VĐQG Mali - 26/01/2025 18:00
SVĐ: Stade Mamadou Konaté
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bougouni Stade Malien Bamako
Bougouni 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Stade Malien Bamako
Huấn luyện viên: Mamaoutou Kane
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bougouni
Stade Malien Bamako
VĐQG Mali
Bougouni
0 : 0
(0-0)
Stade Malien Bamako
VĐQG Mali
Stade Malien Bamako
1 : 1
(0-1)
Bougouni
VĐQG Mali
Stade Malien Bamako
0 : 0
(0-0)
Bougouni
VĐQG Mali
Bougouni
2 : 0
(0-0)
Stade Malien Bamako
VĐQG Mali
Stade Malien Bamako
4 : 0
(1-0)
Bougouni
Bougouni
Stade Malien Bamako
60% 0% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Bougouni
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
USFAS Bamako Bougouni |
0 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.74 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Bougouni Étoiles Mandé |
2 3 (0) (3) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Afrique Football Élite Bougouni |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
06/01/2025 |
Bougouni Réal Bamako |
0 3 (0) (3) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Police Bougouni |
0 1 (0) (0) |
0.72 +0 1.00 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
X
|
Stade Malien Bamako
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Stade Malien Bamako Diarra |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Stade Malien Bamako CD Lunda-Sul |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
US Bougouba Stade Malien Bamako |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Stellenbosch Stade Malien Bamako |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Stade Malien Bamako Onze Créateurs |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10