0.92 1 0.98
0.95 2.5 0.84
- - -
- - -
6.50 3.90 1.53
0.90 9 0.90
- - -
- - -
-0.87 1/4 0.72
0.91 1.0 0.89
- - -
- - -
6.50 2.20 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gabriel Villamíl
21’ -
22’
Cristian Martínez
José Fajardo
-
42’
Đang cập nhật
Amir Murillo
-
46’
Amir Murillo
Kahiser Lenis
-
Boris Céspedes
Leonel Justiniano
63’ -
Ramiro Vaca
Bruno Miranda
69’ -
74’
Cristian Martínez
Abdiel Ayarza
-
79’
Éric Davis
Eduardo Guerrero
-
Miguelito
Lucas Chávez
81’ -
85’
José Fajardo
Freddy Góndola
-
Đang cập nhật
Adalid Terrazas
86’ -
90’
Jovani Welch
César Yanis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
51%
49%
3
2
17
8
447
410
7
13
4
6
4
0
Bolivia Panama
Bolivia 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Antônio Carlos Zago
3-4-2-1 Panama
Huấn luyện viên: Thomas Christiansen Tarín
10
Ramiro Vaca
21
José Sagredo
21
José Sagredo
21
José Sagredo
7
Miguelito
7
Miguelito
7
Miguelito
7
Miguelito
15
Gabriel Villamíl
15
Gabriel Villamíl
11
Carmelo Algarañaz
17
José Fajardo
6
Cristian Martínez
6
Cristian Martínez
6
Cristian Martínez
6
Cristian Martínez
6
Cristian Martínez
2
César Blackman
2
César Blackman
2
César Blackman
2
César Blackman
10
Yoel Bárcenas
Bolivia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ramiro Vaca Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Carmelo Algarañaz Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Gabriel Villamíl Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 José Sagredo Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Miguelito Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Guillermo Viscarra Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Héctor Cuellar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Luis Haquín Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Marcelo Suárez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Yomar Rocha Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Boris Céspedes Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Fajardo Tiền đạo |
19 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Yoel Bárcenas Tiền vệ |
16 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Amir Murillo Hậu vệ |
11 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Éric Davis Hậu vệ |
17 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 César Blackman Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Cristian Martínez Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jovani Welch Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Orlando Mosquera Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Edgardo Fariña Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 José Córdoba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Harvey Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bolivia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Carlos Lampe Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jesús Sagredo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Bruno Miranda Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Adrián Jusino Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Lucas Chávez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Rodrigo Ramallo Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Adalid Terrazas Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Robson Matheus Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gustavo Almada Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jaume Cuéllar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Roberto Fernández Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Fernando Saucedo Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Diego Medina Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Leonel Justiniano Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Cesar Menacho Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 César Samudio Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 César Yanis Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Roderick Miller Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Omar Valencia Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ismael Díaz Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Eduardo Anderson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Iván Anderson Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Luis Mejía Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Freddy Góndola Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Abdiel Ayarza Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kahiser Lenis Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bolivia
Panama
Giao Hữu Quốc Tế
Bolivia
1 : 2
(0-1)
Panama
Bolivia
Panama
100% 0% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bolivia
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2024 |
Uruguay Bolivia |
5 0 (2) (0) |
0.84 -1.75 1.09 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
23/06/2024 |
Mỹ Bolivia |
2 0 (2) (0) |
0.88 -1.75 1.05 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
15/06/2024 |
Colombia Bolivia |
3 0 (3) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.86 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
13/06/2024 |
Ecuador Bolivia |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
01/06/2024 |
Mexico Bolivia |
1 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.72 2.5 1.07 |
H
|
X
|
Panama
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2024 |
Panama Mỹ |
2 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/06/2024 |
Uruguay Panama |
3 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.08 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
16/06/2024 |
Panama Paraguay |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
10/06/2024 |
Montserrat Panama |
1 3 (0) (1) |
1.00 +3.25 0.85 |
0.90 4.25 0.90 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Panama Guyana |
2 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.83 3.75 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 2
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 17