christ-Emmanuel Letono Mbondi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Ichem Ferrah Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bourg-en-Bresse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Bastien Donio Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Brown Irabor Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Guédé Nadje Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Pascal Michelizzi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Beimarse Tankiev Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Amara Touré Touré Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Omar Bezzekhami Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Lucas Royes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nael Bensoula Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Florian Deschamps Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bourg-en-Bresse
Rouen
Bourg-en-Bresse
Rouen
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bourg-en-Bresse
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Valenciennes Bourg-en-Bresse |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Bourg-en-Bresse Nîmes |
2 1 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Orléans Bourg-en-Bresse |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Bourg-en-Bresse Aubagne |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.99 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Nancy Bourg-en-Bresse |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Rouen
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Rouen Boulogne |
3 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Dijon Rouen |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Rouen Sochaux |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.82 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
18/10/2024 |
Villefranche Rouen |
2 1 (1) (1) |
0.99 +0 0.77 |
0.85 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Rouen Versailles |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 1.06 |
0.91 2.25 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 26