GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 13/12/2024 17:00

SVĐ: Bodrum İlçe Stadı

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

0.92 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.30 3.20

1.00 9.5 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.96 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ondřej Čelůstka

    43’
  • G. Pușcaș

    Z. Dimitrov

    46’
  • Z. Dimitrov

    T. Seferi

    48’
  • Đang cập nhật

    Gökdeniz Bayrakdar

    56’
  • Đang cập nhật

    Gökdeniz Bayrakdar

    72’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Uroš Radaković

  • Đang cập nhật

    Z. Dimitrov

    76’
  • Đang cập nhật

    Z. Dimitrov

    77’
  • Uzeyir Ergun

    Ege Bilsel

    82’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Azizbek Turgunboev

  • 90’

    Bengali-Fodé Koita

    Turac Böke

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Bodrum İlçe Stadı

  • Trọng tài chính:

    C. Aydın

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Volkan Demirel

  • Ngày sinh:

    27-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    84 (T:19, H:23, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bülent Uygun

  • Ngày sinh:

    01-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:12, B:25)

4

Phạt góc

2

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

0

Cứu thua

4

17

Phạm lỗi

11

353

Tổng số đường chuyền

436

10

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

4

Bodrumspor Sivasspor

Đội hình

Bodrumspor 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Volkan Demirel

Bodrumspor VS Sivasspor

4-2-3-1 Sivasspor

Huấn luyện viên: Bülent Uygun

41

Gökdeniz Bayrakdar

26

Musah Mohammed

26

Musah Mohammed

26

Musah Mohammed

26

Musah Mohammed

77

Cenk Şen

77

Cenk Şen

9

G. Pușcaș

9

G. Pușcaș

9

G. Pușcaș

23

Uzeyir Ergun

9

Rey Manaj

3

Uğur Çiftçi

3

Uğur Çiftçi

3

Uğur Çiftçi

3

Uğur Çiftçi

55

Bengali-Fodé Koita

3

Uğur Çiftçi

3

Uğur Çiftçi

3

Uğur Çiftçi

3

Uğur Çiftçi

55

Bengali-Fodé Koita

Đội hình xuất phát

Bodrumspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Gökdeniz Bayrakdar Tiền vệ

72 18 6 8 0 Tiền vệ

23

Uzeyir Ergun Hậu vệ

85 6 14 10 1 Hậu vệ

77

Cenk Şen Hậu vệ

77 3 1 8 0 Hậu vệ

9

G. Pușcaș Tiền đạo

13 3 0 1 0 Tiền đạo

26

Musah Mohammed Tiền vệ

84 2 3 22 1 Tiền vệ

33

Ondřej Čelůstka Hậu vệ

49 2 1 6 0 Hậu vệ

34

Ali Aytemur Hậu vệ

86 2 1 9 0 Hậu vệ

99

T. Seferi Tiền vệ

9 2 0 1 1 Tiền vệ

1

Diogo Sousa Thủ môn

81 1 0 14 0 Thủ môn

5

Taylan Antalyalı Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Fredy Tiền vệ

12 0 0 0 1 Tiền vệ

Sivasspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rey Manaj Tiền đạo

46 26 3 14 0 Tiền đạo

55

Bengali-Fodé Koita Tiền vệ

37 10 0 5 1 Tiền vệ

26

Uroš Radaković Hậu vệ

14 3 0 0 0 Hậu vệ

8

Charis Charisis Tiền vệ

83 2 6 15 0 Tiền vệ

3

Uğur Çiftçi Hậu vệ

80 1 9 19 3 Hậu vệ

7

Murat Paluli Hậu vệ

75 1 3 3 0 Hậu vệ

90

Azizbek Turgunboev Tiền vệ

27 1 3 3 0 Tiền vệ

24

Garry Rodrigues Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Samba Camara Hậu vệ

71 1 0 4 0 Hậu vệ

35

Ali Şaşal Vural Thủ môn

85 0 0 5 0 Thủ môn

44

Achilleas Poungouras Tiền vệ

42 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bodrumspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Pedro Brazão Tiền vệ

45 2 0 5 0 Tiền vệ

70

Ege Bilsel Tiền đạo

29 1 0 2 0 Tiền đạo

10

Kenan Özer Tiền đạo

81 23 10 17 1 Tiền đạo

95

Oğulcan Başol Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ahmet Aslan Tiền vệ

35 0 1 4 0 Tiền vệ

7

Z. Dimitrov Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

91

Enes Ogruce Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

53

Gökhan Akkan Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

19

Haqi Osman Tiền đạo

49 4 1 2 0 Tiền đạo

8

Samet Yalçın Tiền vệ

91 14 6 17 0 Tiền vệ

Sivasspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Turac Böke Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Huseyin Arslan Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

17

Emrah Başsan Tiền vệ

42 0 3 2 0 Tiền vệ

25

Oguzhan Aksoy Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Keita Baldé Tiền đạo

11 1 0 2 1 Tiền đạo

6

Özkan Yigiter Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Queensy Menig Tiền đạo

25 4 1 1 0 Tiền đạo

53

Emirhan Basyigit Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Alex Pritchard Tiền vệ

11 0 3 1 0 Tiền vệ

23

Alaaddin Okumuş Hậu vệ

48 1 3 1 0 Hậu vệ

Bodrumspor

Sivasspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bodrumspor: 0T - 0H - 0B) (Sivasspor: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bodrumspor

Phong độ

Sivasspor

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bodrumspor

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

30/11/2024

Samsunspor

Bodrumspor

4 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.92 2.5 0.94

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

23/11/2024

Bodrumspor

Galatasaray

0 1

(0) (0)

1.00 +1.25 0.85

0.84 3.0 0.84

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

09/11/2024

Antalyaspor

Bodrumspor

3 2

(3) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.97 2.25 0.91

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

03/11/2024

Bodrumspor

Alanyaspor

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.98 2.25 0.77

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

27/10/2024

Fenerbahçe

Bodrumspor

2 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.86 2.75 0.89

B
X

Sivasspor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

08/12/2024

Sivasspor

Galatasaray

2 3

(1) (2)

0.85 +1.75 1.00

0.96 3.5 0.90

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

29/11/2024

Antalyaspor

Sivasspor

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

24/11/2024

Sivasspor

Kasımpaşa

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.95 2.5 0.95

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

10/11/2024

Fenerbahçe

Sivasspor

4 0

(1) (0)

0.80 -2.0 1.05

0.85 3.5 0.87

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

02/11/2024

Sivasspor

Rizespor

2 1

(0) (1)

0.89 +0 0.90

0.92 2.5 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

14 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 24

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Tất cả

20 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất