VĐQG Mali - 16/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Mamadou Konaté
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.91 2.0 0.72
- - -
- - -
2.20 2.75 3.40
- - -
- - -
- - -
- - -
0.83 0.75 0.88
- - -
- - -
3.10 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
19’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
74’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
35%
65%
2
3
2
2
367
681
11
8
5
5
2
1
Bougouni Étoiles Mandé
Bougouni 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Étoiles Mandé
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bougouni
Étoiles Mandé
Bougouni
Étoiles Mandé
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bougouni
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Afrique Football Élite Bougouni |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
06/01/2025 |
Bougouni Réal Bamako |
0 3 (0) (3) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Police Bougouni |
0 1 (0) (0) |
0.72 +0 1.00 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Bougouni ASKO |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Binga Bougouni |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Étoiles Mandé
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Étoiles Mandé Diarra |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.75 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
US Bougouba Étoiles Mandé |
5 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
B
|
||
02/01/2025 |
Étoiles Mandé Onze Créateurs |
1 2 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.88 |
- - - |
B
|
||
13/12/2024 |
Stade Malien Bamako Étoiles Mandé |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Étoiles Mandé USFAS Bamako |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 19