Europa Conference League - 12/02/2025 23:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Borac Banja Luka Olimpija
Borac Banja Luka 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Olimpija
Huấn luyện viên:
27
E. Kulašin
98
Sandi Ogrinec
98
Sandi Ogrinec
98
Sandi Ogrinec
98
Sandi Ogrinec
16
Sebastian Herrera
16
Sebastian Herrera
15
Srđan Grahovac
15
Srđan Grahovac
15
Srđan Grahovac
99
Đorđe Despotović
10
Raul Florucz
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
14
Marcel Ratnik
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
14
Marcel Ratnik
Borac Banja Luka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 E. Kulašin Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Đorđe Despotović Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sebastian Herrera Hậu vệ |
25 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Srđan Grahovac Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Sandi Ogrinec Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Stefan Savić Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 David Čavić Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bart Meijers Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
93 M. Vukčević Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Filip Manojlović Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Jurich Carolina Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Raul Florucz Tiền đạo |
57 | 15 | 8 | 11 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcel Ratnik Tiền vệ |
73 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Diogo Pinto Tiền vệ |
64 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marko Brest Tiền vệ |
66 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 David Sualehe Hậu vệ |
62 | 2 | 4 | 13 | 2 | Hậu vệ |
2 Jorge Silva Hậu vệ |
73 | 1 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Agustín Doffo Tiền vệ |
67 | 1 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Muhamedbegović Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Álex Blanco Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Matevz Vidovsek Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Manuel Pedreño Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Borac Banja Luka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Pavle Đajić Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Stefan Marčetić Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Zoran Kvržić Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Aleksandar Subić Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Damir Hrelja Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 D. Shishkovski Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Nikola Pejović Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Savo Šušić Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Stojan Vranješ Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Nikola Srećković Tiền vệ |
26 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Boban Nikolov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleks Pihler Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Mateo Acimovic Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dino Kojić Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Marko Ristić Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Antonio Marin Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ivan Durdov Tiền đạo |
44 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jordi Govea Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Peter Agba Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
36 Gal Lubej Fink Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 J. Lasickas Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Reda Boultam Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Denis Pintol Thủ môn |
73 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
Borac Banja Luka
Olimpija
Borac Banja Luka
Olimpija
60% 20% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Borac Banja Luka
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Borac Banja Luka Celik |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Borac Banja Luka Omonia Nicosia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.78 1.75 0.90 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sloboda Tuzla Borac Banja Luka |
2 3 (1) (1) |
0.95 +2.5 0.85 |
0.89 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Shamrock Rovers Borac Banja Luka |
3 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.92 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Borac Banja Luka Zrinjski |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
Olimpija
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Koper Olimpija |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Olimpija Primorje |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Jagiellonia Białystok Olimpija |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olimpija Cercle Brugge |
1 4 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Bravo Olimpija |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 18