Hạng Nhất Brazil - 13/10/2024 00:30
SVĐ: Estádio Santa Cruz
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.89 -1 3/4 0.75
0.89 1.75 0.87
- - -
- - -
2.50 2.75 3.30
0.94 10 0.87
- - -
- - -
0.78 0 -0.90
0.92 0.75 0.92
- - -
- - -
3.50 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Rodrigo Lindoso
-
Đang cập nhật
Douglas Baggio
37’ -
Victor Andrade
Alexandre Jesus
46’ -
60’
Đang cập nhật
Willian Machado
-
Alex Sandro
Jonas Toró
62’ -
68’
Ronald
Pedro Lucas
-
69’
Gabriel Boschilia
Nathan Fogaça
-
Đang cập nhật
Sabit Abdulai
75’ -
78’
Đang cập nhật
Pedro Lucas
-
86’
Daniel Alves
Ronaldo Henrique Silva
-
87’
Rodrigo Lindoso
Jacy Maranhão
-
Đang cập nhật
Alexandre Jesus
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
39%
61%
1
1
26
18
233
374
6
11
2
1
5
3
Botafogo SP Operário PR
Botafogo SP 3-4-3
Huấn luyện viên: Marcio Zanardi Gomes da Silva
3-4-3 Operário PR
Huấn luyện viên: Rafael Silva Guanaes
9
Alex Sandro
5
Carlos Manuel
5
Carlos Manuel
5
Carlos Manuel
11
Victor Andrade
11
Victor Andrade
11
Victor Andrade
11
Victor Andrade
5
Carlos Manuel
5
Carlos Manuel
5
Carlos Manuel
4
Willian Machado
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
7
Rodrigo
7
Rodrigo
Botafogo SP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alex Sandro Tiền đạo |
22 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Patrick Brey Tiền vệ |
66 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Douglas Baggio Tiền vệ |
32 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Carlos Manuel Tiền vệ |
72 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Victor Andrade Tiền đạo |
9 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Ericson da Silva Hậu vệ |
67 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Sabit Abdulai Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Victor Souza Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gustavo Walisson Lino da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Raphael Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Emerson Ramon Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Willian Machado Hậu vệ |
77 | 4 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
99 Daniel Alves Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Rodrigo Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
31 Ronald Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Gabriel Boschilia Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Thales Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vinícius Diniz Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafael Santos Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 11 | 1 | Thủ môn |
3 Allan Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Feliciano Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rodrigo Lindoso Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo SP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Fillipe Soutto Tiền vệ |
63 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Fábio Sanches Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Michael Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Bruno Marques Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Jean Victor Hậu vệ |
85 | 3 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
13 Thassio Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Arthur Aparecido Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gustavo Bochecha Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Jonas Toró Tiền đạo |
36 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
15 Felipe Rocha Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Ronald Camarão Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexandre Jesus Hậu vệ |
17 | 5 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Ronaldo Henrique Silva Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Maxwell Tiền đạo |
28 | 6 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
91 Gabriel Mesquita Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Jacy Maranhão Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 Lucas Hipólito Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Nathan Fogaça Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Felipe Augusto Tiền đạo |
46 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
70 Pedro Lucas Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Índio Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Savio Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
30 Joseph Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Botafogo SP
Operário PR
Hạng Nhất Brazil
Operário PR
0 : 1
(0-0)
Botafogo SP
Hạng Nhất Brazil
Botafogo SP
0 : 1
(0-1)
Operário PR
Hạng Nhất Brazil
Operário PR
0 : 0
(0-0)
Botafogo SP
Botafogo SP
Operário PR
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Botafogo SP
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/10/2024 |
Botafogo SP Guarani |
3 2 (1) (2) |
0.99 -0.25 0.85 |
0.85 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Ponte Preta Botafogo SP |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.93 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vila Nova Botafogo SP |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.81 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
25/09/2024 |
Botafogo SP CRB |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Botafogo SP Santos |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.93 2.0 0.95 |
X
|
Operário PR
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Operário PR Chapecoense |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 1.75 1.00 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Santos Operário PR |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Operário PR Guarani |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.93 1.75 0.93 |
X
|
||
19/09/2024 |
Amazonas Operário PR |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Operário PR Coritiba |
2 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
21 Thẻ vàng đội 22
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
44 Tổng 29