VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 05/01/2025 13:00
SVĐ: Bodrum İlçe Stadı
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.97 2.5 0.80
- - -
- - -
2.00 3.20 3.70
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
R. Vodišek
-5’ -
Đang cập nhật
Z. Dimitrov
7’ -
Đang cập nhật
T. Seferi
23’ -
48’
Aylton Boa Morte
Stéphane Bahoken
-
Đang cập nhật
Taylan Antalyalı
53’ -
54’
Đang cập nhật
Gökhan Sazdağı
-
Gökdeniz Bayrakdar
Pedro Brazão
56’ -
57’
Đang cập nhật
Miguel Cardoso
-
62’
Stéphane Bahoken
Duckens Nazon
-
Taylan Antalyalı
G. Pușcaș
66’ -
75’
Miguel Cardoso
Lionel Carole
-
T. Seferi
Cenk Şen
76’ -
85’
Đang cập nhật
Julian Jeanvier
-
Musah Mohammed
Celal Dumanli
86’ -
90’
Đang cập nhật
Lionel Carole
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
50%
50%
2
3
10
13
335
333
14
8
4
3
2
0
Bodrumspor Kayserispor
Bodrumspor 4-3-3
Huấn luyện viên: Volkan Demirel
4-3-3 Kayserispor
Huấn luyện viên: Sinan Kaloglu
41
Gökdeniz Bayrakdar
7
Z. Dimitrov
7
Z. Dimitrov
7
Z. Dimitrov
7
Z. Dimitrov
99
T. Seferi
99
T. Seferi
99
T. Seferi
99
T. Seferi
99
T. Seferi
99
T. Seferi
70
Aylton Boa Morte
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
13
Stéphane Bahoken
13
Stéphane Bahoken
11
Gökhan Sazdağı
11
Gökhan Sazdağı
11
Gökhan Sazdağı
7
Miguel Cardoso
Bodrumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Gökdeniz Bayrakdar Tiền vệ |
53 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Musah Mohammed Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 16 | 1 | Tiền vệ |
34 Ali Aytemur Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 T. Seferi Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
7 Z. Dimitrov Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Ege Bilsel Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Cenk Şen Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Diogo Sousa Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
15 A. Ajeti Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Fredy Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 Taylan Antalyalı Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kayserispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Aylton Boa Morte Tiền vệ |
50 | 12 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Miguel Cardoso Tiền vệ |
49 | 5 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Stéphane Bahoken Tiền đạo |
47 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Gökhan Sazdağı Hậu vệ |
56 | 2 | 6 | 11 | 1 | Hậu vệ |
33 Hasan Ali Kaldırım Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kartal Kayra Yılmaz Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
17 Julian Jeanvier Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Baran Ali Gezek Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Dimitris Kolovetsios Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Joseph Attamah Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Onurcan Piri Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Bodrumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Celal Dumanli Tiền đạo |
51 | 5 | 1 | 11 | 0 | Tiền đạo |
8 Samet Yalçın Tiền vệ |
54 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 G. Pușcaș Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
53 Gökhan Akkan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Haqi Osman Tiền đạo |
52 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Ahmet Aslan Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Ondřej Čelůstka Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Uzeyir Ergun Hậu vệ |
50 | 3 | 6 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Pedro Brazão Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Christophe Herelle Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kayserispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Duckens Nazon Tiền đạo |
28 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
23 Lionel Carole Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Anthony Uzodimma Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Talha Sariarslan Tiền đạo |
50 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ramazan Civelek Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Batuhan Özgan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nurettin Korkmaz Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Yaw Ackah Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Carlos Mané Tiền vệ |
45 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Bilal Bayazit Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
Bodrumspor
Kayserispor
Bodrumspor
Kayserispor
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bodrumspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Trabzonspor Bodrumspor |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Kastamonuspor Bodrumspor |
1 6 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.89 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Bodrumspor Sivasspor |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Samsunspor Bodrumspor |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Bodrumspor Galatasaray |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.85 |
0.84 3.0 0.84 |
T
|
X
|
Kayserispor
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Kayserispor Galatasaray |
1 5 (1) (2) |
0.91 +1.5 0.88 |
0.92 3.5 0.96 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Antalyaspor Kayserispor |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Kayserispor Alanyaspor |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Rizespor Kayserispor |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.99 |
0.96 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Kayserispor Fenerbahçe |
2 6 (1) (3) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 30