VĐQG Nữ Pháp - 16/03/2024 13:30
SVĐ: Stade Sainte-Germaine
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.37 3.40 2.50
-0.80 7.50 0.90
- - -
- - -
0.79 0 0.87
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
3.10 2.10 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Hélène Fercocq
-
Nesrine Bahlouli
Fiona Liaigre
24’ -
28’
Đang cập nhật
Léa Declercq
-
45’
Malou Marcetto Rylov
Klaudia Jedlinska
-
Hillary Diaz
Amandine Herbert
46’ -
Marie Dehri
Ateluce Marie-Sergine
61’ -
63’
Madeline Roth
Wu Chengshu
-
73’
Malou Marcetto Rylov
Cecilie Sandvej
-
Hawa Sangaré
Camille Lafaix
74’ -
Đang cập nhật
Fiona Liaigre
81’ -
84’
Klaudia Jedlinska
Océane Picard
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
51%
49%
1
4
16
12
394
406
10
7
4
3
2
2
Bordeaux W Dijon W
Bordeaux W 5-3-2
Huấn luyện viên: Patrice Lair
5-3-2 Dijon W
Huấn luyện viên: Sébastien Joseph
15
Hawa Sangaré
25
Hillary Diaz
25
Hillary Diaz
25
Hillary Diaz
25
Hillary Diaz
25
Hillary Diaz
29
Laura Bourgouin
29
Laura Bourgouin
29
Laura Bourgouin
17
Abigail Kim
17
Abigail Kim
8
Léa Declercq
18
Malou Marcetto Rylov
18
Malou Marcetto Rylov
18
Malou Marcetto Rylov
18
Malou Marcetto Rylov
20
Klaudia Jedlinska
20
Klaudia Jedlinska
4
Léna Goetsch
4
Léna Goetsch
4
Léna Goetsch
10
Madeline Roth
Bordeaux W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Hawa Sangaré Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Andréa Lardez Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Abigail Kim Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Laura Bourgouin Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Carla Lecaille Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Hillary Diaz Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Jelena Karličić Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Justine Lerond Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marion Haelewyn Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Marie Dehri Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Nesrine Bahlouli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dijon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Léa Declercq Tiền vệ |
52 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Madeline Roth Tiền đạo |
40 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Klaudia Jedlinska Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Léna Goetsch Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Malou Marcetto Rylov Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Sarah Jankovska Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rose Lavaud Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Hélène Fercocq Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Lisa Lichtfus Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Małgorzata Grec Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Morgane Martins Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Bordeaux W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lou Autin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Maïté Mendiburu Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Camille Lafaix Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Amandine Herbert Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ateluce Marie-Sergine Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Maelle Seguin Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
26 Fiona Liaigre Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Dijon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 María Díaz Cirauqui Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Meriame Terchoun Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
16 Alice Pinguet Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Cecilie Sandvej Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Margaux Vairon Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Wu Chengshu Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Océane Picard Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bordeaux W
Dijon W
VĐQG Nữ Pháp
Dijon W
1 : 0
(0-0)
Bordeaux W
VĐQG Nữ Pháp
Bordeaux W
2 : 0
(1-0)
Dijon W
VĐQG Nữ Pháp
Dijon W
1 : 1
(1-0)
Bordeaux W
VĐQG Nữ Pháp
Dijon W
0 : 2
(0-2)
Bordeaux W
VĐQG Nữ Pháp
Bordeaux W
1 : 1
(1-1)
Dijon W
Bordeaux W
Dijon W
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bordeaux W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Montpellier W Bordeaux W |
2 1 (0) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
17/02/2024 |
Le Havre W Bordeaux W |
1 1 (0) (0) |
0.83 -1 0.84 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
10/02/2024 |
Bordeaux W Paris W |
2 6 (2) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.80 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
03/02/2024 |
Bordeaux W Guingamp W |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.78 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Paris SG W Bordeaux W |
8 1 (4) (0) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.86 3.5 0.87 |
B
|
T
|
Dijon W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2024 |
Dijon W Lyon W |
1 3 (1) (2) |
0.97 +3.5 0.82 |
0.90 4.25 0.90 |
T
|
X
|
|
10/02/2024 |
Saint-Étienne W Dijon W |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Dijon W Montpellier W |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.75 0.83 |
0.67 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
27/01/2024 |
Fleury 91 W Dijon W |
4 1 (3) (1) |
0.88 -1.25 0.93 |
- - - |
B
|
||
20/01/2024 |
Lille W Dijon W |
2 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.67 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10