GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

PrimaVera 1 Ý - 04/01/2025 14:00

SVĐ:

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 0 0.67

0.92 3.0 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.25 2.15

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.66

1.00 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.30 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • S. Diop

    P. Markovic

    10’
  • Đang cập nhật

    T. Ravaglioli

    25’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Federico Simonetto

  • 50’

    Andrea Bonanomi

    Lorenzo Riccio

  • Đang cập nhật

    A. Puukko

    54’
  • A. Puukko

    Marco Libra Alvarado

    59’
  • Đang cập nhật

    Marco Libra Alvarado

    65’
  • 69’

    Nicolò Baldo

    Vincenzo Damiano

  • N. Tordiglione

    F. Castaldo

    78’
  • 80’

    Mattia Arrigoni

    Samuele Ghezzi

  • 84’

    Andrea Bonanomi

    Alexandru Capac

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Claudio Rivalta

  • Ngày sinh:

    30-06-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    23 (T:7, H:4, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Giovanni Bosi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    68 (T:26, H:21, B:21)

2

Phạt góc

8

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

7

Cứu thua

1

17

Phạm lỗi

8

444

Tổng số đường chuyền

398

6

Dứt điểm

22

2

Dứt điểm trúng đích

9

0

Việt vị

5

Bologna U20 Atalanta U20

Đội hình

Bologna U20 3-5-2

Huấn luyện viên: Claudio Rivalta

Bologna U20 VS Atalanta U20

3-5-2 Atalanta U20

Huấn luyện viên: Giovanni Bosi

11

T. Ravaglioli

26

S. Diop

26

S. Diop

26

S. Diop

3

A. Puukko

3

A. Puukko

3

A. Puukko

3

A. Puukko

3

A. Puukko

29

G. Mazzetti

29

G. Mazzetti

8

Lorenzo Riccio

25

Federico Steffanoni

25

Federico Steffanoni

25

Federico Steffanoni

12

Edoardo Zanchi

12

Edoardo Zanchi

12

Edoardo Zanchi

12

Edoardo Zanchi

12

Edoardo Zanchi

3

Federico Simonetto

3

Federico Simonetto

Đội hình xuất phát

Bologna U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

T. Ravaglioli Tiền đạo

15 1 1 1 0 Tiền đạo

1

M. Pessina Thủ môn

14 0 0 2 0 Thủ môn

29

G. Mazzetti Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

26

S. Diop Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

15

D. Papazov Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

3

A. Puukko Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Raffaele Maria Di Costanzo Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

O. Nordvall Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

N. Tordiglione Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

24

D. Baroncioni Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

25

F. Tonin Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Atalanta U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Lorenzo Riccio Tiền vệ

13 5 0 2 1 Tiền vệ

21

Nicolò Baldo Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Federico Simonetto Hậu vệ

15 1 1 2 0 Hậu vệ

25

Federico Steffanoni Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Andrea Bonanomi Tiền vệ

16 1 0 0 1 Tiền vệ

12

Edoardo Zanchi Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Luca Gobbo Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Gabriel Ramaj Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Mattia Arrigoni Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Manuel Maffessoli Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Daniel Armstrong Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bologna U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

F. Castaldo Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

12

U. Happonen Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

10

L. Menegazzo Tiền vệ

6 3 0 1 0 Tiền vệ

35

Marco Libra Alvarado Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

P. Markovic Hậu vệ

9 1 0 0 1 Hậu vệ

30

A. Oliviero Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

19

L. Nesi Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

7

F. Mangiameli Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

34

Marco Longoni Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

28

A. Velilles Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Atalanta U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Samuele Ghezzi Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Lorenzo Bonsignori Goggi Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

24

Max Alexander Bilac Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alexandru Capac Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Lorenzo Sala Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

Giuseppe Mungari Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Mattia Tavanti Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

98

Isaac Isoa Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Filippo Mencaraglia Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Vincenzo Damiano Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Javison Idele Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

Bologna U20

Atalanta U20

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bologna U20: 0T - 0H - 0B) (Atalanta U20: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bologna U20

Phong độ

Atalanta U20

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bologna U20

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

PrimaVera 1 Ý

23/12/2024

Torino U20

Bologna U20

1 0

(0) (0)

0.93 -0.75 0.83

0.91 3.0 0.92

B
X

PrimaVera 1 Ý

19/12/2024

Bologna U20

Hellas Verona U20

1 2

(0) (2)

0.83 +0 0.87

0.80 3.0 0.82

B
H

PrimaVera 1 Ý

15/12/2024

Lazio U20

Bologna U20

2 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.95 3.0 0.83

B
X

PrimaVera 1 Ý

07/12/2024

Bologna U20

Cagliari U20

0 1

(0) (1)

1.04 +0 0.83

0.81 2.75 0.81

B
X

Primavera Cup Ý

04/12/2024

Bologna U20

Südtirol U19

1 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

- - -

T

Atalanta U20

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

50% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

PrimaVera 1 Ý

22/12/2024

Atalanta U20

Juventus U20

2 3

(0) (2)

0.85 +0 0.85

0.92 3.0 0.84

B
T

PrimaVera 1 Ý

19/12/2024

Fiorentina U20

Atalanta U20

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.77 3.0 0.85

T
X

PrimaVera 1 Ý

14/12/2024

Atalanta U20

Internazionale U20

0 3

(0) (2)

0.90 +0 0.80

- - -

B

PrimaVera 1 Ý

06/12/2024

Lecce U20

Atalanta U20

2 1

(2) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.89 3.0 0.89

B
H

PrimaVera 1 Ý

30/11/2024

Atalanta U20

Empoli U20

3 0

(2) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.88 3.0 0.71

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất