-0.83 0 0.67
0.92 3.0 0.71
- - -
- - -
3.00 3.25 2.15
- - -
- - -
- - -
-0.96 0 0.66
1.00 1.25 0.83
- - -
- - -
3.25 2.30 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
S. Diop
P. Markovic
10’ -
Đang cập nhật
T. Ravaglioli
25’ -
45’
Đang cập nhật
Federico Simonetto
-
50’
Andrea Bonanomi
Lorenzo Riccio
-
Đang cập nhật
A. Puukko
54’ -
A. Puukko
Marco Libra Alvarado
59’ -
Đang cập nhật
Marco Libra Alvarado
65’ -
69’
Nicolò Baldo
Vincenzo Damiano
-
N. Tordiglione
F. Castaldo
78’ -
80’
Mattia Arrigoni
Samuele Ghezzi
-
84’
Andrea Bonanomi
Alexandru Capac
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
51%
49%
7
1
17
8
444
398
6
22
2
9
0
5
Bologna U20 Atalanta U20
Bologna U20 3-5-2
Huấn luyện viên: Claudio Rivalta
3-5-2 Atalanta U20
Huấn luyện viên: Giovanni Bosi
11
T. Ravaglioli
26
S. Diop
26
S. Diop
26
S. Diop
3
A. Puukko
3
A. Puukko
3
A. Puukko
3
A. Puukko
3
A. Puukko
29
G. Mazzetti
29
G. Mazzetti
8
Lorenzo Riccio
25
Federico Steffanoni
25
Federico Steffanoni
25
Federico Steffanoni
12
Edoardo Zanchi
12
Edoardo Zanchi
12
Edoardo Zanchi
12
Edoardo Zanchi
12
Edoardo Zanchi
3
Federico Simonetto
3
Federico Simonetto
Bologna U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 T. Ravaglioli Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 M. Pessina Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 G. Mazzetti Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 S. Diop Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 D. Papazov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Puukko Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Raffaele Maria Di Costanzo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 O. Nordvall Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 N. Tordiglione Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 D. Baroncioni Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 F. Tonin Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atalanta U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Lorenzo Riccio Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Nicolò Baldo Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Federico Simonetto Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Federico Steffanoni Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Andrea Bonanomi Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
12 Edoardo Zanchi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Luca Gobbo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Gabriel Ramaj Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Mattia Arrigoni Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Manuel Maffessoli Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Daniel Armstrong Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bologna U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 F. Castaldo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 U. Happonen Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 L. Menegazzo Tiền vệ |
6 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Marco Libra Alvarado Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 P. Markovic Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
30 A. Oliviero Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 L. Nesi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 F. Mangiameli Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Marco Longoni Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 A. Velilles Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atalanta U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Samuele Ghezzi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Lorenzo Bonsignori Goggi Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Max Alexander Bilac Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alexandru Capac Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lorenzo Sala Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Giuseppe Mungari Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mattia Tavanti Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Isaac Isoa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Filippo Mencaraglia Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Vincenzo Damiano Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Javison Idele Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bologna U20
Atalanta U20
Bologna U20
Atalanta U20
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bologna U20
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Torino U20 Bologna U20 |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.83 |
0.91 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Bologna U20 Hellas Verona U20 |
1 2 (0) (2) |
0.83 +0 0.87 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Lazio U20 Bologna U20 |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.95 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bologna U20 Cagliari U20 |
0 1 (0) (1) |
1.04 +0 0.83 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bologna U20 Südtirol U19 |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
- - - |
T
|
Atalanta U20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Atalanta U20 Juventus U20 |
2 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.85 |
0.92 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Fiorentina U20 Atalanta U20 |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.77 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Atalanta U20 Internazionale U20 |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0 0.80 |
- - - |
B
|
||
06/12/2024 |
Lecce U20 Atalanta U20 |
2 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Atalanta U20 Empoli U20 |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 3.0 0.71 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20