GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Europa League - 12/12/2024 20:00

SVĐ: Aspmyra Stadion

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -2 1/2 0.89

0.92 3.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.25 8.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 1.00

0.95 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.75 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 21’

    B. Zaynutdinov

    Gedson Fernandes

  • Đang cập nhật

    Philip Zinckernagel

    37’
  • Philip Zinckernagel

    Odin Luras Bjortuft

    43’
  • 64’

    Moatasem Al-Musrati

    E. Muçi

  • 67’

    Đang cập nhật

    Salih Uçan

  • Đang cập nhật

    Håkon Evjen

    70’
  • Håkon Evjen

    Sondre Fet

    71’
  • 76’

    Onur Bulut

    Mustafa Hekimoglu

  • Kasper Høgh

    Andreas Helmersen

    80’
  • 87’

    Rafa Silva

    Can Keleş

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Aspmyra Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kjetil Knutsen

  • Ngày sinh:

    02-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    236 (T:154, H:41, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Serdar Topraktepe

  • Ngày sinh:

    25-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    12 (T:4, H:3, B:5)

11

Phạt góc

6

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

2

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

9

575

Tổng số đường chuyền

391

16

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Bodø / Glimt Beşiktaş

Đội hình

Bodø / Glimt 4-3-3

Huấn luyện viên: Kjetil Knutsen

Bodø / Glimt VS Beşiktaş

4-3-3 Beşiktaş

Huấn luyện viên: Serdar Topraktepe

9

Kasper Høgh

26

Håkon Evjen

26

Håkon Evjen

26

Håkon Evjen

26

Håkon Evjen

23

J. Hauge

23

J. Hauge

23

J. Hauge

23

J. Hauge

23

J. Hauge

23

J. Hauge

27

Rafa Silva

9

S. Kılıçsoy

9

S. Kılıçsoy

9

S. Kılıçsoy

9

S. Kılıçsoy

6

Moatasem Al-Musrati

6

Moatasem Al-Musrati

2

Jonas Svensson

2

Jonas Svensson

2

Jonas Svensson

83

Gedson Fernandes

Đội hình xuất phát

Bodø / Glimt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kasper Høgh Tiền đạo

33 12 2 1 0 Tiền đạo

14

Ulrik Saltnes Tiền vệ

54 11 9 1 0 Tiền vệ

7

P. Berg Tiền vệ

56 11 4 7 0 Tiền vệ

23

J. Hauge Tiền đạo

44 8 9 4 0 Tiền đạo

26

Håkon Evjen Tiền vệ

41 5 11 6 0 Tiền vệ

15

Fredrik André Bjørkan Hậu vệ

50 4 7 5 0 Hậu vệ

77

Philip Zinckernagel Tiền vệ

18 3 3 0 0 Tiền vệ

6

Jostein Gundersen Hậu vệ

39 2 3 5 0 Hậu vệ

20

Fredrik Sjøvold Hậu vệ

56 1 2 1 0 Hậu vệ

4

Odin Luras Bjortuft Hậu vệ

56 1 0 1 1 Hậu vệ

12

Nikita Haikin Thủ môn

50 0 0 3 0 Thủ môn

Beşiktaş

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Rafa Silva Tiền vệ

26 8 3 1 0 Tiền vệ

83

Gedson Fernandes Tiền vệ

35 7 2 3 0 Tiền vệ

6

Moatasem Al-Musrati Tiền vệ

28 2 0 4 0 Tiền vệ

2

Jonas Svensson Hậu vệ

33 1 3 4 0 Hậu vệ

9

S. Kılıçsoy Tiền đạo

30 0 3 5 0 Tiền đạo

73

Cher Ndour Tiền vệ

19 0 2 1 0 Tiền vệ

30

Ersin Destanoğlu Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

5

Tayyip Talha Sanuç Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

53

E. Topçu Hậu vệ

20 0 0 5 0 Hậu vệ

22

B. Zaynutdinov Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Onur Bulut Tiền vệ

34 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bodø / Glimt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Sondre Sörli Tiền đạo

44 6 9 0 0 Tiền đạo

25

Isak Dybvik Määttä Hậu vệ

25 2 1 0 0 Hậu vệ

11

Runar Espejord Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

94

August Mikkelsen Tiền đạo

41 4 4 0 0 Tiền đạo

2

Villads Nielsen Hậu vệ

41 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Andreas Helmersen Tiền đạo

25 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Sondre Auklend Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Nino Zugelj Tiền đạo

27 3 3 3 0 Tiền đạo

1

Julian Faye Lund Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

5

Brice Wembangomo Hậu vệ

37 1 1 1 0 Hậu vệ

30

Adam Sørensen Hậu vệ

55 1 3 2 0 Hậu vệ

19

Sondre Fet Tiền vệ

41 5 6 0 0 Tiền vệ

Beşiktaş

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Mert Günok Thủ môn

26 0 0 3 0 Thủ môn

8

Salih Uçan Tiền vệ

33 4 1 0 0 Tiền vệ

19

Yakup Arda Kilic Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

79

Serkan Emrecan Terzi Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

18

João Mário Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

23

E. Muçi Tiền vệ

29 4 2 0 0 Tiền vệ

77

Can Keleş Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Mustafa Hekimoglu Tiền đạo

30 4 1 0 0 Tiền đạo

93

Arda Berk Özüarap Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Fahri Ay Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Junior Onana Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

94

Göktuğ Baytekin Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Bodø / Glimt

Beşiktaş

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bodø / Glimt: 2T - 0H - 0B) (Beşiktaş: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2023

Europa Conference League

Beşiktaş

1 : 2

(0-1)

Bodø / Glimt

26/10/2023

Europa Conference League

Bodø / Glimt

3 : 1

(1-0)

Beşiktaş

Phong độ gần nhất

Bodø / Glimt

Phong độ

Beşiktaş

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bodø / Glimt

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

01/12/2024

Bodø / Glimt

Lillestrøm

5 2

(2) (1)

0.87 -2.5 0.94

0.94 4.0 0.81

T
T

Europa League

28/11/2024

Manchester United

Bodø / Glimt

3 2

(2) (2)

1.05 -2.0 0.85

0.90 3.5 0.83

T
T

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Odd

Bodø / Glimt

0 2

(0) (1)

1.00 +2.0 0.90

0.87 3.5 0.83

H
X

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Bodø / Glimt

Fredrikstad

2 2

(0) (1)

0.97 -1.5 0.93

0.90 3.0 0.90

B
T

Europa League

07/11/2024

Bodø / Glimt

Qarabağ

1 2

(1) (1)

0.94 -1 0.90

0.99 3.25 0.91

B
H

Beşiktaş

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

07/12/2024

Beşiktaş

Fenerbahçe

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.94 3.0 0.92

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

02/12/2024

Hatayspor

Beşiktaş

1 1

(1) (1)

1.00 +0.5 0.89

0.88 2.75 0.88

B
X

Europa League

28/11/2024

Beşiktaş

Maccabi Tel Aviv

1 3

(1) (2)

0.83 -0.5 1.07

1.03 3.0 0.87

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

24/11/2024

Beşiktaş

Göztepe

2 4

(2) (2)

0.97 -1 0.92

0.95 2.75 0.91

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

10/11/2024

İstanbul Başakşehir

Beşiktaş

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.88 2.5 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 12

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 18

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 16

6 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất