GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Torneo Federal A Argentina - 29/09/2024 19:00

SVĐ: Estadio José Antonio Romero Feris

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.67 1.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.20 3.80

0.86 8 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.90 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 1.90 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Joaquín Livera

    30’
  • 46’

    Elian Ariel Muñoz Aizcorbe

    Lucas Uriel Brizuela

  • Đang cập nhật

    Darío Agustín Rostagno

    50’
  • Đang cập nhật

    Darío Agustín Rostagno

    58’
  • Edgar Villán

    Gabriel Jesús Morales

    60’
  • 62’

    Pablo Ezequiel López

    Federico Nicolás Haberkorn

  • 68’

    Đang cập nhật

    Arafat Mohammad Fahid

  • 69’

    Đang cập nhật

    Martin Albarracin

  • Pablo Sebastián Cuevas

    Matías Espíndola

    72’
  • Đang cập nhật

    Darío Agustín Rostagno

    75’
  • 76’

    Guillermo Santillán

    Nicolás Moyano

  • Joaquín Livera

    Ramiro Schweizer

    86’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Luis Lorenzi

  • 90’

    Đang cập nhật

    Román Gastón Suárez

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 29/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio José Antonio Romero Feris

  • Trọng tài chính:

    J. Correa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto Gustavo Marioni

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:17, H:15, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Federico Urciuoli

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:10, H:9, B:11)

6

Phạt góc

1

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

3

Cứu thua

1

0

Phạm lỗi

1

376

Tổng số đường chuyền

391

8

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Boca Unidos Deportivo Camioneros

Đội hình

Boca Unidos 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Roberto Gustavo Marioni

Boca Unidos VS Deportivo Camioneros

3-5-1-1 Deportivo Camioneros

Huấn luyện viên: Federico Urciuoli

Tạm thời chưa có dữ liệu

Boca Unidos

Deportivo Camioneros

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Boca Unidos: 0T - 0H - 0B) (Deportivo Camioneros: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Boca Unidos

Phong độ

Deportivo Camioneros

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Boca Unidos

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Torneo Federal A Argentina

15/09/2024

Douglas Haig

Boca Unidos

1 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.95 2.0 0.85

T
H

Torneo Federal A Argentina

08/09/2024

Boca Unidos

Def. de Pronunciamiento

2 1

(0) (1)

0.95 -1.0 0.85

- - -

H

Torneo Federal A Argentina

01/09/2024

Boca Unidos

El Linqueño

2 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.88 1.75 0.88

T
T

Torneo Federal A Argentina

24/08/2024

Independiente Chivilcoy

Boca Unidos

4 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.94 1.75 0.80

B
T

Torneo Federal A Argentina

17/08/2024

Boca Unidos

Unión Sunchales

1 1

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.88 2.25 0.78

B
X

Deportivo Camioneros

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Torneo Federal A Argentina

15/09/2024

Deportivo Camioneros

Kimberley Mar del Plata

4 3

(3) (1)

0.95 -0.5 0.85

- - -

T

Torneo Federal A Argentina

08/09/2024

Villa Mitre

Deportivo Camioneros

3 1

(3) (0)

0.92 -1.25 0.87

0.89 2.0 0.85

B
T

Torneo Federal A Argentina

25/08/2024

Deportivo Camioneros

Argentino Monte Maíz

3 2

(1) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.78 1.75 0.88

T
T

Torneo Federal A Argentina

18/08/2024

Germinal de Rawson

Deportivo Camioneros

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.81 1.75 0.92

B
T

Torneo Federal A Argentina

11/08/2024

Deportivo Camioneros

Olimpo

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.80 1.75 1.01

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 19

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 13

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất