Hạng Nhất Brazil - 13/11/2024 00:30
SVĐ: Estádio Santa Cruz
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 1.00
0.94 2.0 0.90
- - -
- - -
4.50 3.10 2.00
0.85 10.5 0.89
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.86 0.75 0.98
- - -
- - -
5.00 1.95 2.75
-0.96 5.0 0.76
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bernardo Schappo
36’ -
38’
Đang cập nhật
Saulo Mineiro
-
44’
Đang cập nhật
Lucas Mugni
-
46’
João Pedro
Ramon
-
Fábio Sanches
Gustavo Bochecha
47’ -
51’
David Ricardo
Saulo Mineiro
-
53’
Saulo Mineiro
Erick Pulga
-
Sabit Abdulai
Bruno Marques
62’ -
65’
Richardson
Saulo Mineiro
-
Alexandre Jesus
João Costa
68’ -
76’
Rafael Ramos
Raí Ramos
-
Patrick Brey
Jonas Toró
80’ -
88’
Richardson
Andrey
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
44%
56%
4
0
9
13
344
436
10
16
1
8
1
0
Botafogo SP Ceará
Botafogo SP 4-3-3
Huấn luyện viên: Marcio Zanardi Gomes da Silva
4-3-3 Ceará
Huấn luyện viên: Leonardo Rodrigues Condé
9
Alexandre Jesus
2
Ericson da Silva
2
Ericson da Silva
2
Ericson da Silva
2
Ericson da Silva
5
Carlos Manuel
5
Carlos Manuel
5
Carlos Manuel
5
Carlos Manuel
5
Carlos Manuel
5
Carlos Manuel
16
Erick Pulga
10
Lucas Mugni
10
Lucas Mugni
10
Lucas Mugni
10
Lucas Mugni
73
Saulo Mineiro
73
Saulo Mineiro
4
David Ricardo
4
David Ricardo
4
David Ricardo
11
Aylon
Botafogo SP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexandre Jesus Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Patrick Brey Hậu vệ |
71 | 3 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Douglas Baggio Tiền đạo |
36 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
5 Carlos Manuel Tiền vệ |
76 | 3 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
2 Ericson da Silva Hậu vệ |
72 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
4 Bernardo Schappo Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Gustavo Bochecha Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Sabit Abdulai Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Victor Souza Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Fábio Sanches Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Emerson Ramon Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Erick Pulga Tiền vệ |
76 | 21 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Aylon Tiền đạo |
51 | 13 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
73 Saulo Mineiro Tiền vệ |
61 | 10 | 4 | 18 | 2 | Tiền vệ |
4 David Ricardo Hậu vệ |
85 | 3 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
10 Lucas Mugni Hậu vệ |
44 | 2 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
79 Matheus Bahia Tiền vệ |
47 | 1 | 6 | 14 | 0 | Tiền vệ |
26 Richardson Tiền vệ |
76 | 1 | 2 | 18 | 0 | Tiền vệ |
94 Bruno Ferreira Thủ môn |
85 | 0 | 1 | 5 | 2 | Thủ môn |
6 Rafael Ramos Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Patrick De Lucca Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 João Pedro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Botafogo SP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Michael Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 João Costa Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Fillipe Soutto Tiền vệ |
68 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 João Carlos Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Wallison Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
13 Thassio Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Alex Sandro Tiền đạo |
27 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Ronald Camarão Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Leandro Maciel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jean Victor Hậu vệ |
88 | 3 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Jonas Toró Tiền đạo |
41 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
19 Bruno Marques Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Rafinha Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Matheus Felipe Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 11 | 3 | Hậu vệ |
31 Facundo Barceló Tiền đạo |
44 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Luiz Daniel Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Ramon Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
70 Talisson Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jean Irmer Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Eric Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Raí Ramos Hậu vệ |
52 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
98 Andrey Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Lucas Rian Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Maycon Cleiton Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Botafogo SP
Ceará
Hạng Nhất Brazil
Ceará
4 : 1
(3-1)
Botafogo SP
Hạng Nhất Brazil
Botafogo SP
2 : 2
(1-1)
Ceará
Hạng Nhất Brazil
Ceará
3 : 0
(1-0)
Botafogo SP
Botafogo SP
Ceará
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Botafogo SP
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Brusque Botafogo SP |
0 1 (0) (0) |
0.79 -0.25 1.1 |
0.9 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Amazonas Botafogo SP |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Botafogo SP Ituano |
0 1 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.92 |
0.95 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Sport Recife Botafogo SP |
3 1 (2) (0) |
0.96 -1.25 0.91 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Botafogo SP Operário PR |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.89 1.75 0.87 |
B
|
X
|
Ceará
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Ceará Avaí |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Ceará Paysandu |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.94 2.5 0.94 |
H
|
T
|
|
22/10/2024 |
Santos Ceará |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.83 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Ituano Ceará |
1 2 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Ceará Ponte Preta |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 20