GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 25/01/2025 10:30

SVĐ: Bolu Atatürk Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 1.00

0.94 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.10 2.90

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 0.94

-0.93 1.0 0.68

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.00 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bolu Atatürk Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Arif Ufuk Kahraman

  • Ngày sinh:

    02-07-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    43 (T:14, H:8, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hüseyin Eroğlu

  • Ngày sinh:

    02-11-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    133 (T:64, H:27, B:42)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Boluspor Gençlerbirliği

Đội hình

Boluspor 4-4-2

Huấn luyện viên: Arif Ufuk Kahraman

Boluspor VS Gençlerbirliği

4-4-2 Gençlerbirliği

Huấn luyện viên: Hüseyin Eroğlu

6

Oğuz Kağan Güçtekin

52

Hüsamettin Yener

52

Hüsamettin Yener

52

Hüsamettin Yener

52

Hüsamettin Yener

52

Hüsamettin Yener

52

Hüsamettin Yener

52

Hüsamettin Yener

52

Hüsamettin Yener

14

Onur Ulaş

14

Onur Ulaş

6

Rahman Buğra Çağıran

18

Erhan Erentürk

18

Erhan Erentürk

18

Erhan Erentürk

18

Erhan Erentürk

89

Amilton Minervino da Silva

18

Erhan Erentürk

18

Erhan Erentürk

18

Erhan Erentürk

18

Erhan Erentürk

89

Amilton Minervino da Silva

Đội hình xuất phát

Boluspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Oğuz Kağan Güçtekin Tiền vệ

59 3 3 9 0 Tiền vệ

10

Jefferson Nogueira Junior Tiền vệ

36 3 3 5 0 Tiền vệ

14

Onur Ulaş Hậu vệ

59 2 1 3 1 Hậu vệ

12

Paul Omo Mukairu Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

52

Hüsamettin Yener Tiền đạo

39 1 1 0 0 Tiền đạo

2

Ali Ülgen Hậu vệ

21 0 1 0 0 Hậu vệ

33

Enes Alıç Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Çağlar Şahin Akbaba Thủ môn

58 0 0 5 0 Thủ môn

24

Işık Kaan Arslan Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Dean Lico Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Vüsal İsgəndərli Tiền đạo

31 0 0 4 0 Tiền đạo

Gençlerbirliği

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Rahman Buğra Çağıran Tiền vệ

40 6 7 3 0 Tiền vệ

89

Amilton Minervino da Silva Tiền vệ

47 6 6 6 0 Tiền vệ

2

Moussa Djitte Tiền đạo

18 3 1 2 0 Tiền đạo

7

Metehan Mimaroğlu Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Erhan Erentürk Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

88

Fıratcan Üzüm Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Alperen Babacan Hậu vệ

51 0 0 5 0 Hậu vệ

90

Sinan Osmanoğlu Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Matěj Hanousek Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Oghenekaro Etebo Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Michał Nalepa Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Boluspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Kubilay Anteplioğlu Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

55

Valdomiro Tualungo Paulo Lameiras Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Kosta Aleksić Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Berk Yıldız Tiền đạo

52 2 5 3 0 Tiền đạo

35

Fethi Özer Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Ishak Karaogul Tiền vệ

37 0 0 0 1 Tiền vệ

19

İlhami Siraçhan Nas Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Onur Atasayar Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

89

Anıl Koç Tiền đạo

32 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Bartu Kulbílge Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Gençlerbirliği

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Çağrı Fedai Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Samed Onur Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Umut İslamoğlu Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Oğuzhan Berber Hậu vệ

37 0 1 2 0 Hậu vệ

19

Sami Gökhan Altıparmak Tiền đạo

25 1 0 1 0 Tiền đạo

9

Mustapha Yatabaré Tiền đạo

53 6 3 3 0 Tiền đạo

61

Ensar Kemaloğlu Tiền vệ

60 2 3 6 0 Tiền vệ

13

Orkun Özdemir Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

20

Mikail Okyar Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

10

Mete Kaan Demir Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

Boluspor

Gençlerbirliği

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Boluspor: 0T - 2H - 3B) (Gençlerbirliği: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Gençlerbirliği

1 : 1

(0-1)

Boluspor

02/04/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Boluspor

1 : 2

(0-0)

Gençlerbirliği

04/11/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Gençlerbirliği

0 : 0

(0-0)

Boluspor

21/01/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Gençlerbirliği

5 : 1

(3-0)

Boluspor

19/08/2022

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Boluspor

1 : 2

(0-1)

Gençlerbirliği

Phong độ gần nhất

Boluspor

Phong độ

Gençlerbirliği

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Boluspor

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Iğdır FK

Boluspor

0 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.95 2.5 0.83

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Boluspor

Adanaspor

3 1

(2) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.83 2.25 0.99

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

08/01/2025

Eyüpspor

Boluspor

1 0

(0) (0)

0.85 -2.0 1.00

0.83 3.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Yeni Malatyaspor

Boluspor

2 4

(1) (2)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Boluspor

Kocaelispor

1 3

(1) (0)

0.84 +0.25 0.92

0.85 2.25 0.85

B
T

Gençlerbirliği

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

20/01/2025

Gençlerbirliği

Kocaelispor

1 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.94 2.25 0.89

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Gençlerbirliği

Yeni Malatyaspor

3 0

(1) (0)

0.92 -3.25 0.79

0.78 3.75 0.94

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

06/01/2025

Sakaryaspor

Gençlerbirliği

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.97 2.25 0.85

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

23/12/2024

Gençlerbirliği

Adanaspor

0 2

(0) (1)

0.75 -1.0 1.05

0.90 2.5 0.92

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

19/12/2024

Gençlerbirliği

Kasımpaşa

0 1

(0) (1)

0.84 -2.5 0.81

0.88 3.75 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 19

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất