GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 24/08/2024 20:00

SVĐ: Estádio José Américo de Almeida Filho

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

-0.99 2.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.00 3.10

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.88

0.90 0.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.83 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    Gustavo Medina

  • Đang cập nhật

    Vinicius Leite

    8’
  • 46’

    Fernando

    Thayllon

  • Guilherme Mantuan

    Henrique Dourado

    58’
  • Đang cập nhật

    Ricardinho

    59’
  • 61’

    Antonio Xavier

    Cássio Gabriel

  • 71’

    Đang cập nhật

    Pedro Ivo

  • Pipico

    Gabriel Lima

    73’
  • 81’

    Carlão

    Diego Quirino

  • Pedro Ivo

    Bruno Leite

    85’
  • Đang cập nhật

    Romércio

    89’
  • Đang cập nhật

    Henrique Dourado

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 24/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio José Américo de Almeida Filho

  • Trọng tài chính:

    J. da Rocha Soares

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Evaristo de Toledo Piza

  • Ngày sinh:

    27-07-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    96 (T:37, H:33, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dilceu Junior Rocha

  • Ngày sinh:

    21-04-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    93 (T:34, H:33, B:26)

2

Phạt góc

2

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

2

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

2

382

Tổng số đường chuyền

527

4

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Botafogo PB Ferroviária

Đội hình

Botafogo PB 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Evaristo de Toledo Piza

Botafogo PB VS Ferroviária

4-3-1-2 Ferroviária

Huấn luyện viên: Dilceu Junior Rocha

9

Pipico

4

Wendel Lomar

4

Wendel Lomar

4

Wendel Lomar

4

Wendel Lomar

23

Pedro Ivo

23

Pedro Ivo

23

Pedro Ivo

2

Lenon

19

Joãozinho

19

Joãozinho

9

Carlão

1

Saulo

1

Saulo

1

Saulo

1

Saulo

1

Saulo

1

Saulo

1

Saulo

1

Saulo

6

Igor Fernandes

6

Igor Fernandes

Đội hình xuất phát

Botafogo PB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Pipico Tiền đạo

27 9 0 3 0 Tiền đạo

2

Lenon Hậu vệ

22 3 2 3 0 Hậu vệ

19

Joãozinho Tiền vệ

14 3 0 2 0 Tiền vệ

23

Pedro Ivo Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

4

Wendel Lomar Hậu vệ

22 1 0 4 0 Hậu vệ

6

Rafael Furlan Hậu vệ

24 1 0 2 0 Hậu vệ

21

Vinicius Leite Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Dalton Thủ môn

25 1 0 2 0 Thủ môn

33

Romércio Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Lídio Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Guilherme Mantuan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Ferroviária

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Carlão Tiền đạo

14 5 1 3 0 Tiền đạo

10

Juninho Tiền vệ

16 4 1 3 0 Tiền vệ

6

Igor Fernandes Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

11

Fernando Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Saulo Thủ môn

19 0 0 3 0 Thủ môn

2

Weverton Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Gustavo Medina Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Ronaldo Alves Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Ricardinho Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

8

Antonio Xavier Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Zé Mateus Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Botafogo PB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Thallyson Tiền vệ

15 0 1 7 1 Tiền vệ

11

Dudu Tiền vệ

12 2 1 7 0 Tiền vệ

3

Douglas Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Elvinho Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Warley Tiền vệ

17 0 0 0 1 Tiền vệ

10

Bruno Leite Tiền vệ

25 2 0 4 1 Tiền vệ

18

Lucas Siqueira Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Caio Alan Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

7

Will Viana Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Henrique Dourado Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Gabriel Lima Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

24

Iranilson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Ferroviária

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Maycon Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Edson Lucas Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Thayllon Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Paulinho Santos Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Diego Quirino Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Cássio Gabriel Tiền vệ

5 2 0 0 0 Tiền vệ

12

Léo Wall Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

23

Cauã Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo

14

Jackson Hậu vệ

13 1 0 3 0 Hậu vệ

22

Lucas Rodrigues Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

17

Pablo Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Denilson Goulart Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

Botafogo PB

Ferroviária

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Botafogo PB: 0T - 0H - 0B) (Ferroviária: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Botafogo PB

Phong độ

Ferroviária

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Botafogo PB

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

19/08/2024

Tombense

Botafogo PB

1 2

(1) (2)

0.77 -0.5 1.02

0.93 2.25 0.90

T
T

Hạng Hai Brazil

11/08/2024

Náutico

Botafogo PB

2 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.25 0.90

B
X

Hạng Hai Brazil

03/08/2024

Botafogo PB

Figueirense

3 2

(0) (1)

0.88 -0.5 0.91

0.90 2.0 0.88

T
T

Hạng Hai Brazil

28/07/2024

Ypiranga Erechim

Botafogo PB

2 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.89 2.0 0.91

T
T

Hạng Hai Brazil

21/07/2024

Botafogo PB

ABC

1 0

(1) (0)

0.94 +0.25 0.92

0.85 2.0 0.97

T
X

Ferroviária

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

19/08/2024

Ferroviária

Volta Redonda

5 1

(3) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Brazil

10/08/2024

Ferroviária

Athletic Club

1 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

- - -

B

Hạng Hai Brazil

04/08/2024

Ypiranga Erechim

Ferroviária

0 1

(0) (1)

0.96 -0.25 0.80

0.83 1.75 0.83

T
X

Hạng Hai Brazil

29/07/2024

Ferroviária

Londrina

0 0

(0) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.80 1.75 0.98

B
X

Hạng Hai Brazil

20/07/2024

São Bernardo

Ferroviária

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.88 2.0 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 19

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

16 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 12

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 17

21 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất