VĐQG Bosnia and Herzegovina - 08/12/2024 14:00
SVĐ: Gradski Stadion, Foca
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.86 1.75 0.86
- - -
- - -
2.05 3.00 3.90
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.95 0.75 0.80
- - -
- - -
2.87 1.83 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Mario Tičinović
-
41’
Antonio Ivančić
Fran Topić
-
Boban Nikolov
David Čavić
46’ -
Zoran Kvržić
M. Vukčević
60’ -
63’
Antonio Ivančić
Damir Hrelja
-
Sebastian Herrera
Ilija Mašić
66’ -
68’
Đang cập nhật
Slobodan Jakovljević
-
71’
Mario Ćuže
Matija Malekinušić
-
85’
Đang cập nhật
Marko Marić
-
Đang cập nhật
Damir Hrelja
86’ -
90’
Nardin Mulahusejnović
Alen Jurilj
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
9
61%
39%
4
3
11
13
469
311
9
13
3
4
1
1
Borac Banja Luka Zrinjski
Borac Banja Luka 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mladen Žižović
4-2-3-1 Zrinjski
Huấn luyện viên: Mario Ivankovic
27
E. Kulašin
7
Nikola Srećković
7
Nikola Srećković
7
Nikola Srećković
7
Nikola Srećković
99
Đorđe Despotović
99
Đorđe Despotović
16
Sebastian Herrera
16
Sebastian Herrera
16
Sebastian Herrera
20
Zoran Kvržić
11
Nardin Mulahusejnović
4
Hrvoje Barišić
4
Hrvoje Barišić
4
Hrvoje Barišić
4
Hrvoje Barišić
30
Fran Topić
30
Fran Topić
27
Slobodan Jakovljević
27
Slobodan Jakovljević
27
Slobodan Jakovljević
25
Mario Ćuže
Borac Banja Luka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 E. Kulašin Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Zoran Kvržić Hậu vệ |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Đorđe Despotović Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sebastian Herrera Hậu vệ |
21 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Nikola Srećković Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Sandi Ogrinec Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Stefan Savić Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bart Meijers Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Filip Manojlović Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Jurich Carolina Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Boban Nikolov Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Zrinjski
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nardin Mulahusejnović Tiền đạo |
27 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mario Ćuže Tiền vệ |
31 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Fran Topić Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Slobodan Jakovljević Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Hrvoje Barišić Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Ivančić Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Igor Savić Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefano Surdanović Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Kerim Memija Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Mario Tičinović Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Marko Marić Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Borac Banja Luka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 David Čavić Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleks Pihler Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pavle Đajić Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 M. Vukčević Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nikola Pejović Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Stefan Marčetić Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Damir Hrelja Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Savo Šušić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Stojan Vranješ Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 D. Shishkovski Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Aleksandar Subić Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zrinjski
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ilija Mašić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alen Jurilj Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Anis Sefo Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Nemanja Bilbija Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
81 Marko Kozina Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Matija Malekinušić Tiền vệ |
32 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Petar Mamić Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Frano Mlinar Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Toni Šunjić Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Tomislav Kiš Tiền vệ |
26 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Tarik Ramić Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Borac Banja Luka
Zrinjski
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
1 : 1
(1-0)
Borac Banja Luka
Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina
Borac Banja Luka
0 : 1
(0-0)
Zrinjski
Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
1 : 0
(1-0)
Borac Banja Luka
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Borac Banja Luka
1 : 2
(0-1)
Zrinjski
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
0 : 1
(0-1)
Borac Banja Luka
Borac Banja Luka
Zrinjski
0% 0% 100%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Borac Banja Luka
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
GOSK Gabela Borac Banja Luka |
0 2 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.83 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Borac Banja Luka Sloga Doboj |
4 0 (0) (0) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Borac Banja Luka LASK Linz |
2 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Sloga Doboj Borac Banja Luka |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.79 |
0.91 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Laktasi Borac Banja Luka |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.72 2.5 1.07 |
X
|
Zrinjski
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Posusje Zrinjski |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Sarajevo Zrinjski |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Zrinjski GOSK Gabela |
3 0 (2) (0) |
0.67 -2.75 1.03 |
0.82 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Zrinjski Sarajevo |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sloga Doboj Zrinjski |
0 1 (0) (0) |
0.72 +1.25 0.92 |
0.81 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
22 Tổng 14