Copa do Nordeste Brasil - 08/01/2025 23:00
SVĐ: Estádio José Américo de Almeida Filho
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.73 -1 0.84
0.92 2.25 0.71
- - -
- - -
1.48 4.00 5.75
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.70
0.69 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.05 2.05 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Pedro Dias
Lucas Gomes
-
57’
Matheus Silva
Danilinho
-
59’
Danilo Pires
Danilinho
-
Marcelo Gama
Igor Maduro
63’ -
66’
Danilo Pires
Mauricio Gabriel
-
Đang cập nhật
Danilinho
71’ -
73’
Luis Gustavo
Vítor Francisco Dos Santos de Carvalho
-
83’
Đang cập nhật
Lucas Gomes
-
Thallyson
Dayvison Fernando da Silva Melo
84’ -
85’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Dayvison Fernando da Silva Melo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
54%
46%
0
2
2
3
381
320
6
3
2
1
0
0
Botafogo PB Moto Club MA
Botafogo PB 4-2-1-3
Huấn luyện viên: João Batista Donizete Dressler Burse
4-2-1-3 Moto Club MA
Huấn luyện viên: José Augusto Freitas Sousa
3
Reniê Almeida da Silva
33
Raphael Cavalcante de Carvalho
33
Raphael Cavalcante de Carvalho
33
Raphael Cavalcante de Carvalho
33
Raphael Cavalcante de Carvalho
1
Saulo Squarsone Rodrigues dos Santos
1
Saulo Squarsone Rodrigues dos Santos
20
Thallyson Gabriel Lobo Seabra
22
Erick Henrique Pontes Pereira
22
Erick Henrique Pontes Pereira
22
Erick Henrique Pontes Pereira
1
Allan Thiago
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
2
Ian
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
2
Ian
Botafogo PB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Reniê Almeida da Silva Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Thallyson Gabriel Lobo Seabra Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
1 Saulo Squarsone Rodrigues dos Santos Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Erick Henrique Pontes Pereira Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Raphael Cavalcante de Carvalho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Nicolas Adriano Schulz Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Marcelo Gama Ramos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Antonio Roberto de Souza Junior Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Gustavo Ramos Vasconcelos de Oliveira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Paul Henry Heumo Loudjeu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rafael Diniz Alves e Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Moto Club MA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Allan Thiago Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ian Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mauricio Pinto Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gustavo Rodrigues Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Felipe Dias Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Danilinho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Gomes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Dias Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Luis Gustavo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Lopeu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botafogo PB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mateus Rodrigues dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ronaldo dos Santos Ramos Filho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Natham Fernando Reis da Conceição Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Igor Maduro de Oliveira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Dayvison Fernando da Silva Melo Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Wallace Gomes de Oliveira Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
8 Bruno da Silva Costa Leite Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
32 Igor Lopes dos Santos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Vitor Benedito Leque da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Moto Club MA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Vítor Francisco Dos Santos de Carvalho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Wesley Bolinha Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Bolinha Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Douglas Henrique Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Matheus Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Danilo Pires Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Warllem Mateus Gato de Azevedo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botafogo PB
Moto Club MA
Botafogo PB
Moto Club MA
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Botafogo PB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Botafogo PB Maranhão |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.91 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Botafogo PB Remo |
3 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.98 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Volta Redonda Botafogo PB |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.96 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Botafogo PB São Bernardo |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
São Bernardo Botafogo PB |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.97 2.25 0.74 |
B
|
X
|
Moto Club MA
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Retrô Moto Club MA |
1 1 (1) (0) |
0.84 -1.5 0.85 |
0.83 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
21/02/2024 |
Moto Club MA Bahia |
0 4 (0) (1) |
1.05 +1.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
07/01/2024 |
Juazeirense Moto Club MA |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
05/01/2023 |
América RN Moto Club MA |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2022 |
Moto Club MA Tombense |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
19 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
35 Tổng 25