VĐQG Ý - 12/01/2025 17:00
SVĐ: Stadio Renato Dall'Ara
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 0 0.97
0.86 2.25 0.92
- - -
- - -
2.70 3.10 2.75
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.96 1.0 0.92
- - -
- - -
3.25 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Juan Miranda
32’ -
58’
M. Koné
Alexis Saelemaekers
-
Đang cập nhật
Thijs Dallinga
61’ -
Đang cập nhật
Lewis Ferguson
65’ -
D. Ndoye
Riccardo Orsolini
68’ -
Đang cập nhật
Emil Holm
70’ -
Đang cập nhật
Thijs Dallinga
77’ -
78’
Leandro Paredes
N. Pisilli
-
84’
Alexis Saelemaekers
N. Zalewski
-
Benjamín Domínguez
Samuel Iling
89’ -
90’
Đang cập nhật
Gianluca Mancini
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
54%
46%
2
6
18
10
469
392
14
11
8
4
2
2
Bologna Roma
Bologna 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano
4-2-3-1 Roma
Huấn luyện viên: Claudio Ranieri
19
Lewis Ferguson
8
Remo Freuler
8
Remo Freuler
8
Remo Freuler
8
Remo Freuler
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
11
Dan Ndoye
11
Dan Ndoye
11
Dan Ndoye
21
Jens Odgaard
21
Paulo Bruno Exequiel Dybala
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
23
Gianluca Mancini
23
Gianluca Mancini
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lewis Ferguson Tiền vệ |
47 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Jens Odgaard Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Beukema Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Dan Ndoye Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Remo Freuler Tiền vệ |
62 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Juan Miranda González Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Łukasz Skorupski Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Emil Holm Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jhon Janer Lucumí Bonilla Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
30 Benjamín Domínguez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Thijs Dallinga Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala Tiền đạo |
58 | 16 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ |
59 | 10 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianluca Mancini Hậu vệ |
64 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ |
58 | 3 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
11 Artem Dovbyk Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 José Ángel Esmoris Tasende Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Obite Evan N'Dicka Hậu vệ |
60 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Mile Svilar Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Mats Hummels Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Alexis Saelemaekers Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kouadio Kone Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Nikola Moro Tiền vệ |
66 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Nicolò Casale Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Riccardo Orsolini Tiền đạo |
58 | 13 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Stefan Posch Hậu vệ |
60 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo |
36 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
34 Federico Ravaglia Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Martin Erlić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Nicola Bagnolini Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Samuel Iling Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Kacper Urbanski Tiền vệ |
66 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ |
66 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
61 Niccolò Pisilli Tiền vệ |
54 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
98 Mathew Ryan Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Tommaso Baldanzi Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Aboubacar Sangaré Traoré Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Matìas Soulè Malvano Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
59 Nicola Zalewski Tiền vệ |
63 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
89 Renato Bellucci Marin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Mehmet Zeki Çelik Hậu vệ |
67 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
60 Alessandro Gianni Romano Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Saud Abdullah Abdul Hamid Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Stephan El Shaarawy Tiền đạo |
65 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Mario Hermoso Canseco Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bologna
Roma
VĐQG Ý
Roma
2 : 3
(0-1)
Bologna
VĐQG Ý
Roma
1 : 3
(0-2)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
2 : 0
(1-0)
Roma
VĐQG Ý
Bologna
0 : 0
(0-0)
Roma
VĐQG Ý
Roma
1 : 0
(1-0)
Bologna
Bologna
Roma
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bologna
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Bologna Hellas Verona |
2 3 (1) (2) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Torino Bologna |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
1.00 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Bologna Fiorentina |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Benfica Bologna |
0 0 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.99 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Juventus Bologna |
2 2 (0) (1) |
0.84 -0.5 1.09 |
0.86 2.0 0.85 |
T
|
T
|
Roma
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Roma Lazio |
2 0 (2) (0) |
0.72 +0 1.12 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Milan Roma |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Roma Parma |
5 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Roma Sampdoria |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Como Roma |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 17
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 20
16 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 33