VĐQG Na Uy - 01/12/2024 16:00
SVĐ: Aspmyra Stadion
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -3 1/2 0.94
0.94 4.0 0.81
- - -
- - -
1.11 9.50 19.00
0.83 10.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 0.97
0.80 1.5 0.90
- - -
- - -
1.44 3.50 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Leandro Elvestad Neto
Eric Larsson
-
Håkon Evjen
P. Berg
41’ -
Fredrik Sjøvold
Ulrik Saltnes
45’ -
48’
Đang cập nhật
Thomas Lehne Olsen
-
Fredrik André Bjørkan
Kasper Høgh
52’ -
Ulrik Saltnes
Kasper Høgh
72’ -
Kasper Høgh
Andreas Helmersen
73’ -
Đang cập nhật
J. Hauge
78’ -
82’
Đang cập nhật
Martin Owe Roseth
-
Håkon Evjen
Sondre Auklend
83’ -
J. Hauge
August Mikkelsen
89’ -
90’
Thomas Lehne Olsen
Markus Edner Wæhler
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
73%
27%
1
5
8
12
750
285
17
6
10
3
2
2
Bodø / Glimt Lillestrøm
Bodø / Glimt 4-3-3
Huấn luyện viên: Kjetil Knutsen
4-3-3 Lillestrøm
Huấn luyện viên: Dag-Eilev Akkerhaugen Fagermo
9
Kasper Høgh
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
23
J. Hauge
23
J. Hauge
23
J. Hauge
23
J. Hauge
23
J. Hauge
23
J. Hauge
10
Thomas Lehne Olsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
20
Vá
20
Vá
Bodø / Glimt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kasper Høgh Tiền đạo |
32 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ulrik Saltnes Tiền vệ |
53 | 11 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 P. Berg Tiền vệ |
55 | 11 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Hauge Tiền đạo |
43 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Håkon Evjen Tiền vệ |
40 | 5 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Fredrik André Bjørkan Hậu vệ |
49 | 4 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Philip Zinckernagel Tiền đạo |
17 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jostein Gundersen Hậu vệ |
38 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Fredrik Sjøvold Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Odin Luras Bjortuft Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Nikita Haikin Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Lillestrøm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thomas Lehne Olsen Tiền đạo |
60 | 25 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Gjermund Åsen Tiền vệ |
68 | 8 | 14 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Vá Tiền đạo |
29 | 7 | 3 | 6 | 2 | Tiền đạo |
4 Espen Bjørnsen Garnås Hậu vệ |
64 | 6 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
28 Ruben Gabrielsen Hậu vệ |
58 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 Martin Owe Roseth Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
55 Kevin Martin Krygard Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Mads Christiansen Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
37 Leandro Elvestad Neto Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Markus Karlsbakk Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Eric Larsson Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bodø / Glimt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sondre Auklend Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Andreas Helmersen Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Brice Wembangomo Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Isak Dybvik Määttä Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sondre Sörli Tiền đạo |
43 | 6 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sondre Fet Tiền vệ |
40 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Villads Nielsen Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 August Mikkelsen Tiền đạo |
40 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Julian Faye Lund Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lillestrøm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 August Karlin Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Eric Kitolano Tiền vệ |
33 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Harald Woxen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mathis Bolly Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Stephan Hagerup Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
43 Markus Edner Wæhler Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marius Lundemo Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Bodø / Glimt
Lillestrøm
Cúp Quốc Gia Na Uy
Bodø / Glimt
2 : 4
(2-2)
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
0 : 5
(0-1)
Bodø / Glimt
VĐQG Na Uy
Bodø / Glimt
3 : 1
(1-0)
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
1 : 2
(0-0)
Bodø / Glimt
Cúp Quốc Gia Na Uy
Lillestrøm
1 : 0
(1-0)
Bodø / Glimt
Bodø / Glimt
Lillestrøm
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bodø / Glimt
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Manchester United Bodø / Glimt |
3 2 (2) (2) |
1.05 -2.0 0.85 |
0.90 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Odd Bodø / Glimt |
0 2 (0) (1) |
1.00 +2.0 0.90 |
0.87 3.5 0.83 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bodø / Glimt Fredrikstad |
2 2 (0) (1) |
0.97 -1.5 0.93 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Bodø / Glimt Qarabağ |
1 2 (1) (1) |
0.94 -1 0.90 |
0.99 3.25 0.91 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Molde Bodø / Glimt |
3 3 (2) (1) |
0.97 0.0 0.93 |
0.98 3.0 0.88 |
H
|
T
|
Lillestrøm
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Lillestrøm Sandefjord |
0 3 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Brann Lillestrøm |
2 1 (1) (0) |
1.03 -1.25 0.87 |
1.01 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lillestrøm Haugesund |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Lillestrøm Odd |
3 0 (2) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.88 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Fredrikstad Lillestrøm |
2 1 (0) (0) |
1.08 -0.5 0.77 |
0.86 2.5 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22