GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 08/05/2024 14:30

SVĐ: Stade Sainte-Germaine

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 -1.00

0.85 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 4.00 1.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.77

0.91 1.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.60 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • H. Sangaré

    Serena Pinto de Queirós

    11’
  • 20’

    K. Sylla

    Jasmine Vilgrain

  • Đang cập nhật

    L. Bourgouin

    28’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Alice Marques

  • M. Haelewyn

    M. Haelewyn

    45’
  • N. Bahlouli

    J. Karličić

    46’
  • 61’

    J. Swierot

    Louna Belhout Achi

  • M. Seguin

    C. Lafaix

    73’
  • Đang cập nhật

    L. Bourgouin

    85’
  • M. Dehri

    A. Herbert

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 08/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Sainte-Germaine

  • Trọng tài chính:

    C. Jeannot

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jerome Dauba

  • Ngày sinh:

    13-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sonia Bompastor

  • Ngày sinh:

    08-06-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    137 (T:118, H:11, B:8)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

320

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

2

Bordeaux W Lyon W

Đội hình

Bordeaux W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jerome Dauba

Bordeaux W VS Lyon W

4-2-3-1 Lyon W

Huấn luyện viên: Sonia Bompastor

15

H. Sangaré

6

M. Seguin

6

M. Seguin

6

M. Seguin

6

M. Seguin

17

A. Kim

17

A. Kim

29

L. Bourgouin

29

L. Bourgouin

29

L. Bourgouin

23

A. Lardez

32

M. Mendy

19

K. Sylla

19

K. Sylla

19

K. Sylla

19

K. Sylla

24

Alice Marques

24

Alice Marques

24

Alice Marques

24

Alice Marques

24

Alice Marques

24

Alice Marques

Đội hình xuất phát

Bordeaux W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

H. Sangaré Tiền đạo

17 5 2 1 0 Tiền đạo

23

A. Lardez Tiền vệ

66 4 3 11 0 Tiền vệ

17

A. Kim Tiền vệ

21 3 2 0 0 Tiền vệ

29

L. Bourgouin Tiền vệ

9 2 1 1 0 Tiền vệ

6

M. Seguin Tiền vệ

45 1 0 5 1 Tiền vệ

24

N. Bahlouli Tiền vệ

16 1 0 4 1 Tiền vệ

16

J. Lerond Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

26

F. Liaigre Hậu vệ

42 0 0 4 0 Hậu vệ

5

M. Haelewyn Hậu vệ

38 0 0 4 0 Hậu vệ

14

M. Dehri Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

21

L. Autin Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

Lyon W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

M. Mendy Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

16

F. Belhadj Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

15

W. Sangaré Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Alice Marques Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

K. Sylla Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

33

Chloé D'Abadie De Lurbe Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

J. Swierot Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Melissa Bethi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Leila Wandeler Tiền đạo

1 0 0 1 0 Tiền đạo

41

L. Oillic Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Sofia Bekhaled Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bordeaux W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

A. Herbert Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

1

A. Haviv Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

9

Serena Pinto de Queirós Tiền đạo

30 0 0 1 0 Tiền đạo

10

C. Lafaix Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

28

J. Roux Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

22

C. Lecaille Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

19

J. Karličić Tiền đạo

44 0 3 2 0 Tiền đạo

Lyon W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Louna Belhout Achi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

39

A. Charpentier Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Ilona Da Costa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Liana Priol Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Jasmine Vilgrain Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Y. Ammar Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

36

Maissen Bourhrine Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Bordeaux W

Lyon W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bordeaux W: 0T - 0H - 5B) (Lyon W: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/10/2023

VĐQG Nữ Pháp

Lyon W

4 : 0

(2-0)

Bordeaux W

26/02/2023

VĐQG Nữ Pháp

Lyon W

3 : 0

(1-0)

Bordeaux W

16/10/2022

VĐQG Nữ Pháp

Bordeaux W

1 : 3

(1-3)

Lyon W

06/02/2022

VĐQG Nữ Pháp

Lyon W

1 : 0

(1-0)

Bordeaux W

01/10/2021

VĐQG Nữ Pháp

Bordeaux W

1 : 4

(1-2)

Lyon W

Phong độ gần nhất

Bordeaux W

Phong độ

Lyon W

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

0.4
TB bàn thắng
3.2
2.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bordeaux W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

24/04/2024

Lille W

Bordeaux W

1 2

(0) (2)

0.75 -0.25 1.05

0.72 2.5 1.07

T
T

VĐQG Nữ Pháp

14/04/2024

Bordeaux W

Fleury 91 W

0 3

(0) (2)

1.02 +1.0 0.77

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Nữ Pháp

30/03/2024

Stade de Reims W

Bordeaux W

3 0

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Nữ Pháp

23/03/2024

Saint-Étienne W

Bordeaux W

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Nữ Pháp

16/03/2024

Bordeaux W

Dijon W

0 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

0.95 2.5 0.85

B
X

Lyon W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

28/04/2024

Paris SG W

Lyon W

1 2

(1) (1)

0.92 +0.5 0.87

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Nữ Pháp

24/04/2024

Lyon W

Guingamp W

2 1

(2) (0)

0.95 -2.5 0.85

0.85 3.5 0.88

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

20/04/2024

Lyon W

Paris SG W

3 2

(0) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Nữ Pháp

14/04/2024

Saint-Étienne W

Lyon W

1 6

(1) (4)

0.80 +3.5 1.00

0.80 4.25 0.86

T
T

VĐQG Nữ Pháp

31/03/2024

Lyon W

Le Havre W

3 0

(2) (0)

0.82 -3.5 0.97

0.86 4.75 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất