GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 03/02/2024 13:30

SVĐ: Stade Sainte-Germaine

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 -1 3/4 0.78

-1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.20 2.75

0.83 8.5 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 -0.98

0.88 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Sarah Cambot

    Antonie Stárová

  • 19’

    Đang cập nhật

    Sarah Cambot

  • Laura Bourgouin

    Hawa Sangaré

    36’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Laurie Teinturier

  • 61’

    Agathe Donnary

    Maïwen Renard

  • Maelle Seguin

    Marie Dehri

    70’
  • Đang cập nhật

    Hawa Sangaré

    72’
  • 75’

    Aissata Traoré

    Imane Touriss

  • 76’

    Laurie Teinturier

    Sabitra Bhandari

  • Nesrine Bahlouli

    Ateluce Marie-Sergine

    81’
  • Jelena Karličić

    Lou Autin

    85’
  • 88’

    Marine Perea

    Enora Guillois

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 03/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Sainte-Germaine

  • Trọng tài chính:

    C. Laur

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Patrice Lair

  • Ngày sinh:

    16-06-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    78 (T:25, H:12, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mathieu Rufié

  • Ngày sinh:

    17-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    66 (T:12, H:11, B:43)

5

Phạt góc

3

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

0

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

10

420

Tổng số đường chuyền

259

15

Dứt điểm

4

5

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

4

Bordeaux W Guingamp W

Đội hình

Bordeaux W 4-3-3

Huấn luyện viên: Patrice Lair

Bordeaux W VS Guingamp W

4-3-3 Guingamp W

Huấn luyện viên: Mathieu Rufié

23

Andréa Lardez

19

Jelena Karličić

19

Jelena Karličić

19

Jelena Karličić

19

Jelena Karličić

6

Maelle Seguin

6

Maelle Seguin

6

Maelle Seguin

6

Maelle Seguin

6

Maelle Seguin

6

Maelle Seguin

9

Sarah Cambot

11

Alison Peniguel

11

Alison Peniguel

11

Alison Peniguel

11

Alison Peniguel

19

Emmy Jezequel

19

Emmy Jezequel

19

Emmy Jezequel

19

Emmy Jezequel

19

Emmy Jezequel

19

Emmy Jezequel

Đội hình xuất phát

Bordeaux W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Andréa Lardez Tiền vệ

57 4 3 9 0 Tiền vệ

15

Hawa Sangaré Tiền đạo

9 4 0 0 0 Tiền đạo

17

Abigail Kim Tiền đạo

12 2 1 0 0 Tiền đạo

6

Maelle Seguin Tiền vệ

36 1 0 3 1 Tiền vệ

19

Jelena Karličić Hậu vệ

35 0 3 1 0 Hậu vệ

16

Justine Lerond Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

5

Marion Haelewyn Hậu vệ

30 0 0 4 0 Hậu vệ

25

Hillary Diaz Hậu vệ

32 0 0 2 0 Hậu vệ

26

Fiona Liaigre Hậu vệ

35 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Nesrine Bahlouli Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ

29

Laura Bourgouin Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Guingamp W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sarah Cambot Tiền vệ

57 15 7 4 0 Tiền vệ

14

Aissata Traoré Tiền vệ

52 7 3 20 1 Tiền vệ

20

Laurie Teinturier Tiền vệ

52 6 3 1 0 Tiền vệ

19

Emmy Jezequel Hậu vệ

57 4 1 2 0 Hậu vệ

11

Alison Peniguel Tiền vệ

53 3 2 8 0 Tiền vệ

6

Agathe Donnary Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

13

Manon Revelli Hậu vệ

55 0 1 7 0 Hậu vệ

1

Cindy Perrault Thủ môn

56 0 0 3 0 Thủ môn

4

Jeannette Yango Hậu vệ

9 0 0 3 1 Hậu vệ

7

Antonie Stárová Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Marine Perea Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bordeaux W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Maïté Mendiburu Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

10

Camille Lafaix Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Hajar Said Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ateluce Marie-Sergine Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

21

Lou Autin Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Serena Pinto de Queiros Tiền đạo

23 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Marie Dehri Tiền vệ

31 0 0 1 0 Tiền vệ

Guingamp W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Sabitra Bhandari Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Marie-Charlotte Leger Tiền đạo

30 2 4 3 0 Tiền đạo

3

Enora Guillois Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Maïwen Renard Hậu vệ

46 4 0 5 0 Hậu vệ

26

Imane Touriss Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Nina Richard Tiền vệ

56 1 3 3 0 Tiền vệ

30

Marie-Morgane Sieber Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Bordeaux W

Guingamp W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bordeaux W: 3T - 0H - 2B) (Guingamp W: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/10/2023

VĐQG Nữ Pháp

Guingamp W

1 : 0

(0-0)

Bordeaux W

11/03/2023

VĐQG Nữ Pháp

Guingamp W

2 : 0

(1-0)

Bordeaux W

29/10/2022

VĐQG Nữ Pháp

Bordeaux W

3 : 1

(3-1)

Guingamp W

29/01/2022

VĐQG Nữ Pháp

Guingamp W

0 : 2

(0-1)

Bordeaux W

30/10/2021

VĐQG Nữ Pháp

Bordeaux W

3 : 0

(2-0)

Guingamp W

Phong độ gần nhất

Bordeaux W

Phong độ

Guingamp W

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.4
3.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bordeaux W

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

20/01/2024

Paris SG W

Bordeaux W

8 1

(4) (0)

0.85 -2.75 0.95

0.86 3.5 0.87

B
T

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

14/01/2024

Paris W

Bordeaux W

3 0

(1) (0)

0.98 -3.0 0.83

- - -

H

VĐQG Nữ Pháp

16/12/2023

Bordeaux W

Saint-Étienne W

1 4

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Pháp

09/12/2023

Dijon W

Bordeaux W

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Pháp

25/11/2023

Bordeaux W

Lille W

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Guingamp W

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

20/01/2024

Stade de Reims W

Guingamp W

1 0

(0) (0)

0.83 -0.75 0.98

0.95 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

14/01/2024

Fleury 91 W

Guingamp W

2 0

(0) (0)

0.80 -1.75 0.92

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

10/01/2024

Guingamp W

Montpellier W

0 1

(0) (1)

0.98 +0.75 0.83

0.91 3.0 0.76

B
X

VĐQG Nữ Pháp

16/12/2023

Guingamp W

Dijon W

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Pháp

09/12/2023

Saint-Étienne W

Guingamp W

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất