Hạng Nhất Brazil - 09/10/2024 23:00
SVĐ: Estádio Santa Cruz
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 3/4 0.85
0.85 1.75 0.97
- - -
- - -
2.40 3.00 3.20
-0.80 8.00 0.90
- - -
- - -
- - -
0.93 0.75 0.82
- - -
- - -
3.25 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
João Victor
Caio Dantas
-
Đang cập nhật
Alex Sandro
19’ -
Đang cập nhật
Bernardo Schappo
44’ -
45’
Đang cập nhật
Caio Dantas
-
Thassio
Alexandre Jesus
46’ -
Felipe Rocha
Emerson Ramon
56’ -
59’
Đang cập nhật
Gabriel Bispo
-
Đang cập nhật
Ericson da Silva
64’ -
68’
Anderson Leite
Heitor
-
Alex Sandro
Bruno Marques
69’ -
73’
Gabriel Bispo
Lucas Araujo
-
74’
João Victor
Marcelinho
-
80’
Đang cập nhật
Marcelinho
-
Đang cập nhật
Victor Andrade
81’ -
85’
Đang cập nhật
Luan Dias
-
90’
Đang cập nhật
Emerson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
62%
38%
2
4
11
16
516
320
11
12
7
4
3
3
Botafogo SP Guarani
Botafogo SP 3-4-3
Huấn luyện viên: Marcio Zanardi Gomes da Silva
3-4-3 Guarani
Huấn luyện viên: Allan Rodrigo Aal
9
Alex Sandro
8
Gustavo Bochecha
8
Gustavo Bochecha
8
Gustavo Bochecha
11
Victor Andrade
11
Victor Andrade
11
Victor Andrade
11
Victor Andrade
8
Gustavo Bochecha
8
Gustavo Bochecha
8
Gustavo Bochecha
99
Caio Dantas
10
Luan Dias
10
Luan Dias
10
Luan Dias
10
Luan Dias
10
Luan Dias
10
Luan Dias
10
Luan Dias
10
Luan Dias
18
Matheus Bueno
18
Matheus Bueno
Botafogo SP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alex Sandro Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Jean Victor Tiền vệ |
84 | 3 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Ericson da Silva Hậu vệ |
66 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Gustavo Bochecha Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Victor Andrade Tiền đạo |
8 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Thassio Tiền vệ |
61 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Bernardo Schappo Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Sabit Abdulai Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 João Carlos Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Raphael Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Felipe Rocha Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Guarani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Caio Dantas Tiền vệ |
26 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 João Victor Tiền vệ |
61 | 7 | 4 | 13 | 2 | Tiền vệ |
18 Matheus Bueno Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 13 | 2 | Tiền vệ |
23 Douglas Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Luan Dias Tiền đạo |
21 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
5 Anderson Leite Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Matheus Salustiano Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Gabriel Bispo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Guilherme Pacheco Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Pegorari Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
6 Emerson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Botafogo SP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Fillipe Soutto Tiền vệ |
62 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Ronald Camarão Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Emerson Ramon Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexandre Jesus Hậu vệ |
16 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Carlos Manuel Tiền vệ |
71 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Jonas Toró Tiền đạo |
35 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
16 Patrick Brey Hậu vệ |
65 | 3 | 4 | 12 | 0 | Hậu vệ |
13 Wallison Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
12 Michael Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Fábio Sanches Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Bruno Marques Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Arthur Aparecido Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guarani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lucas Adell Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Araujo Tiền vệ |
60 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Marlon Maranhão Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Matheus Mancini Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Estêvão Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Vladimir Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Jefferson Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Reinaldo Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
39 Lohan Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Pierre Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Heitor Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Marcelinho Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botafogo SP
Guarani
Hạng Nhất Brazil
Guarani
2 : 0
(1-0)
Botafogo SP
Hạng Nhất Brazil
Guarani
0 : 1
(0-0)
Botafogo SP
Hạng Nhất Brazil
Botafogo SP
1 : 0
(0-0)
Guarani
Hạng Nhất Brazil
Guarani
2 : 1
(1-1)
Botafogo SP
Hạng Nhất Brazil
Botafogo SP
0 : 1
(0-1)
Guarani
Botafogo SP
Guarani
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Botafogo SP
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Ponte Preta Botafogo SP |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.93 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vila Nova Botafogo SP |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.81 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
25/09/2024 |
Botafogo SP CRB |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Botafogo SP Santos |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.93 2.0 0.95 |
X
|
||
13/09/2024 |
Novorizontino Botafogo SP |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.98 2.0 0.78 |
B
|
H
|
Guarani
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Ituano Guarani |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
01/10/2024 |
Guarani Avaí |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Operário PR Guarani |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.93 1.75 0.93 |
X
|
||
18/09/2024 |
Guarani Mirassol |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Paysandu Guarani |
2 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 4
33 Tổng 17
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
22 Thẻ vàng đội 22
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 4
49 Tổng 32